Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 01/12/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 01/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 30/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 30/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 30/11/2023

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.080
0
24.420
0
24.100
0
Đô la Mỹ
jpy 160,4
0
164,97
0
161,04
0
Yên Nhật
eur 26.049
0
26.842
0
26.121
0
Euro
chf 27.005
0
27.843
0
27.093
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.938
0
30.830
0
30.023
0
Bảng Anh
aud 15.617
0
16.226
0
15.665
0
Đô la Australia
sgd 17.754
0
18.352
0
17.839
0
Đô la Singapore
cad 17.400
0
17.961
0
17.469
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.166
0
3.061
0
Đô la Hồng Kông
thb 663,35
0
707,46
0
666,09
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.977
0
14.418
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,4
0
18,27
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.404
0
2.283
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.690
0
3.490
0
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.528
0
3.323
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:58 ngày 01/12/2023
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.080 24.420 24.100 17:17:03 Thứ sáu 01/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.420 24.100 17:17:03 Thứ năm 30/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.420 24.100 17:17:02 Thứ tư 29/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.420 24.100 17:17:03 Thứ ba 28/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.420 24.100 17:17:03 Thứ hai 27/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.420 24.100 17:17:02 Chủ nhật 26/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.420 24.100 17:17:02 Thứ bảy 25/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.080 24.420 24.100 17:17:03 Thứ sáu 24/11/2023
JPY Yên Nhật 160,4 164,97 161,04 17:17:18 Thứ sáu 01/12/2023
JPY Yên Nhật 160,4 164,97 161,04 17:17:17 Thứ năm 30/11/2023
JPY Yên Nhật 160,4 164,97 161,04 17:17:16 Thứ tư 29/11/2023
JPY Yên Nhật 160,4 164,97 161,04 17:17:16 Thứ ba 28/11/2023
JPY Yên Nhật 160,4 164,97 161,04 17:17:16 Thứ hai 27/11/2023
JPY Yên Nhật 160,4 164,97 161,04 17:17:18 Chủ nhật 26/11/2023
JPY Yên Nhật 160,4 164,97 161,04 17:17:16 Thứ bảy 25/11/2023
JPY Yên Nhật 160,4 164,97 161,04 17:17:25 Thứ sáu 24/11/2023
EUR Euro 26.049 26.842 26.121 17:17:32 Thứ sáu 01/12/2023
EUR Euro 26.049 26.842 26.121 17:17:31 Thứ năm 30/11/2023
EUR Euro 26.049 26.842 26.121 17:17:30 Thứ tư 29/11/2023
EUR Euro 26.049 26.842 26.121 17:17:31 Thứ ba 28/11/2023
EUR Euro 26.049 26.842 26.121 17:17:30 Thứ hai 27/11/2023
EUR Euro 26.049 26.842 26.121 17:17:35 Chủ nhật 26/11/2023
EUR Euro 26.049 26.842 26.121 17:17:30 Thứ bảy 25/11/2023
EUR Euro 26.049 26.842 26.121 17:17:55 Thứ sáu 24/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.005 27.843 27.093 17:17:46 Thứ sáu 01/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.005 27.843 27.093 17:17:46 Thứ năm 30/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.005 27.843 27.093 17:17:46 Thứ tư 29/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.005 27.843 27.093 17:17:47 Thứ ba 28/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.005 27.843 27.093 17:17:44 Thứ hai 27/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.005 27.843 27.093 17:17:56 Chủ nhật 26/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.005 27.843 27.093 17:17:44 Thứ bảy 25/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.005 27.843 27.093 17:18:22 Thứ sáu 24/11/2023
GBP Bảng Anh 29.938 30.830 30.023 17:17:57 Thứ sáu 01/12/2023
GBP Bảng Anh 29.938 30.830 30.023 17:17:59 Thứ năm 30/11/2023
GBP Bảng Anh 29.938 30.830 30.023 17:17:58 Thứ tư 29/11/2023
GBP Bảng Anh 29.938 30.830 30.023 17:18:00 Thứ ba 28/11/2023
GBP Bảng Anh 29.938 30.830 30.023 17:17:56 Thứ hai 27/11/2023
GBP Bảng Anh 29.938 30.830 30.023 17:18:08 Chủ nhật 26/11/2023
GBP Bảng Anh 29.938 30.830 30.023 17:17:55 Thứ bảy 25/11/2023
GBP Bảng Anh 29.938 30.830 30.023 17:18:47 Thứ sáu 24/11/2023
AUD Đô la Australia 15.617 16.226 15.665 17:18:12 Thứ sáu 01/12/2023
AUD Đô la Australia 15.617 16.226 15.665 17:18:15 Thứ năm 30/11/2023
AUD Đô la Australia 15.617 16.226 15.665 17:18:15 Thứ tư 29/11/2023
AUD Đô la Australia 15.617 16.226 15.665 17:18:15 Thứ ba 28/11/2023
AUD Đô la Australia 15.617 16.226 15.665 17:18:10 Thứ hai 27/11/2023
AUD Đô la Australia 15.617 16.226 15.665 17:18:21 Chủ nhật 26/11/2023
AUD Đô la Australia 15.617 16.226 15.665 17:18:09 Thứ bảy 25/11/2023
AUD Đô la Australia 15.617 16.226 15.665 17:19:11 Thứ sáu 24/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.754 18.352 17.839 17:18:26 Thứ sáu 01/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.754 18.352 17.839 17:18:29 Thứ năm 30/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.754 18.352 17.839 17:18:36 Thứ tư 29/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.754 18.352 17.839 17:18:30 Thứ ba 28/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.754 18.352 17.839 17:18:25 Thứ hai 27/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.754 18.352 17.839 17:18:35 Chủ nhật 26/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.754 18.352 17.839 17:18:23 Thứ bảy 25/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.754 18.352 17.839 17:19:36 Thứ sáu 24/11/2023
CAD Đô la Canada 17.400 17.961 17.469 17:18:40 Thứ sáu 01/12/2023
CAD Đô la Canada 17.400 17.961 17.469 17:18:42 Thứ năm 30/11/2023
CAD Đô la Canada 17.400 17.961 17.469 17:18:49 Thứ tư 29/11/2023
CAD Đô la Canada 17.400 17.961 17.469 17:18:43 Thứ ba 28/11/2023
CAD Đô la Canada 17.400 17.961 17.469 17:18:38 Thứ hai 27/11/2023
CAD Đô la Canada 17.400 17.961 17.469 17:18:51 Chủ nhật 26/11/2023
CAD Đô la Canada 17.400 17.961 17.469 17:18:37 Thứ bảy 25/11/2023
CAD Đô la Canada 17.400 17.961 17.469 17:20:00 Thứ sáu 24/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.166 3.061 17:18:52 Thứ sáu 01/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.166 3.061 17:18:56 Thứ năm 30/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.166 3.061 17:19:05 Thứ tư 29/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.166 3.061 17:18:55 Thứ ba 28/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.166 3.061 17:18:50 Thứ hai 27/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.166 3.061 17:19:05 Chủ nhật 26/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.166 3.061 17:18:51 Thứ bảy 25/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.166 3.061 17:20:32 Thứ sáu 24/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.323 17:19:58 Thứ sáu 01/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.323 17:20:01 Thứ năm 30/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.323 17:20:17 Thứ tư 29/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.323 17:19:55 Thứ ba 28/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.323 17:19:55 Thứ hai 27/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.323 17:20:15 Chủ nhật 26/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.323 17:19:57 Thứ bảy 25/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.528 3.323 17:23:01 Thứ sáu 24/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.690 3.490 17:19:45 Thứ sáu 01/12/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.690 3.490 17:19:49 Thứ năm 30/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.690 3.490 17:19:57 Thứ tư 29/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.690 3.490 17:19:44 Thứ ba 28/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.690 3.490 17:19:43 Thứ hai 27/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.690 3.490 17:19:56 Chủ nhật 26/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.690 3.490 17:19:45 Thứ bảy 25/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.690 3.490 17:22:33 Thứ sáu 24/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.404 2.283 17:19:38 Thứ sáu 01/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.404 2.283 17:19:42 Thứ năm 30/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.404 2.283 17:19:47 Thứ tư 29/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.404 2.283 17:19:37 Thứ ba 28/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.404 2.283 17:19:34 Thứ hai 27/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.404 2.283 17:19:47 Chủ nhật 26/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.404 2.283 17:19:38 Thứ bảy 25/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.404 2.283 17:22:20 Thứ sáu 24/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 18,27 17:19:29 Thứ sáu 01/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 18,27 17:19:33 Thứ năm 30/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 18,27 17:19:39 Thứ tư 29/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 18,27 17:19:28 Thứ ba 28/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 18,27 17:19:27 Thứ hai 27/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 18,27 17:19:38 Chủ nhật 26/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 18,27 17:19:29 Thứ bảy 25/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 18,27 17:22:06 Thứ sáu 24/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.977 14.418 17:19:20 Thứ sáu 01/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.977 14.418 17:19:23 Thứ năm 30/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.977 14.418 17:19:31 Thứ tư 29/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.977 14.418 17:19:20 Thứ ba 28/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.977 14.418 17:19:17 Thứ hai 27/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.977 14.418 17:19:29 Chủ nhật 26/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.977 14.418 17:19:19 Thứ bảy 25/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.977 14.418 17:21:42 Thứ sáu 24/11/2023
THB Bạt Thái Lan 663,35 707,46 666,09 17:19:04 Thứ sáu 01/12/2023
THB Bạt Thái Lan 663,35 707,46 666,09 17:19:10 Thứ năm 30/11/2023
THB Bạt Thái Lan 663,35 707,46 666,09 17:19:17 Thứ tư 29/11/2023
THB Bạt Thái Lan 663,35 707,46 666,09 17:19:07 Thứ ba 28/11/2023
THB Bạt Thái Lan 663,35 707,46 666,09 17:19:02 Thứ hai 27/11/2023
THB Bạt Thái Lan 663,35 707,46 666,09 17:19:15 Chủ nhật 26/11/2023
THB Bạt Thái Lan 663,35 707,46 666,09 17:19:05 Thứ bảy 25/11/2023
THB Bạt Thái Lan 663,35 707,46 666,09 17:21:04 Thứ sáu 24/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ