Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 04/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 04/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 03/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 03/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 03/10/2024

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.450
0
24.800
0
24.470
0
Đô la Mỹ
jpy 167,88
0
172,79
0
168,45
0
Yên Nhật
eur 27.042
0
27.848
0
27.116
0
Euro
chf 28.473
0
29.375
0
28.569
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.376
0
33.285
0
32.462
0
Bảng Anh
aud 16.576
0
17.201
0
16.625
0
Đô la Australia
sgd 18.815
0
19.439
0
18.909
0
Đô la Singapore
cad 17.960
0
18.550
0
18.032
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.218
0
3.112
0
Đô la Hồng Kông
thb 728,52
0
781,1
0
731,78
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.752
0
15.187
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,22
0
18,41
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.514
0
2.395
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.824
0
3.620
0
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.643
0
3.437
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:19 ngày 04/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.450 24.800 24.470 17:17:02 Thứ sáu 04/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.800 24.470 17:17:02 Thứ năm 03/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.800 24.470 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.800 24.470 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.800 24.470 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.800 24.470 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.800 24.470 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.800 24.470 17:17:02 Thứ sáu 27/09/2024
JPY Yên Nhật 167,88 172,79 168,45 17:17:14 Thứ sáu 04/10/2024
JPY Yên Nhật 167,88 172,79 168,45 17:17:14 Thứ năm 03/10/2024
JPY Yên Nhật 167,88 172,79 168,45 17:17:14 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 167,88 172,79 168,45 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 167,88 172,79 168,45 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 167,88 172,79 168,45 17:17:13 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 167,88 172,79 168,45 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024
JPY Yên Nhật 167,88 172,79 168,45 17:17:13 Thứ sáu 27/09/2024
EUR Euro 27.042 27.848 27.116 17:17:25 Thứ sáu 04/10/2024
EUR Euro 27.042 27.848 27.116 17:17:25 Thứ năm 03/10/2024
EUR Euro 27.042 27.848 27.116 17:17:25 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 27.042 27.848 27.116 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 27.042 27.848 27.116 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 27.042 27.848 27.116 17:17:26 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 27.042 27.848 27.116 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024
EUR Euro 27.042 27.848 27.116 17:17:24 Thứ sáu 27/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.473 29.375 28.569 17:17:36 Thứ sáu 04/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.473 29.375 28.569 17:17:37 Thứ năm 03/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.473 29.375 28.569 17:17:37 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.473 29.375 28.569 17:17:36 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.473 29.375 28.569 17:17:36 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.473 29.375 28.569 17:17:37 Chủ nhật 29/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.473 29.375 28.569 17:17:36 Thứ bảy 28/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.473 29.375 28.569 17:17:35 Thứ sáu 27/09/2024
GBP Bảng Anh 32.376 33.285 32.462 17:17:45 Thứ sáu 04/10/2024
GBP Bảng Anh 32.376 33.285 32.462 17:17:46 Thứ năm 03/10/2024
GBP Bảng Anh 32.376 33.285 32.462 17:17:47 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 32.376 33.285 32.462 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 32.376 33.285 32.462 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 32.376 33.285 32.462 17:17:47 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 32.376 33.285 32.462 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024
GBP Bảng Anh 32.376 33.285 32.462 17:17:45 Thứ sáu 27/09/2024
AUD Đô la Australia 16.576 17.201 16.625 17:17:56 Thứ sáu 04/10/2024
AUD Đô la Australia 16.576 17.201 16.625 17:17:57 Thứ năm 03/10/2024
AUD Đô la Australia 16.576 17.201 16.625 17:17:58 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 16.576 17.201 16.625 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 16.576 17.201 16.625 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 16.576 17.201 16.625 17:17:58 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 16.576 17.201 16.625 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024
AUD Đô la Australia 16.576 17.201 16.625 17:17:57 Thứ sáu 27/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.815 19.439 18.909 17:18:08 Thứ sáu 04/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.815 19.439 18.909 17:18:09 Thứ năm 03/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.815 19.439 18.909 17:18:11 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.815 19.439 18.909 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.815 19.439 18.909 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.815 19.439 18.909 17:18:09 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.815 19.439 18.909 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.815 19.439 18.909 17:18:08 Thứ sáu 27/09/2024
CAD Đô la Canada 17.960 18.550 18.032 17:18:21 Thứ sáu 04/10/2024
CAD Đô la Canada 17.960 18.550 18.032 17:18:20 Thứ năm 03/10/2024
CAD Đô la Canada 17.960 18.550 18.032 17:18:23 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 17.960 18.550 18.032 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 17.960 18.550 18.032 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 17.960 18.550 18.032 17:18:20 Chủ nhật 29/09/2024
CAD Đô la Canada 17.960 18.550 18.032 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024
CAD Đô la Canada 17.960 18.550 18.032 17:18:19 Thứ sáu 27/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.218 3.112 17:18:31 Thứ sáu 04/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.218 3.112 17:18:31 Thứ năm 03/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.218 3.112 17:18:33 Thứ tư 02/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.218 3.112 17:18:29 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.218 3.112 17:18:33 Thứ hai 30/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.218 3.112 17:18:31 Chủ nhật 29/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.218 3.112 17:18:37 Thứ bảy 28/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.218 3.112 17:18:30 Thứ sáu 27/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.643 3.437 17:19:19 Thứ sáu 04/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.643 3.437 17:19:28 Thứ năm 03/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.643 3.437 17:19:22 Thứ tư 02/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.643 3.437 17:19:18 Thứ ba 01/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.643 3.437 17:19:27 Thứ hai 30/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.643 3.437 17:19:19 Chủ nhật 29/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.643 3.437 17:19:25 Thứ bảy 28/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.643 3.437 17:19:17 Thứ sáu 27/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.824 3.620 17:19:10 Thứ sáu 04/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.824 3.620 17:19:15 Thứ năm 03/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.824 3.620 17:19:13 Thứ tư 02/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.824 3.620 17:19:09 Thứ ba 01/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.824 3.620 17:19:18 Thứ hai 30/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.824 3.620 17:19:10 Chủ nhật 29/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.824 3.620 17:19:16 Thứ bảy 28/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.824 3.620 17:19:08 Thứ sáu 27/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.514 2.395 17:19:04 Thứ sáu 04/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.514 2.395 17:19:05 Thứ năm 03/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.514 2.395 17:19:07 Thứ tư 02/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.514 2.395 17:19:03 Thứ ba 01/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.514 2.395 17:19:11 Thứ hai 30/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.514 2.395 17:19:04 Chủ nhật 29/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.514 2.395 17:19:11 Thứ bảy 28/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.514 2.395 17:19:02 Thứ sáu 27/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,22 18,41 17:18:57 Thứ sáu 04/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,22 18,41 17:18:57 Thứ năm 03/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,22 18,41 17:18:59 Thứ tư 02/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,22 18,41 17:18:56 Thứ ba 01/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,22 18,41 17:19:04 Thứ hai 30/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,22 18,41 17:18:57 Chủ nhật 29/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,22 18,41 17:19:04 Thứ bảy 28/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,22 18,41 17:18:55 Thứ sáu 27/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.752 15.187 17:18:50 Thứ sáu 04/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.752 15.187 17:18:51 Thứ năm 03/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.752 15.187 17:18:52 Thứ tư 02/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.752 15.187 17:18:47 Thứ ba 01/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.752 15.187 17:18:57 Thứ hai 30/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.752 15.187 17:18:50 Chủ nhật 29/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.752 15.187 17:18:57 Thứ bảy 28/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.752 15.187 17:18:49 Thứ sáu 27/09/2024
THB Bạt Thái Lan 728,52 781,1 731,78 17:18:39 Thứ sáu 04/10/2024
THB Bạt Thái Lan 728,52 781,1 731,78 17:18:39 Thứ năm 03/10/2024
THB Bạt Thái Lan 728,52 781,1 731,78 17:18:41 Thứ tư 02/10/2024
THB Bạt Thái Lan 728,52 781,1 731,78 17:18:37 Thứ ba 01/10/2024
THB Bạt Thái Lan 728,52 781,1 731,78 17:18:42 Thứ hai 30/09/2024
THB Bạt Thái Lan 728,52 781,1 731,78 17:18:39 Chủ nhật 29/09/2024
THB Bạt Thái Lan 728,52 781,1 731,78 17:18:47 Thứ bảy 28/09/2024
THB Bạt Thái Lan 728,52 781,1 731,78 17:18:38 Thứ sáu 27/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ