Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 05/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 04/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 04/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 04/04/2025

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.340
0
25.720
0
25.370
0
Đô la Mỹ
jpy 168,81
0
174,9
0
169,15
0
Yên Nhật
eur 27.145
0
28.212
0
27.321
0
Euro
chf 28.580
0
29.447
0
28.674
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.460
0
33.626
0
32.700
0
Bảng Anh
aud 15.737
0
16.338
0
15.776
0
Đô la Australia
sgd 18.623
0
19.344
0
18.813
0
Đô la Singapore
cad 17.451
0
18.192
0
17.618
0
Đô la Canada
hkd 3.221
0
3.340
0
3.232
0
Đô la Hồng Kông
thb 735,62
0
769,13
0
738,82
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
779,53
0
768,16
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.253
0
14.872
0
14.304
0
Đô la New Zealand
idr 0
0
1,56
0
1,54
0
Rupiah Indonesia
krw 0
0
17,92
0
17,25
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.593
0
2.522
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.772
0
3.647
0
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.560
0
3.498
0
Nhân dân tệ
myr 0
0
5.799
0
5.755
0
Ringgit Malaysia
inr 0
0
305,35
0
298,44
0
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:14 ngày 05/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.340 25.720 25.370 17:17:02 Thứ bảy 05/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.720 25.370 17:17:02 Thứ sáu 04/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.720 25.370 17:17:02 Thứ năm 03/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.720 25.370 17:17:02 Thứ tư 02/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.720 25.370 17:17:02 Thứ ba 01/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.720 25.370 17:17:02 Thứ hai 31/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.370 25.750 25.400 17:17:01 Chủ nhật 30/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.370 25.750 25.400 17:17:02 Thứ bảy 29/03/2025
JPY Yên Nhật 168,81 174,9 169,15 17:17:17 Thứ bảy 05/04/2025
JPY Yên Nhật 168,81 174,9 169,15 17:17:15 Thứ sáu 04/04/2025
JPY Yên Nhật 168,81 174,9 169,15 17:17:14 Thứ năm 03/04/2025
JPY Yên Nhật 168,81 174,9 169,15 17:17:15 Thứ tư 02/04/2025
JPY Yên Nhật 168,81 174,9 169,15 17:17:14 Thứ ba 01/04/2025
JPY Yên Nhật 168,81 174,9 169,15 17:17:19 Thứ hai 31/03/2025
JPY Yên Nhật 167,27 173,27 167,6 17:17:15 Chủ nhật 30/03/2025
JPY Yên Nhật 167,27 173,27 167,6 17:17:15 Thứ bảy 29/03/2025
EUR Euro 27.145 28.212 27.321 17:17:34 Thứ bảy 05/04/2025
EUR Euro 27.145 28.212 27.321 17:17:27 Thứ sáu 04/04/2025
EUR Euro 27.145 28.212 27.321 17:17:27 Thứ năm 03/04/2025
EUR Euro 27.145 28.212 27.321 17:17:29 Thứ tư 02/04/2025
EUR Euro 27.145 28.212 27.321 17:17:30 Thứ ba 01/04/2025
EUR Euro 27.145 28.212 27.321 17:17:34 Thứ hai 31/03/2025
EUR Euro 27.034 28.106 27.210 17:17:29 Chủ nhật 30/03/2025
EUR Euro 27.034 28.106 27.210 17:17:36 Thứ bảy 29/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.580 29.447 28.674 17:17:49 Thứ bảy 05/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.580 29.447 28.674 17:17:47 Thứ sáu 04/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.580 29.447 28.674 17:17:40 Thứ năm 03/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.580 29.447 28.674 17:17:41 Thứ tư 02/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.580 29.447 28.674 17:17:43 Thứ ba 01/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.580 29.447 28.674 17:17:51 Thứ hai 31/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.530 29.399 28.623 17:17:43 Chủ nhật 30/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.530 29.399 28.623 17:17:52 Thứ bảy 29/03/2025
GBP Bảng Anh 32.460 33.626 32.700 17:18:00 Thứ bảy 05/04/2025
GBP Bảng Anh 32.460 33.626 32.700 17:17:58 Thứ sáu 04/04/2025
GBP Bảng Anh 32.460 33.626 32.700 17:17:50 Thứ năm 03/04/2025
GBP Bảng Anh 32.460 33.626 32.700 17:17:51 Thứ tư 02/04/2025
GBP Bảng Anh 32.460 33.626 32.700 17:17:53 Thứ ba 01/04/2025
GBP Bảng Anh 32.460 33.626 32.700 17:18:03 Thứ hai 31/03/2025
GBP Bảng Anh 32.467 33.642 32.706 17:17:55 Chủ nhật 30/03/2025
GBP Bảng Anh 32.467 33.642 32.706 17:18:06 Thứ bảy 29/03/2025
AUD Đô la Australia 15.737 16.338 15.776 17:18:21 Thứ bảy 05/04/2025
AUD Đô la Australia 15.737 16.338 15.776 17:18:11 Thứ sáu 04/04/2025
AUD Đô la Australia 15.737 16.338 15.776 17:18:03 Thứ năm 03/04/2025
AUD Đô la Australia 15.737 16.338 15.776 17:18:03 Thứ tư 02/04/2025
AUD Đô la Australia 15.737 16.338 15.776 17:18:05 Thứ ba 01/04/2025
AUD Đô la Australia 15.737 16.338 15.776 17:18:18 Thứ hai 31/03/2025
AUD Đô la Australia 15.782 16.387 15.821 17:18:13 Chủ nhật 30/03/2025
AUD Đô la Australia 15.782 16.387 15.821 17:18:20 Thứ bảy 29/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.623 19.344 18.813 17:18:36 Thứ bảy 05/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.623 19.344 18.813 17:18:30 Thứ sáu 04/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.623 19.344 18.813 17:18:18 Thứ năm 03/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.623 19.344 18.813 17:18:16 Thứ tư 02/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.623 19.344 18.813 17:18:18 Thứ ba 01/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.623 19.344 18.813 17:18:34 Thứ hai 31/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.650 19.348 18.841 17:19:02 Chủ nhật 30/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.650 19.348 18.841 17:18:33 Thứ bảy 29/03/2025
CAD Đô la Canada 17.451 18.192 17.618 17:18:49 Thứ bảy 05/04/2025
CAD Đô la Canada 17.451 18.192 17.618 17:18:46 Thứ sáu 04/04/2025
CAD Đô la Canada 17.451 18.192 17.618 17:18:30 Thứ năm 03/04/2025
CAD Đô la Canada 17.451 18.192 17.618 17:18:29 Thứ tư 02/04/2025
CAD Đô la Canada 17.451 18.192 17.618 17:18:32 Thứ ba 01/04/2025
CAD Đô la Canada 17.451 18.192 17.618 17:18:47 Thứ hai 31/03/2025
CAD Đô la Canada 17.449 18.192 17.616 17:19:28 Chủ nhật 30/03/2025
CAD Đô la Canada 17.449 18.192 17.616 17:18:46 Thứ bảy 29/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.221 3.340 3.232 17:19:07 Thứ bảy 05/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.221 3.340 3.232 17:18:58 Thứ sáu 04/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.221 3.340 3.232 17:18:42 Thứ năm 03/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.221 3.340 3.232 17:18:41 Thứ tư 02/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.221 3.340 3.232 17:18:44 Thứ ba 01/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.221 3.340 3.232 17:19:02 Thứ hai 31/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.224 3.343 3.234 17:19:43 Chủ nhật 30/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.224 3.343 3.234 17:18:59 Thứ bảy 29/03/2025
THB Bạt Thái Lan 735,62 769,13 738,82 17:19:22 Thứ bảy 05/04/2025
THB Bạt Thái Lan 735,62 769,13 738,82 17:19:09 Thứ sáu 04/04/2025
THB Bạt Thái Lan 735,62 769,13 738,82 17:18:52 Thứ năm 03/04/2025
THB Bạt Thái Lan 735,62 769,13 738,82 17:18:51 Thứ tư 02/04/2025
THB Bạt Thái Lan 735,62 769,13 738,82 17:18:53 Thứ ba 01/04/2025
THB Bạt Thái Lan 735,62 769,13 738,82 17:19:21 Thứ hai 31/03/2025
THB Bạt Thái Lan 734,55 768,09 737,74 17:19:54 Chủ nhật 30/03/2025
THB Bạt Thái Lan 734,55 768,09 737,74 17:19:10 Thứ bảy 29/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 779,53 768,16 17:19:35 Thứ bảy 05/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 779,53 768,16 17:19:19 Thứ sáu 04/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 779,53 768,16 17:19:08 Thứ năm 03/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 779,53 768,16 17:19:01 Thứ tư 02/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 779,53 768,16 17:19:04 Thứ ba 01/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 779,53 768,16 17:19:32 Thứ hai 31/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 781,66 770,11 17:20:10 Chủ nhật 30/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 781,66 770,11 17:19:22 Thứ bảy 29/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 305,35 298,44 17:21:14 Thứ bảy 05/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 305,35 298,44 17:20:36 Thứ sáu 04/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 305,35 298,44 17:20:21 Thứ năm 03/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 305,35 298,44 17:19:59 Thứ tư 02/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 305,35 298,44 17:20:06 Thứ ba 01/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 305,35 298,44 17:20:59 Thứ hai 31/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 306,34 299,02 17:21:46 Chủ nhật 30/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 306,34 299,02 17:20:30 Thứ bảy 29/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.799 5.755 17:21:02 Thứ bảy 05/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.799 5.755 17:20:20 Thứ sáu 04/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.799 5.755 17:20:03 Thứ năm 03/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.799 5.755 17:19:48 Thứ tư 02/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.799 5.755 17:19:53 Thứ ba 01/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.799 5.755 17:20:46 Thứ hai 31/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.809 5.763 17:21:33 Chủ nhật 30/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 5.809 5.763 17:20:18 Thứ bảy 29/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.560 3.498 17:20:53 Thứ bảy 05/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.560 3.498 17:20:05 Thứ sáu 04/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.560 3.498 17:19:51 Thứ năm 03/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.560 3.498 17:19:40 Thứ tư 02/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.560 3.498 17:19:43 Thứ ba 01/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.560 3.498 17:20:33 Thứ hai 31/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.558 3.495 17:21:20 Chủ nhật 30/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.558 3.495 17:20:09 Thứ bảy 29/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.772 3.647 17:20:29 Thứ bảy 05/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.772 3.647 17:19:53 Thứ sáu 04/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.772 3.647 17:19:39 Thứ năm 03/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.772 3.647 17:19:29 Thứ tư 02/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.772 3.647 17:19:32 Thứ ba 01/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.772 3.647 17:20:16 Thứ hai 31/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.758 3.633 17:20:59 Chủ nhật 30/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.758 3.633 17:19:57 Thứ bảy 29/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.593 2.522 17:20:03 Thứ bảy 05/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.593 2.522 17:19:45 Thứ sáu 04/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.593 2.522 17:19:31 Thứ năm 03/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.593 2.522 17:19:21 Thứ tư 02/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.593 2.522 17:19:24 Thứ ba 01/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.593 2.522 17:20:03 Thứ hai 31/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.589 2.518 17:20:50 Chủ nhật 30/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.589 2.518 17:19:48 Thứ bảy 29/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 17,92 17,25 17:19:47 Thứ bảy 05/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 17,92 17,25 17:19:37 Thứ sáu 04/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 17,92 17,25 17:19:23 Thứ năm 03/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 17,92 17,25 17:19:13 Thứ tư 02/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 17,92 17,25 17:19:16 Thứ ba 01/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 17,92 17,25 17:19:54 Thứ hai 31/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,01 17,32 17:20:35 Chủ nhật 30/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,01 17,32 17:19:35 Thứ bảy 29/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,56 1,54 17:19:46 Thứ bảy 05/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,56 1,54 17:19:35 Thứ sáu 04/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,56 1,54 17:19:22 Thứ năm 03/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,56 1,54 17:19:12 Thứ tư 02/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,56 1,54 17:19:15 Thứ ba 01/04/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,56 1,54 17:19:52 Thứ hai 31/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,56 1,54 17:20:33 Chủ nhật 30/03/2025
IDR Rupiah Indonesia 0 1,56 1,54 17:19:34 Thứ bảy 29/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.253 14.872 14.304 17:19:38 Thứ bảy 05/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.253 14.872 14.304 17:19:22 Thứ sáu 04/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.253 14.872 14.304 17:19:13 Thứ năm 03/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.253 14.872 14.304 17:19:04 Thứ tư 02/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.253 14.872 14.304 17:19:07 Thứ ba 01/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.253 14.872 14.304 17:19:35 Thứ hai 31/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.292 14.911 14.343 17:20:19 Chủ nhật 30/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.292 14.911 14.343 17:19:26 Thứ bảy 29/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ