Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 03/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 02/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 02/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 02/12/2024

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.170
40
25.473
10
25.200
40
Đô la Mỹ
jpy 166,77
0,79
172,64
0,81
167,1
0,8
Yên Nhật
eur 26.310
-46
27.162
-59
26.386
-46
Euro
chf 28.210
-75
29.068
-77
28.301
-76
Franc Thụy sĩ
gbp 31.734
35
32.637
12
31.822
35
Bảng Anh
aud 16.186
29
16.813
18
16.236
28
Đô la Australia
sgd 18.579
-15
19.168
-15
18.668
-15
Đô la Singapore
cad 17.820
25
18.376
17
17.889
24
Đô la Canada
hkd 3.201
9
3.318
7
3.211
9
Đô la Hồng Kông
thb 721,8
0,17
754,08
0,07
724,9
0,16
Bạt Thái Lan
nzd 14.657
42
15.274
33
14.708
43
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,77
-0,13
17,99
-0,01
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.396
-12
2.285
-10
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.707
-16
3.526
-6
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.612
-16
3.420
-13
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:35 ngày 03/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.170 25.473 25.200 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.463 25.160 17:17:02 Thứ hai 02/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.463 25.160 17:17:02 Chủ nhật 01/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.463 25.160 17:17:02 Thứ bảy 30/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.463 25.160 17:17:02 Thứ sáu 29/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.484 25.180 17:17:02 Thứ năm 28/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.509 25.200 17:17:02 Thứ tư 27/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.509 25.220 17:17:02 Thứ ba 26/11/2024
JPY Yên Nhật 166,77 172,64 167,1 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024
JPY Yên Nhật 165,98 171,83 166,3 17:17:15 Thứ hai 02/12/2024
JPY Yên Nhật 165,98 171,83 166,3 17:17:14 Chủ nhật 01/12/2024
JPY Yên Nhật 165,98 171,83 166,3 17:17:15 Thứ bảy 30/11/2024
JPY Yên Nhật 165,98 171,83 166,3 17:17:14 Thứ sáu 29/11/2024
JPY Yên Nhật 164,67 170,51 164,99 17:17:14 Thứ năm 28/11/2024
JPY Yên Nhật 164,76 170,56 165,08 17:17:20 Thứ tư 27/11/2024
JPY Yên Nhật 162,51 168,09 162,82 17:17:16 Thứ ba 26/11/2024
EUR Euro 26.310 27.162 26.386 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024
EUR Euro 26.356 27.221 26.432 17:17:27 Thứ hai 02/12/2024
EUR Euro 26.356 27.221 26.432 17:17:26 Chủ nhật 01/12/2024
EUR Euro 26.356 27.221 26.432 17:17:26 Thứ bảy 30/11/2024
EUR Euro 26.356 27.221 26.432 17:17:27 Thứ sáu 29/11/2024
EUR Euro 26.326 27.193 26.401 17:17:26 Thứ năm 28/11/2024
EUR Euro 26.304 27.169 26.380 17:17:35 Thứ tư 27/11/2024
EUR Euro 26.285 27.140 26.361 17:17:32 Thứ ba 26/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.210 29.068 28.301 17:17:38 Thứ ba 03/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.285 29.145 28.377 17:17:39 Thứ hai 02/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.285 29.145 28.377 17:17:38 Chủ nhật 01/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.285 29.145 28.377 17:17:38 Thứ bảy 30/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.285 29.145 28.377 17:17:40 Thứ sáu 29/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.225 29.107 28.317 17:17:37 Thứ năm 28/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.304 29.170 28.397 17:17:48 Thứ tư 27/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.211 29.072 28.302 17:17:44 Thứ ba 26/11/2024
GBP Bảng Anh 31.734 32.637 31.822 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024
GBP Bảng Anh 31.699 32.625 31.787 17:17:49 Thứ hai 02/12/2024
GBP Bảng Anh 31.699 32.625 31.787 17:17:48 Chủ nhật 01/12/2024
GBP Bảng Anh 31.699 32.625 31.787 17:17:48 Thứ bảy 30/11/2024
GBP Bảng Anh 31.699 32.625 31.787 17:17:51 Thứ sáu 29/11/2024
GBP Bảng Anh 31.613 32.544 31.701 17:17:47 Thứ năm 28/11/2024
GBP Bảng Anh 31.506 32.421 31.595 17:17:59 Thứ tư 27/11/2024
GBP Bảng Anh 31.454 32.361 31.542 17:17:54 Thứ ba 26/11/2024
AUD Đô la Australia 16.186 16.813 16.236 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024
AUD Đô la Australia 16.157 16.795 16.208 17:18:02 Thứ hai 02/12/2024
AUD Đô la Australia 16.157 16.795 16.208 17:18:00 Chủ nhật 01/12/2024
AUD Đô la Australia 16.157 16.795 16.208 17:18:00 Thứ bảy 30/11/2024
AUD Đô la Australia 16.157 16.795 16.208 17:18:05 Thứ sáu 29/11/2024
AUD Đô la Australia 16.157 16.794 16.208 17:17:59 Thứ năm 28/11/2024
AUD Đô la Australia 16.158 16.791 16.208 17:18:12 Thứ tư 27/11/2024
AUD Đô la Australia 16.165 16.792 16.216 17:18:07 Thứ ba 26/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.579 19.168 18.668 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.594 19.183 18.683 17:18:15 Thứ hai 02/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.594 19.183 18.683 17:18:13 Chủ nhật 01/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.594 19.183 18.683 17:18:13 Thứ bảy 30/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.594 19.183 18.683 17:18:17 Thứ sáu 29/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.566 19.172 18.655 17:18:12 Thứ năm 28/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.572 19.197 18.661 17:18:24 Thứ tư 27/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.557 19.139 18.646 17:18:19 Thứ ba 26/11/2024
CAD Đô la Canada 17.820 18.376 17.889 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024
CAD Đô la Canada 17.795 18.359 17.865 17:18:27 Thứ hai 02/12/2024
CAD Đô la Canada 17.795 18.359 17.865 17:18:25 Chủ nhật 01/12/2024
CAD Đô la Canada 17.795 18.359 17.865 17:18:25 Thứ bảy 30/11/2024
CAD Đô la Canada 17.795 18.359 17.865 17:18:29 Thứ sáu 29/11/2024
CAD Đô la Canada 17.775 18.344 17.845 17:18:24 Thứ năm 28/11/2024
CAD Đô la Canada 17.769 18.328 17.837 17:18:36 Thứ tư 27/11/2024
CAD Đô la Canada 17.705 18.254 17.773 17:18:32 Thứ ba 26/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.201 3.318 3.211 17:18:38 Thứ ba 03/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.311 3.202 17:18:40 Thứ hai 02/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.311 3.202 17:18:37 Chủ nhật 01/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.311 3.202 17:18:37 Thứ bảy 30/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.311 3.202 17:18:42 Thứ sáu 29/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.193 3.312 3.203 17:18:44 Thứ năm 28/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.317 3.209 17:18:56 Thứ tư 27/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.320 3.213 17:18:44 Thứ ba 26/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.612 3.420 17:19:35 Thứ ba 03/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.628 3.433 17:19:36 Thứ hai 02/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.628 3.433 17:19:31 Chủ nhật 01/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.628 3.433 17:19:29 Thứ bảy 30/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.628 3.433 17:19:41 Thứ sáu 29/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.633 3.430 17:19:44 Thứ năm 28/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.629 3.433 17:20:14 Thứ tư 27/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.637 3.433 17:19:41 Thứ ba 26/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.707 3.526 17:19:25 Thứ ba 03/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.723 3.532 17:19:26 Thứ hai 02/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.723 3.532 17:19:20 Chủ nhật 01/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.723 3.532 17:19:19 Thứ bảy 30/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.723 3.532 17:19:32 Thứ sáu 29/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.728 3.529 17:19:34 Thứ năm 28/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.701 3.526 17:19:57 Thứ tư 27/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.710 3.523 17:19:30 Thứ ba 26/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.396 2.285 17:19:17 Thứ ba 03/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.408 2.295 17:19:19 Thứ hai 02/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.408 2.295 17:19:13 Chủ nhật 01/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.408 2.295 17:19:12 Thứ bảy 30/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.408 2.295 17:19:25 Thứ sáu 29/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.412 2.291 17:19:27 Thứ năm 28/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.394 2.290 17:19:47 Thứ tư 27/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.400 2.285 17:19:23 Thứ ba 26/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,77 17,99 17:19:10 Thứ ba 03/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,9 18 17:19:11 Thứ hai 02/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,9 18 17:19:06 Chủ nhật 01/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,9 18 17:19:05 Thứ bảy 30/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,9 18 17:19:15 Thứ sáu 29/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,98 18,05 17:19:20 Thứ năm 28/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,9 18,09 17:19:38 Thứ tư 27/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,87 18,04 17:19:15 Thứ ba 26/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.657 15.274 14.708 17:19:01 Thứ ba 03/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.615 15.241 14.665 17:19:02 Thứ hai 02/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.615 15.241 14.665 17:18:58 Chủ nhật 01/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.615 15.241 14.665 17:18:57 Thứ bảy 30/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.615 15.241 14.665 17:19:04 Thứ sáu 29/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.620 15.247 14.670 17:19:11 Thứ năm 28/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.625 15.250 14.676 17:19:26 Thứ tư 27/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.521 15.140 14.572 17:19:07 Thứ ba 26/11/2024
THB Bạt Thái Lan 721,8 754,08 724,9 17:18:48 Thứ ba 03/12/2024
THB Bạt Thái Lan 721,63 754,01 724,74 17:18:49 Thứ hai 02/12/2024
THB Bạt Thái Lan 721,63 754,01 724,74 17:18:46 Chủ nhật 01/12/2024
THB Bạt Thái Lan 721,63 754,01 724,74 17:18:45 Thứ bảy 30/11/2024
THB Bạt Thái Lan 721,63 754,01 724,74 17:18:51 Thứ sáu 29/11/2024
THB Bạt Thái Lan 717,13 749,71 720,19 17:18:59 Thứ năm 28/11/2024
THB Bạt Thái Lan 717 749,26 720,06 17:19:07 Thứ tư 27/11/2024
THB Bạt Thái Lan 714,02 745,67 717,06 17:18:55 Thứ ba 26/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ