Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 07/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 07/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 06/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 06/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 06/02/2025

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.090
30
25.460
10
25.120
30
Đô la Mỹ
jpy 163,89
0,97
169,74
1,07
164,21
0,97
Yên Nhật
eur 25.763
111
26.817
117
25.938
111
Euro
chf 27.458
-31
28.279
-28
27.545
-31
Franc Thụy sĩ
gbp 30.851
45
32.004
52
31.089
45
Bảng Anh
aud 15.585
97
16.310
101
15.635
96
Đô la Australia
sgd 18.316
67
19.007
52
18.504
68
Đô la Singapore
cad 17.271
72
18.009
80
17.437
73
Đô la Canada
hkd 3.183
0
3.300
0
3.193
0
Đô la Hồng Kông
thb 733,42
4,05
767,24
4,44
736,64
4,09
Bạt Thái Lan
nzd 14.041
86
14.654
90
14.091
86
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,23
0
17,38
0,08
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.414
3
2.293
7
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.661
-6
3.467
15
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.610
0
3.400
2
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:01 ngày 07/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.090 25.460 25.120 17:17:03 Thứ sáu 07/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.060 25.450 25.090 17:17:02 Thứ năm 06/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.890 25.280 24.900 17:17:02 Thứ tư 05/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.890 25.280 24.900 17:17:02 Thứ ba 04/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.890 25.280 24.900 17:17:02 Thứ hai 03/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.890 25.280 24.900 17:17:02 Chủ nhật 02/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.890 25.280 24.900 17:17:02 Thứ bảy 01/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.890 25.280 24.900 17:17:02 Thứ sáu 31/01/2025
JPY Yên Nhật 163,89 169,74 164,21 17:17:17 Thứ sáu 07/02/2025
JPY Yên Nhật 162,92 168,67 163,24 17:17:14 Thứ năm 06/02/2025
JPY Yên Nhật 158,29 164,47 158,59 17:17:25 Thứ tư 05/02/2025
JPY Yên Nhật 158,29 164,47 158,59 17:17:14 Thứ ba 04/02/2025
JPY Yên Nhật 158,29 164,47 158,59 17:17:22 Thứ hai 03/02/2025
JPY Yên Nhật 158,29 164,47 158,59 17:17:19 Chủ nhật 02/02/2025
JPY Yên Nhật 158,29 164,47 158,59 17:17:16 Thứ bảy 01/02/2025
JPY Yên Nhật 158,29 164,47 158,59 17:17:15 Thứ sáu 31/01/2025
EUR Euro 25.763 26.817 25.938 17:17:30 Thứ sáu 07/02/2025
EUR Euro 25.652 26.700 25.827 17:17:26 Thứ năm 06/02/2025
EUR Euro 25.737 26.888 25.912 17:17:43 Thứ tư 05/02/2025
EUR Euro 25.737 26.888 25.912 17:17:28 Thứ ba 04/02/2025
EUR Euro 25.737 26.888 25.912 17:17:36 Thứ hai 03/02/2025
EUR Euro 25.737 26.888 25.912 17:17:48 Chủ nhật 02/02/2025
EUR Euro 25.737 26.888 25.912 17:17:28 Thứ bảy 01/02/2025
EUR Euro 25.737 26.888 25.912 17:17:27 Thứ sáu 31/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.458 28.279 27.545 17:17:50 Thứ sáu 07/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.489 28.307 27.576 17:17:38 Thứ năm 06/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.226 28.150 27.313 17:18:05 Thứ tư 05/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.226 28.150 27.313 17:17:41 Thứ ba 04/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.226 28.150 27.313 17:17:50 Thứ hai 03/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.226 28.150 27.313 17:18:06 Chủ nhật 02/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.226 28.150 27.313 17:17:40 Thứ bảy 01/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.226 28.150 27.313 17:17:41 Thứ sáu 31/01/2025
GBP Bảng Anh 30.851 32.004 31.089 17:18:28 Thứ sáu 07/02/2025
GBP Bảng Anh 30.806 31.952 31.044 17:17:49 Thứ năm 06/02/2025
GBP Bảng Anh 30.452 31.716 30.689 17:18:16 Thứ tư 05/02/2025
GBP Bảng Anh 30.452 31.716 30.689 17:17:58 Thứ ba 04/02/2025
GBP Bảng Anh 30.452 31.716 30.689 17:18:04 Thứ hai 03/02/2025
GBP Bảng Anh 30.452 31.716 30.689 17:18:18 Chủ nhật 02/02/2025
GBP Bảng Anh 30.452 31.716 30.689 17:17:50 Thứ bảy 01/02/2025
GBP Bảng Anh 30.452 31.716 30.689 17:17:53 Thứ sáu 31/01/2025
AUD Đô la Australia 15.585 16.310 15.635 17:18:45 Thứ sáu 07/02/2025
AUD Đô la Australia 15.488 16.209 15.539 17:18:17 Thứ năm 06/02/2025
AUD Đô la Australia 15.490 16.271 15.540 17:18:30 Thứ tư 05/02/2025
AUD Đô la Australia 15.490 16.271 15.540 17:18:12 Thứ ba 04/02/2025
AUD Đô la Australia 15.490 16.271 15.540 17:18:28 Thứ hai 03/02/2025
AUD Đô la Australia 15.490 16.271 15.540 17:18:35 Chủ nhật 02/02/2025
AUD Đô la Australia 15.490 16.271 15.540 17:18:07 Thứ bảy 01/02/2025
AUD Đô la Australia 15.490 16.271 15.540 17:18:05 Thứ sáu 31/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.316 19.007 18.504 17:19:02 Thứ sáu 07/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.249 18.955 18.436 17:18:29 Thứ năm 06/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.143 18.925 18.330 17:18:45 Thứ tư 05/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.143 18.925 18.330 17:18:36 Thứ ba 04/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.143 18.925 18.330 17:18:44 Thứ hai 03/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.143 18.925 18.330 17:18:48 Chủ nhật 02/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.143 18.925 18.330 17:18:23 Thứ bảy 01/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.143 18.925 18.330 17:18:17 Thứ sáu 31/01/2025
CAD Đô la Canada 17.271 18.009 17.437 17:19:22 Thứ sáu 07/02/2025
CAD Đô la Canada 17.199 17.929 17.364 17:18:55 Thứ năm 06/02/2025
CAD Đô la Canada 17.063 17.860 17.228 17:19:12 Thứ tư 05/02/2025
CAD Đô la Canada 17.063 17.860 17.228 17:18:48 Thứ ba 04/02/2025
CAD Đô la Canada 17.063 17.860 17.228 17:18:58 Thứ hai 03/02/2025
CAD Đô la Canada 17.063 17.860 17.228 17:19:00 Chủ nhật 02/02/2025
CAD Đô la Canada 17.063 17.860 17.228 17:18:36 Thứ bảy 01/02/2025
CAD Đô la Canada 17.063 17.860 17.228 17:18:29 Thứ sáu 31/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.300 3.193 17:19:35 Thứ sáu 07/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.300 3.193 17:19:10 Thứ năm 06/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.149 3.278 3.159 17:19:24 Thứ tư 05/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.149 3.278 3.159 17:19:00 Thứ ba 04/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.149 3.278 3.159 17:19:15 Thứ hai 03/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.149 3.278 3.159 17:19:23 Chủ nhật 02/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.149 3.278 3.159 17:18:52 Thứ bảy 01/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.149 3.278 3.159 17:18:41 Thứ sáu 31/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.610 3.400 17:21:01 Thứ sáu 07/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.610 3.398 17:20:51 Thứ năm 06/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.385 17:21:12 Thứ tư 05/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.385 17:20:12 Thứ ba 04/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.385 17:20:30 Thứ hai 03/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.385 17:20:29 Chủ nhật 02/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.385 17:19:55 Thứ bảy 01/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.385 17:19:50 Thứ sáu 31/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.661 3.467 17:20:40 Thứ sáu 07/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.667 3.452 17:20:13 Thứ năm 06/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.649 3.462 17:21:00 Thứ tư 05/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.649 3.462 17:19:55 Thứ ba 04/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.649 3.462 17:20:15 Thứ hai 03/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.649 3.462 17:20:18 Chủ nhật 02/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.649 3.462 17:19:45 Thứ bảy 01/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.649 3.462 17:19:40 Thứ sáu 31/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.414 2.293 17:20:25 Thứ sáu 07/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.411 2.286 17:19:59 Thứ năm 06/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.373 2.262 17:20:52 Thứ tư 05/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.373 2.262 17:19:44 Thứ ba 04/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.373 2.262 17:20:07 Thứ hai 03/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.373 2.262 17:20:11 Chủ nhật 02/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.373 2.262 17:19:39 Thứ bảy 01/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.373 2.262 17:19:33 Thứ sáu 31/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,23 17,38 17:20:08 Thứ sáu 07/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,23 17,3 17:19:48 Thứ năm 06/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,24 17,34 17:20:33 Thứ tư 05/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,24 17,34 17:19:35 Thứ ba 04/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,24 17,34 17:19:59 Thứ hai 03/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,24 17,34 17:20:03 Chủ nhật 02/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,24 17,34 17:19:32 Thứ bảy 01/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,24 17,34 17:19:25 Thứ sáu 31/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.041 14.654 14.091 17:19:57 Thứ sáu 07/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.955 14.564 14.005 17:19:38 Thứ năm 06/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.960 14.629 14.010 17:20:08 Thứ tư 05/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.960 14.629 14.010 17:19:26 Thứ ba 04/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.960 14.629 14.010 17:19:48 Thứ hai 03/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.960 14.629 14.010 17:19:54 Chủ nhật 02/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.960 14.629 14.010 17:19:23 Thứ bảy 01/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.960 14.629 14.010 17:19:12 Thứ sáu 31/01/2025
THB Bạt Thái Lan 733,42 767,24 736,64 17:19:44 Thứ sáu 07/02/2025
THB Bạt Thái Lan 729,37 762,8 732,55 17:19:25 Thứ năm 06/02/2025
THB Bạt Thái Lan 725,16 761,61 728,34 17:19:40 Thứ tư 05/02/2025
THB Bạt Thái Lan 725,16 761,61 728,34 17:19:10 Thứ ba 04/02/2025
THB Bạt Thái Lan 725,16 761,61 728,34 17:19:30 Thứ hai 03/02/2025
THB Bạt Thái Lan 725,16 761,61 728,34 17:19:40 Chủ nhật 02/02/2025
THB Bạt Thái Lan 725,16 761,61 728,34 17:19:12 Thứ bảy 01/02/2025
THB Bạt Thái Lan 725,16 761,61 728,34 17:18:50 Thứ sáu 31/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ