Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 08/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 08/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 07/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 07/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 07/03/2025

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.320
20
25.700
20
25.350
20
Đô la Mỹ
jpy 170,02
1,91
176,22
2
170,36
1,91
Yên Nhật
eur 27.097
90
28.168
85
27.273
89
Euro
chf 28.481
326
29.349
337
28.574
328
Franc Thụy sĩ
gbp 32.262
27
33.431
18
32.501
27
Bảng Anh
aud 15.769
-61
16.501
-67
15.819
-62
Đô la Australia
sgd 18.725
11
19.428
-22
18.916
11
Đô la Singapore
cad 17.438
55
18.182
56
17.605
55
Đô la Canada
hkd 3.219
1
3.338
1
3.229
1
Đô la Hồng Kông
thb 739,38
-0,88
773,39
-1,22
742,62
-0,88
Bạt Thái Lan
twd 0
0
787,85
-0,21
776,15
0,55
Đô la Đài Loan
nzd 14.258
-10
14.879
-15
14.309
-10
Đô la New Zealand
idr 0
0
1,58
0
1,56
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
18,22
-0,05
17,51
-0,04
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.553
13
2.484
17
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.768
12
3.642
12
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.559
4
3.496
5
Nhân dân tệ
myr 0
0
5.806
-9
5.760
-8
Ringgit Malaysia
inr 0
0
299,42
-0,42
292,34
-0,65
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:26 ngày 08/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.350 17:17:02 Thứ bảy 08/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.680 25.330 17:17:02 Thứ sáu 07/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.680 25.330 17:17:02 Thứ năm 06/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.690 25.340 17:17:02 Thứ tư 05/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.740 25.390 17:17:02 Thứ ba 04/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.400 25.780 25.430 17:17:02 Thứ hai 03/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.730 25.380 17:17:02 Chủ nhật 02/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.730 25.380 17:17:01 Thứ bảy 01/03/2025
JPY Yên Nhật 170,02 176,22 170,36 17:17:15 Thứ bảy 08/03/2025
JPY Yên Nhật 168,11 174,22 168,45 17:17:14 Thứ sáu 07/03/2025
JPY Yên Nhật 168,11 174,22 168,45 17:17:16 Thứ năm 06/03/2025
JPY Yên Nhật 167,75 173,83 168,08 17:17:17 Thứ tư 05/03/2025
JPY Yên Nhật 168,6 174,66 168,93 17:17:14 Thứ ba 04/03/2025
JPY Yên Nhật 167,73 173,76 168,06 17:17:16 Thứ hai 03/03/2025
JPY Yên Nhật 167,09 173,07 167,42 17:17:15 Chủ nhật 02/03/2025
JPY Yên Nhật 167,09 173,07 167,42 17:17:13 Thứ bảy 01/03/2025
EUR Euro 27.097 28.168 27.273 17:17:29 Thứ bảy 08/03/2025
EUR Euro 27.007 28.083 27.184 17:17:27 Thứ sáu 07/03/2025
EUR Euro 27.007 28.083 27.184 17:17:28 Thứ năm 06/03/2025
EUR Euro 26.710 27.781 26.886 17:17:33 Thứ tư 05/03/2025
EUR Euro 26.356 27.415 26.532 17:17:27 Thứ ba 04/03/2025
EUR Euro 26.078 27.144 26.255 17:17:35 Thứ hai 03/03/2025
EUR Euro 26.050 27.107 26.226 17:17:30 Chủ nhật 02/03/2025
EUR Euro 26.050 27.107 26.226 17:17:30 Thứ bảy 01/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.481 29.349 28.574 17:17:42 Thứ bảy 08/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.155 29.012 28.246 17:17:40 Thứ sáu 07/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.155 29.012 28.246 17:17:47 Thứ năm 06/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.225 29.083 28.317 17:17:45 Thứ tư 05/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.172 29.017 28.263 17:17:40 Thứ ba 04/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.935 28.771 28.024 17:18:15 Thứ hai 03/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.898 28.724 27.987 17:17:42 Chủ nhật 02/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.898 28.724 27.987 17:17:44 Thứ bảy 01/03/2025
GBP Bảng Anh 32.262 33.431 32.501 17:17:52 Thứ bảy 08/03/2025
GBP Bảng Anh 32.235 33.413 32.474 17:17:52 Thứ sáu 07/03/2025
GBP Bảng Anh 32.235 33.413 32.474 17:18:01 Thứ năm 06/03/2025
GBP Bảng Anh 32.085 33.259 32.324 17:17:56 Thứ tư 05/03/2025
GBP Bảng Anh 31.862 33.026 32.101 17:17:51 Thứ ba 04/03/2025
GBP Bảng Anh 31.571 32.737 31.810 17:18:28 Thứ hai 03/03/2025
GBP Bảng Anh 31.554 32.713 31.793 17:17:56 Chủ nhật 02/03/2025
GBP Bảng Anh 31.554 32.713 31.793 17:17:55 Thứ bảy 01/03/2025
AUD Đô la Australia 15.769 16.501 15.819 17:18:05 Thứ bảy 08/03/2025
AUD Đô la Australia 15.830 16.568 15.881 17:18:11 Thứ sáu 07/03/2025
AUD Đô la Australia 15.830 16.568 15.881 17:18:23 Thứ năm 06/03/2025
AUD Đô la Australia 15.664 16.398 15.715 17:18:11 Thứ tư 05/03/2025
AUD Đô la Australia 15.546 16.277 15.597 17:18:06 Thứ ba 04/03/2025
AUD Đô la Australia 15.581 16.316 15.632 17:18:41 Thứ hai 03/03/2025
AUD Đô la Australia 15.562 16.290 15.613 17:18:10 Chủ nhật 02/03/2025
AUD Đô la Australia 15.562 16.290 15.613 17:18:09 Thứ bảy 01/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.725 19.428 18.916 17:18:20 Thứ bảy 08/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.714 19.450 18.905 17:18:24 Thứ sáu 07/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.714 19.450 18.905 17:19:03 Thứ năm 06/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.662 19.366 18.853 17:18:24 Thứ tư 05/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.598 19.289 18.788 17:18:21 Thứ ba 04/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.539 19.229 18.728 17:18:54 Thứ hai 03/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.523 19.239 18.712 17:18:23 Chủ nhật 02/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.523 19.239 18.712 17:18:26 Thứ bảy 01/03/2025
CAD Đô la Canada 17.438 18.182 17.605 17:18:33 Thứ bảy 08/03/2025
CAD Đô la Canada 17.383 18.126 17.550 17:18:39 Thứ sáu 07/03/2025
CAD Đô la Canada 17.383 18.126 17.550 17:19:24 Thứ năm 06/03/2025
CAD Đô la Canada 17.313 18.053 17.479 17:18:37 Thứ tư 05/03/2025
CAD Đô la Canada 17.294 18.024 17.460 17:18:37 Thứ ba 04/03/2025
CAD Đô la Canada 17.332 18.067 17.498 17:19:07 Thứ hai 03/03/2025
CAD Đô la Canada 17.310 18.041 17.475 17:18:36 Chủ nhật 02/03/2025
CAD Đô la Canada 17.310 18.041 17.475 17:18:50 Thứ bảy 01/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.219 3.338 3.229 17:18:55 Thứ bảy 08/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.218 3.337 3.228 17:18:51 Thứ sáu 07/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.218 3.337 3.228 17:19:37 Thứ năm 06/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.216 3.336 3.226 17:18:49 Thứ tư 05/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.223 3.341 3.233 17:18:50 Thứ ba 04/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.227 3.346 3.238 17:19:20 Thứ hai 03/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.222 3.340 3.232 17:18:49 Chủ nhật 02/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.222 3.340 3.232 17:19:14 Thứ bảy 01/03/2025
THB Bạt Thái Lan 739,38 773,39 742,62 17:19:13 Thứ bảy 08/03/2025
THB Bạt Thái Lan 740,26 774,61 743,5 17:19:01 Thứ sáu 07/03/2025
THB Bạt Thái Lan 740,26 774,61 743,5 17:19:47 Thứ năm 06/03/2025
THB Bạt Thái Lan 739,75 774,02 742,99 17:18:59 Thứ tư 05/03/2025
THB Bạt Thái Lan 737,26 770,93 740,48 17:19:00 Thứ ba 04/03/2025
THB Bạt Thái Lan 729,26 762,34 732,4 17:19:34 Thứ hai 03/03/2025
THB Bạt Thái Lan 729,64 762,59 732,78 17:18:58 Chủ nhật 02/03/2025
THB Bạt Thái Lan 729,64 762,59 732,78 17:19:31 Thứ bảy 01/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 787,85 776,15 17:19:23 Thứ bảy 08/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 788,06 775,6 17:19:12 Thứ sáu 07/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 788,06 775,6 17:19:57 Thứ năm 06/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 787,63 775,76 17:19:10 Thứ tư 05/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 787,14 775,03 17:19:10 Thứ ba 04/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 788,38 776,1 17:19:45 Thứ hai 03/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 787,79 776,02 17:19:10 Chủ nhật 02/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 787,79 776,02 17:19:45 Thứ bảy 01/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 299,42 292,34 17:20:26 Thứ bảy 08/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 299,84 292,99 17:20:15 Thứ sáu 07/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 299,84 292,99 17:20:57 Thứ năm 06/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 299,2 292,28 17:20:22 Thứ tư 05/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 298,91 291,93 17:20:12 Thứ ba 04/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 299,26 292,23 17:21:21 Thứ hai 03/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 298,43 291,47 17:20:15 Chủ nhật 02/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 298,43 291,47 17:21:06 Thứ bảy 01/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.806 5.760 17:20:11 Thứ bảy 08/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.815 5.768 17:19:59 Thứ sáu 07/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.815 5.768 17:20:45 Thứ năm 06/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.793 5.746 17:20:02 Thứ tư 05/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.757 5.713 17:19:58 Thứ ba 04/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.768 5.723 17:21:08 Thứ hai 03/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.771 5.726 17:20:01 Chủ nhật 02/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.771 5.726 17:20:54 Thứ bảy 01/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.559 3.496 17:20:03 Thứ bảy 08/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.555 3.491 17:19:51 Thứ sáu 07/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.555 3.491 17:20:37 Thứ năm 06/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.552 3.487 17:19:52 Thứ tư 05/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.549 3.486 17:19:50 Thứ ba 04/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.547 3.484 17:20:53 Thứ hai 03/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.547 3.485 17:19:52 Chủ nhật 02/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.547 3.485 17:20:39 Thứ bảy 01/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.768 3.642 17:19:52 Thứ bảy 08/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.756 3.630 17:19:40 Thứ sáu 07/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.756 3.630 17:20:26 Thứ năm 06/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.714 3.592 17:19:41 Thứ tư 05/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.664 3.547 17:19:40 Thứ ba 04/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.626 3.510 17:20:39 Thứ hai 03/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.623 3.506 17:19:40 Chủ nhật 02/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.623 3.506 17:20:23 Thứ bảy 01/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.553 2.484 17:19:44 Thứ bảy 08/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.540 2.467 17:19:32 Thứ sáu 07/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.540 2.467 17:20:19 Thứ năm 06/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.495 2.428 17:19:33 Thứ tư 05/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.460 2.396 17:19:32 Thứ ba 04/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.419 2.356 17:20:20 Thứ hai 03/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.413 2.350 17:19:31 Chủ nhật 02/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.413 2.350 17:20:12 Thứ bảy 01/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,22 17,51 17:19:36 Thứ bảy 08/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,27 17,55 17:19:24 Thứ sáu 07/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,27 17,55 17:20:10 Thứ năm 06/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,17 17,47 17:19:24 Thứ tư 05/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,07 17,38 17:19:23 Thứ ba 04/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,08 17,39 17:20:00 Thứ hai 03/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,07 17,38 17:19:23 Chủ nhật 02/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,07 17,38 17:19:58 Thứ bảy 01/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,58 1,56 17:19:35 Thứ bảy 08/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,58 1,56 17:19:23 Thứ sáu 07/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,58 1,56 17:20:08 Thứ năm 06/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,58 1,56 17:19:22 Thứ tư 05/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,57 1,55 17:19:22 Thứ ba 04/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,57 1,55 17:19:58 Thứ hai 03/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,56 1,54 17:19:21 Chủ nhật 02/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,56 1,54 17:19:56 Thứ bảy 01/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.258 14.879 14.309 17:19:26 Thứ bảy 08/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.268 14.894 14.319 17:19:15 Thứ sáu 07/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.268 14.894 14.319 17:20:00 Thứ năm 06/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.120 14.745 14.171 17:19:13 Thứ tư 05/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.029 14.643 14.080 17:19:13 Thứ ba 04/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.000 14.620 14.051 17:19:49 Thứ hai 03/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.985 14.605 14.036 17:19:13 Chủ nhật 02/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.985 14.605 14.036 17:19:48 Thứ bảy 01/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ