Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 05/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 04/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 04/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 04/12/2024

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.170
0
25.479
4
25.200
0
Đô la Mỹ
jpy 166,26
-0,48
172,16
-0,49
166,59
-0,48
Yên Nhật
eur 26.282
43
27.147
56
26.358
43
Euro
chf 28.257
92
29.130
103
28.349
93
Franc Thụy sĩ
gbp 31.751
86
32.683
114
31.840
86
Bảng Anh
aud 15.993
21
16.634
31
16.044
22
Đô la Australia
sgd 18.586
53
19.187
40
18.675
53
Đô la Singapore
cad 17.744
0
18.306
12
17.813
1
Đô la Canada
hkd 3.200
-1
3.319
0
3.210
-1
Đô la Hồng Kông
thb 724,2
2,67
757,28
3,6
727,32
2,69
Bạt Thái Lan
nzd 14.548
37
15.170
38
14.599
37
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,67
0,06
17,82
0,01
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.408
18
2.297
24
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.710
2
3.523
5
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.616
10
3.422
2
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:59 ngày 05/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.170 25.479 25.200 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.475 25.200 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.473 25.200 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.463 25.160 17:17:02 Thứ hai 02/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.463 25.160 17:17:02 Chủ nhật 01/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.463 25.160 17:17:02 Thứ bảy 30/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.463 25.160 17:17:02 Thứ sáu 29/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.484 25.180 17:17:02 Thứ năm 28/11/2024
JPY Yên Nhật 166,26 172,16 166,59 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 166,74 172,65 167,07 17:17:15 Thứ tư 04/12/2024
JPY Yên Nhật 166,77 172,64 167,1 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024
JPY Yên Nhật 165,98 171,83 166,3 17:17:15 Thứ hai 02/12/2024
JPY Yên Nhật 165,98 171,83 166,3 17:17:14 Chủ nhật 01/12/2024
JPY Yên Nhật 165,98 171,83 166,3 17:17:15 Thứ bảy 30/11/2024
JPY Yên Nhật 165,98 171,83 166,3 17:17:14 Thứ sáu 29/11/2024
JPY Yên Nhật 164,67 170,51 164,99 17:17:14 Thứ năm 28/11/2024
EUR Euro 26.282 27.147 26.358 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 26.239 27.091 26.315 17:17:28 Thứ tư 04/12/2024
EUR Euro 26.310 27.162 26.386 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024
EUR Euro 26.356 27.221 26.432 17:17:27 Thứ hai 02/12/2024
EUR Euro 26.356 27.221 26.432 17:17:26 Chủ nhật 01/12/2024
EUR Euro 26.356 27.221 26.432 17:17:26 Thứ bảy 30/11/2024
EUR Euro 26.356 27.221 26.432 17:17:27 Thứ sáu 29/11/2024
EUR Euro 26.326 27.193 26.401 17:17:26 Thứ năm 28/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.257 29.130 28.349 17:17:57 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.165 29.027 28.256 17:17:44 Thứ tư 04/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.210 29.068 28.301 17:17:38 Thứ ba 03/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.285 29.145 28.377 17:17:39 Thứ hai 02/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.285 29.145 28.377 17:17:38 Chủ nhật 01/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.285 29.145 28.377 17:17:38 Thứ bảy 30/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.285 29.145 28.377 17:17:40 Thứ sáu 29/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.225 29.107 28.317 17:17:37 Thứ năm 28/11/2024
GBP Bảng Anh 31.751 32.683 31.840 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 31.665 32.569 31.754 17:18:06 Thứ tư 04/12/2024
GBP Bảng Anh 31.734 32.637 31.822 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024
GBP Bảng Anh 31.699 32.625 31.787 17:17:49 Thứ hai 02/12/2024
GBP Bảng Anh 31.699 32.625 31.787 17:17:48 Chủ nhật 01/12/2024
GBP Bảng Anh 31.699 32.625 31.787 17:17:48 Thứ bảy 30/11/2024
GBP Bảng Anh 31.699 32.625 31.787 17:17:51 Thứ sáu 29/11/2024
GBP Bảng Anh 31.613 32.544 31.701 17:17:47 Thứ năm 28/11/2024
AUD Đô la Australia 15.993 16.634 16.044 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 15.972 16.603 16.022 17:18:19 Thứ tư 04/12/2024
AUD Đô la Australia 16.186 16.813 16.236 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024
AUD Đô la Australia 16.157 16.795 16.208 17:18:02 Thứ hai 02/12/2024
AUD Đô la Australia 16.157 16.795 16.208 17:18:00 Chủ nhật 01/12/2024
AUD Đô la Australia 16.157 16.795 16.208 17:18:00 Thứ bảy 30/11/2024
AUD Đô la Australia 16.157 16.795 16.208 17:18:05 Thứ sáu 29/11/2024
AUD Đô la Australia 16.157 16.794 16.208 17:17:59 Thứ năm 28/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.586 19.187 18.675 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.533 19.147 18.622 17:18:34 Thứ tư 04/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.579 19.168 18.668 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.594 19.183 18.683 17:18:15 Thứ hai 02/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.594 19.183 18.683 17:18:13 Chủ nhật 01/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.594 19.183 18.683 17:18:13 Thứ bảy 30/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.594 19.183 18.683 17:18:17 Thứ sáu 29/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.566 19.172 18.655 17:18:12 Thứ năm 28/11/2024
CAD Đô la Canada 17.744 18.306 17.813 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.744 18.294 17.812 17:18:48 Thứ tư 04/12/2024
CAD Đô la Canada 17.820 18.376 17.889 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024
CAD Đô la Canada 17.795 18.359 17.865 17:18:27 Thứ hai 02/12/2024
CAD Đô la Canada 17.795 18.359 17.865 17:18:25 Chủ nhật 01/12/2024
CAD Đô la Canada 17.795 18.359 17.865 17:18:25 Thứ bảy 30/11/2024
CAD Đô la Canada 17.795 18.359 17.865 17:18:29 Thứ sáu 29/11/2024
CAD Đô la Canada 17.775 18.344 17.845 17:18:24 Thứ năm 28/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.319 3.210 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.201 3.319 3.211 17:19:01 Thứ tư 04/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.201 3.318 3.211 17:18:38 Thứ ba 03/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.311 3.202 17:18:40 Thứ hai 02/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.311 3.202 17:18:37 Chủ nhật 01/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.311 3.202 17:18:37 Thứ bảy 30/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.311 3.202 17:18:42 Thứ sáu 29/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.193 3.312 3.203 17:18:44 Thứ năm 28/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.616 3.422 17:19:59 Thứ năm 05/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.606 3.420 17:20:09 Thứ tư 04/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.612 3.420 17:19:35 Thứ ba 03/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.628 3.433 17:19:36 Thứ hai 02/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.628 3.433 17:19:31 Chủ nhật 01/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.628 3.433 17:19:29 Thứ bảy 30/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.628 3.433 17:19:41 Thứ sáu 29/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.633 3.430 17:19:44 Thứ năm 28/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.710 3.523 17:19:48 Thứ năm 05/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.708 3.518 17:19:53 Thứ tư 04/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.707 3.526 17:19:25 Thứ ba 03/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.723 3.532 17:19:26 Thứ hai 02/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.723 3.532 17:19:20 Chủ nhật 01/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.723 3.532 17:19:19 Thứ bảy 30/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.723 3.532 17:19:32 Thứ sáu 29/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.728 3.529 17:19:34 Thứ năm 28/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.408 2.297 17:19:41 Thứ năm 05/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.390 2.273 17:19:45 Thứ tư 04/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.396 2.285 17:19:17 Thứ ba 03/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.408 2.295 17:19:19 Thứ hai 02/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.408 2.295 17:19:13 Chủ nhật 01/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.408 2.295 17:19:12 Thứ bảy 30/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.408 2.295 17:19:25 Thứ sáu 29/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.412 2.291 17:19:27 Thứ năm 28/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 17,82 17:19:34 Thứ năm 05/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,61 17,81 17:19:33 Thứ tư 04/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,77 17,99 17:19:10 Thứ ba 03/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,9 18 17:19:11 Thứ hai 02/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,9 18 17:19:06 Chủ nhật 01/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,9 18 17:19:05 Thứ bảy 30/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,9 18 17:19:15 Thứ sáu 29/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,98 18,05 17:19:20 Thứ năm 28/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.548 15.170 14.599 17:19:26 Thứ năm 05/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.511 15.132 14.562 17:19:23 Thứ tư 04/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.657 15.274 14.708 17:19:01 Thứ ba 03/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.615 15.241 14.665 17:19:02 Thứ hai 02/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.615 15.241 14.665 17:18:58 Chủ nhật 01/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.615 15.241 14.665 17:18:57 Thứ bảy 30/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.615 15.241 14.665 17:19:04 Thứ sáu 29/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.620 15.247 14.670 17:19:11 Thứ năm 28/11/2024
THB Bạt Thái Lan 724,2 757,28 727,32 17:19:13 Thứ năm 05/12/2024
THB Bạt Thái Lan 721,53 753,68 724,63 17:19:10 Thứ tư 04/12/2024
THB Bạt Thái Lan 721,8 754,08 724,9 17:18:48 Thứ ba 03/12/2024
THB Bạt Thái Lan 721,63 754,01 724,74 17:18:49 Thứ hai 02/12/2024
THB Bạt Thái Lan 721,63 754,01 724,74 17:18:46 Chủ nhật 01/12/2024
THB Bạt Thái Lan 721,63 754,01 724,74 17:18:45 Thứ bảy 30/11/2024
THB Bạt Thái Lan 721,63 754,01 724,74 17:18:51 Thứ sáu 29/11/2024
THB Bạt Thái Lan 717,13 749,71 720,19 17:18:59 Thứ năm 28/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ