Tỷ giá HDBANK ngày 03/05/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/05/2025Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 02/05/2025
Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 02/05/2025
Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 02/05/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.490
0 |
25.870 0 |
25.520
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
175,96
0 |
182,56 0 |
176,32
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
28.490
0 |
29.581 0 |
28.667
0 |
Euro | ||
chf |
30.769
0 |
31.765 0 |
30.877
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.779
0 |
33.965 0 |
33.019
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.739
0 |
16.348 0 |
15.777
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.912
0 |
19.626 0 |
19.104
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.025
0 |
18.808 0 |
18.196
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.247
0 |
3.368 0 |
3.257
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
742,39
0 |
776,85 0 |
745,64
0 |
Bạt Thái Lan | ||
twd |
0
0 |
792,78 0 |
780,86
0 |
Đô la Đài Loan | ||
nzd |
14.533
0 |
15.159 0 |
14.584
0 |
Đô la New Zealand | ||
idr |
0
0 |
1,54 0 |
1,53
0 |
Rupiah Indonesia | ||
krw |
0
0 |
18,25 0 |
17,54
0 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
2.662 0 |
2.587
0 |
Krona Thụy Điển | ||
dkk |
0
0 |
3.958 0 |
3.823
0 |
Krone Đan Mạch | ||
cny |
0
0 |
3.549 0 |
3.486
0 |
Nhân dân tệ | ||
myr |
0
0 |
5.822 0 |
5.775
0 |
Ringgit Malaysia | ||
inr |
0
0 |
304,33 0 |
296,8
0 |
Rupee Ấn Độ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:10 ngày 03/05/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.490 | 25.870 | 25.520 | 17:17:02 Thứ bảy 03/05/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.490 | 25.870 | 25.520 | 17:17:03 Thứ sáu 02/05/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.490 | 25.870 | 25.520 | 17:17:02 Thứ năm 01/05/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.490 | 25.870 | 25.520 | 17:17:02 Thứ tư 30/04/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.490 | 25.870 | 25.520 | 17:17:02 Thứ ba 29/04/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.490 | 25.870 | 25.520 | 17:17:02 Thứ hai 28/04/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.490 | 25.870 | 25.520 | 17:17:02 Chủ nhật 27/04/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.490 | 25.870 | 25.520 | 17:17:02 Thứ bảy 26/04/2025 | |
Yên Nhật | 175,96 | 182,56 | 176,32 | 17:17:16 Thứ bảy 03/05/2025 | |
Yên Nhật | 175,96 | 182,56 | 176,32 | 17:17:20 Thứ sáu 02/05/2025 | |
Yên Nhật | 175,96 | 182,56 | 176,32 | 17:17:14 Thứ năm 01/05/2025 | |
Yên Nhật | 175,96 | 182,56 | 176,32 | 17:17:16 Thứ tư 30/04/2025 | |
Yên Nhật | 175,96 | 182,56 | 176,32 | 17:17:14 Thứ ba 29/04/2025 | |
Yên Nhật | 175,96 | 182,56 | 176,32 | 17:17:15 Thứ hai 28/04/2025 | |
Yên Nhật | 175,96 | 182,56 | 176,32 | 17:17:16 Chủ nhật 27/04/2025 | |
Yên Nhật | 175,96 | 182,56 | 176,32 | 17:17:15 Thứ bảy 26/04/2025 | |
Euro | 28.490 | 29.581 | 28.667 | 17:17:31 Thứ bảy 03/05/2025 | |
Euro | 28.490 | 29.581 | 28.667 | 17:17:41 Thứ sáu 02/05/2025 | |
Euro | 28.490 | 29.581 | 28.667 | 17:17:27 Thứ năm 01/05/2025 | |
Euro | 28.490 | 29.581 | 28.667 | 17:17:29 Thứ tư 30/04/2025 | |
Euro | 28.490 | 29.581 | 28.667 | 17:17:28 Thứ ba 29/04/2025 | |
Euro | 28.490 | 29.581 | 28.667 | 17:17:32 Thứ hai 28/04/2025 | |
Euro | 28.490 | 29.581 | 28.667 | 17:17:30 Chủ nhật 27/04/2025 | |
Euro | 28.490 | 29.581 | 28.667 | 17:17:28 Thứ bảy 26/04/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 30.769 | 31.765 | 30.877 | 17:17:44 Thứ bảy 03/05/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 30.769 | 31.765 | 30.877 | 17:17:59 Thứ sáu 02/05/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 30.769 | 31.765 | 30.877 | 17:17:39 Thứ năm 01/05/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 30.769 | 31.765 | 30.877 | 17:17:41 Thứ tư 30/04/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 30.769 | 31.765 | 30.877 | 17:17:50 Thứ ba 29/04/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 30.769 | 31.765 | 30.877 | 17:17:45 Thứ hai 28/04/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 30.769 | 31.765 | 30.877 | 17:17:47 Chủ nhật 27/04/2025 | |
Franc Thụy sĩ | 30.769 | 31.765 | 30.877 | 17:17:40 Thứ bảy 26/04/2025 | |
Bảng Anh | 32.779 | 33.965 | 33.019 | 17:17:55 Thứ bảy 03/05/2025 | |
Bảng Anh | 32.779 | 33.965 | 33.019 | 17:18:12 Thứ sáu 02/05/2025 | |
Bảng Anh | 32.779 | 33.965 | 33.019 | 17:17:49 Thứ năm 01/05/2025 | |
Bảng Anh | 32.779 | 33.965 | 33.019 | 17:17:51 Thứ tư 30/04/2025 | |
Bảng Anh | 32.779 | 33.965 | 33.019 | 17:18:11 Thứ ba 29/04/2025 | |
Bảng Anh | 32.779 | 33.965 | 33.019 | 17:17:55 Thứ hai 28/04/2025 | |
Bảng Anh | 32.779 | 33.965 | 33.019 | 17:18:00 Chủ nhật 27/04/2025 | |
Bảng Anh | 32.779 | 33.965 | 33.019 | 17:17:51 Thứ bảy 26/04/2025 | |
Đô la Australia | 15.739 | 16.348 | 15.777 | 17:18:08 Thứ bảy 03/05/2025 | |
Đô la Australia | 15.739 | 16.348 | 15.777 | 17:18:26 Thứ sáu 02/05/2025 | |
Đô la Australia | 15.739 | 16.348 | 15.777 | 17:18:01 Thứ năm 01/05/2025 | |
Đô la Australia | 15.739 | 16.348 | 15.777 | 17:18:04 Thứ tư 30/04/2025 | |
Đô la Australia | 15.739 | 16.348 | 15.777 | 17:18:35 Thứ ba 29/04/2025 | |
Đô la Australia | 15.739 | 16.348 | 15.777 | 17:18:12 Thứ hai 28/04/2025 | |
Đô la Australia | 15.739 | 16.348 | 15.777 | 17:18:41 Chủ nhật 27/04/2025 | |
Đô la Australia | 15.739 | 16.348 | 15.777 | 17:18:04 Thứ bảy 26/04/2025 | |
Đô la Singapore | 18.912 | 19.626 | 19.104 | 17:18:24 Thứ bảy 03/05/2025 | |
Đô la Singapore | 18.912 | 19.626 | 19.104 | 17:18:40 Thứ sáu 02/05/2025 | |
Đô la Singapore | 18.912 | 19.626 | 19.104 | 17:18:14 Thứ năm 01/05/2025 | |
Đô la Singapore | 18.912 | 19.626 | 19.104 | 17:18:20 Thứ tư 30/04/2025 | |
Đô la Singapore | 18.912 | 19.626 | 19.104 | 17:18:47 Thứ ba 29/04/2025 | |
Đô la Singapore | 18.912 | 19.626 | 19.104 | 17:18:24 Thứ hai 28/04/2025 | |
Đô la Singapore | 18.912 | 19.626 | 19.104 | 17:19:18 Chủ nhật 27/04/2025 | |
Đô la Singapore | 18.912 | 19.626 | 19.104 | 17:18:16 Thứ bảy 26/04/2025 | |
Đô la Canada | 18.025 | 18.808 | 18.196 | 17:18:37 Thứ bảy 03/05/2025 | |
Đô la Canada | 18.025 | 18.808 | 18.196 | 17:18:53 Thứ sáu 02/05/2025 | |
Đô la Canada | 18.025 | 18.808 | 18.196 | 17:18:26 Thứ năm 01/05/2025 | |
Đô la Canada | 18.025 | 18.808 | 18.196 | 17:18:36 Thứ tư 30/04/2025 | |
Đô la Canada | 18.025 | 18.808 | 18.196 | 17:19:05 Thứ ba 29/04/2025 | |
Đô la Canada | 18.025 | 18.808 | 18.196 | 17:18:36 Thứ hai 28/04/2025 | |
Đô la Canada | 18.025 | 18.808 | 18.196 | 17:19:36 Chủ nhật 27/04/2025 | |
Đô la Canada | 18.025 | 18.808 | 18.196 | 17:18:35 Thứ bảy 26/04/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.247 | 3.368 | 3.257 | 17:18:51 Thứ bảy 03/05/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.247 | 3.368 | 3.257 | 17:19:06 Thứ sáu 02/05/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.247 | 3.368 | 3.257 | 17:18:41 Thứ năm 01/05/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.247 | 3.368 | 3.257 | 17:18:49 Thứ tư 30/04/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.247 | 3.368 | 3.257 | 17:19:19 Thứ ba 29/04/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.247 | 3.368 | 3.257 | 17:18:48 Thứ hai 28/04/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.247 | 3.368 | 3.257 | 17:19:48 Chủ nhật 27/04/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.247 | 3.368 | 3.257 | 17:18:54 Thứ bảy 26/04/2025 | |
Bạt Thái Lan | 742,39 | 776,85 | 745,64 | 17:19:00 Thứ bảy 03/05/2025 | |
Bạt Thái Lan | 742,39 | 776,85 | 745,64 | 17:19:19 Thứ sáu 02/05/2025 | |
Bạt Thái Lan | 742,39 | 776,85 | 745,64 | 17:18:50 Thứ năm 01/05/2025 | |
Bạt Thái Lan | 742,39 | 776,85 | 745,64 | 17:19:00 Thứ tư 30/04/2025 | |
Bạt Thái Lan | 742,39 | 776,85 | 745,64 | 17:19:35 Thứ ba 29/04/2025 | |
Bạt Thái Lan | 742,39 | 776,85 | 745,64 | 17:18:57 Thứ hai 28/04/2025 | |
Bạt Thái Lan | 742,39 | 776,85 | 745,64 | 17:19:57 Chủ nhật 27/04/2025 | |
Bạt Thái Lan | 742,39 | 776,85 | 745,64 | 17:19:04 Thứ bảy 26/04/2025 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 792,78 | 780,86 | 17:19:09 Thứ bảy 03/05/2025 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 792,78 | 780,86 | 17:19:36 Thứ sáu 02/05/2025 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 792,78 | 780,86 | 17:19:02 Thứ năm 01/05/2025 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 792,78 | 780,86 | 17:19:11 Thứ tư 30/04/2025 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 792,78 | 780,86 | 17:19:46 Thứ ba 29/04/2025 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 792,78 | 780,86 | 17:19:07 Thứ hai 28/04/2025 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 792,78 | 780,86 | 17:20:10 Chủ nhật 27/04/2025 | |
Đô la Đài Loan | 0 | 792,78 | 780,86 | 17:19:18 Thứ bảy 26/04/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 304,33 | 296,8 | 17:20:10 Thứ bảy 03/05/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 304,33 | 296,8 | 17:20:49 Thứ sáu 02/05/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 304,33 | 296,8 | 17:20:08 Thứ năm 01/05/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 304,33 | 296,8 | 17:20:16 Thứ tư 30/04/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 304,33 | 296,8 | 17:22:05 Thứ ba 29/04/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 304,33 | 296,8 | 17:20:14 Thứ hai 28/04/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 304,33 | 296,8 | 17:21:43 Chủ nhật 27/04/2025 | |
Rupee Ấn Độ | 0 | 304,33 | 296,8 | 17:21:22 Thứ bảy 26/04/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.822 | 5.775 | 17:19:59 Thứ bảy 03/05/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.822 | 5.775 | 17:20:38 Thứ sáu 02/05/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.822 | 5.775 | 17:19:56 Thứ năm 01/05/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.822 | 5.775 | 17:20:02 Thứ tư 30/04/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.822 | 5.775 | 17:21:41 Thứ ba 29/04/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.822 | 5.775 | 17:19:57 Thứ hai 28/04/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.822 | 5.775 | 17:21:30 Chủ nhật 27/04/2025 | |
Ringgit Malaysia | 0 | 5.822 | 5.775 | 17:20:43 Thứ bảy 26/04/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.549 | 3.486 | 17:19:49 Thứ bảy 03/05/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.549 | 3.486 | 17:20:29 Thứ sáu 02/05/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.549 | 3.486 | 17:19:48 Thứ năm 01/05/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.549 | 3.486 | 17:19:53 Thứ tư 30/04/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.549 | 3.486 | 17:21:12 Thứ ba 29/04/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.549 | 3.486 | 17:19:49 Thứ hai 28/04/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.549 | 3.486 | 17:21:21 Chủ nhật 27/04/2025 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.549 | 3.486 | 17:20:19 Thứ bảy 26/04/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.958 | 3.823 | 17:19:37 Thứ bảy 03/05/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.958 | 3.823 | 17:20:17 Thứ sáu 02/05/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.958 | 3.823 | 17:19:37 Thứ năm 01/05/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.958 | 3.823 | 17:19:42 Thứ tư 30/04/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.958 | 3.823 | 17:20:31 Thứ ba 29/04/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.958 | 3.823 | 17:19:38 Thứ hai 28/04/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.958 | 3.823 | 17:21:05 Chủ nhật 27/04/2025 | |
Krone Đan Mạch | 0 | 3.958 | 3.823 | 17:20:00 Thứ bảy 26/04/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.662 | 2.587 | 17:19:30 Thứ bảy 03/05/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.662 | 2.587 | 17:20:04 Thứ sáu 02/05/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.662 | 2.587 | 17:19:27 Thứ năm 01/05/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.662 | 2.587 | 17:19:35 Thứ tư 30/04/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.662 | 2.587 | 17:20:15 Thứ ba 29/04/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.662 | 2.587 | 17:19:28 Thứ hai 28/04/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.662 | 2.587 | 17:20:46 Chủ nhật 27/04/2025 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 2.662 | 2.587 | 17:19:52 Thứ bảy 26/04/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 18,25 | 17,54 | 17:19:22 Thứ bảy 03/05/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 18,25 | 17,54 | 17:19:52 Thứ sáu 02/05/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 18,25 | 17,54 | 17:19:15 Thứ năm 01/05/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 18,25 | 17,54 | 17:19:24 Thứ tư 30/04/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 18,25 | 17,54 | 17:20:00 Thứ ba 29/04/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 18,25 | 17,54 | 17:19:20 Thứ hai 28/04/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 18,25 | 17,54 | 17:20:33 Chủ nhật 27/04/2025 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 18,25 | 17,54 | 17:19:37 Thứ bảy 26/04/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,54 | 1,53 | 17:19:21 Thứ bảy 03/05/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,54 | 1,53 | 17:19:51 Thứ sáu 02/05/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,54 | 1,53 | 17:19:14 Thứ năm 01/05/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,54 | 1,53 | 17:19:23 Thứ tư 30/04/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,54 | 1,53 | 17:19:58 Thứ ba 29/04/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,54 | 1,53 | 17:19:19 Thứ hai 28/04/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,54 | 1,53 | 17:20:29 Chủ nhật 27/04/2025 | |
Rupiah Indonesia | 0 | 1,54 | 1,53 | 17:19:34 Thứ bảy 26/04/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.533 | 15.159 | 14.584 | 17:19:13 Thứ bảy 03/05/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.533 | 15.159 | 14.584 | 17:19:39 Thứ sáu 02/05/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.533 | 15.159 | 14.584 | 17:19:05 Thứ năm 01/05/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.533 | 15.159 | 14.584 | 17:19:14 Thứ tư 30/04/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.533 | 15.159 | 14.584 | 17:19:50 Thứ ba 29/04/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.533 | 15.159 | 14.584 | 17:19:10 Thứ hai 28/04/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.533 | 15.159 | 14.584 | 17:20:14 Chủ nhật 27/04/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.533 | 15.159 | 14.584 | 17:19:24 Thứ bảy 26/04/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ