Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 30/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 30/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 29/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 29/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 29/10/2024

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.090
-30
25.458
-6
25.120
-30
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
162,8
-0,21
Yên Nhật
eur 26.774
-26
27.857
-32
27.041
-25
Euro
chf 0
0
0
0
28.786
-95
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.518
60
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
16.410
-47
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
18.873
-26
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.956
-48
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
739
2
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:50 ngày 30/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 739 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 737 17:19:14 Thứ ba 29/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 741 17:18:41 Thứ hai 28/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 741 17:18:49 Chủ nhật 27/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 741 17:18:46 Thứ bảy 26/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 741 17:19:00 Thứ sáu 25/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 738 17:18:58 Thứ năm 24/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 743 17:18:54 Thứ tư 23/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.458 25.120 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.464 25.150 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.467 25.210 17:17:01 Thứ hai 28/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.467 25.210 17:17:02 Chủ nhật 27/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.467 25.210 17:17:02 Thứ bảy 26/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.467 25.210 17:17:02 Thứ sáu 25/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.473 25.220 17:17:02 Thứ năm 24/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.462 25.200 17:17:02 Thứ tư 23/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 162,8 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 163,01 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 164,56 17:17:13 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 164,56 17:17:13 Chủ nhật 27/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 164,56 17:17:14 Thứ bảy 26/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 164,56 17:17:15 Thứ sáu 25/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 163,65 17:17:13 Thứ năm 24/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 164,93 17:17:15 Thứ tư 23/10/2024
EUR Euro 26.774 27.857 27.041 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.800 27.889 27.066 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 26.866 27.950 27.133 17:17:24 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 26.866 27.950 27.133 17:17:25 Chủ nhật 27/10/2024
EUR Euro 26.866 27.950 27.133 17:17:25 Thứ bảy 26/10/2024
EUR Euro 26.866 27.950 27.133 17:17:32 Thứ sáu 25/10/2024
EUR Euro 26.738 27.929 27.004 17:17:25 Thứ năm 24/10/2024
EUR Euro 26.808 27.892 27.075 17:17:26 Thứ tư 23/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.786 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.881 17:17:46 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.902 17:17:36 Thứ hai 28/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.902 17:17:36 Chủ nhật 27/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.902 17:17:36 Thứ bảy 26/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.902 17:17:43 Thứ sáu 25/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.812 17:17:36 Thứ năm 24/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.843 17:17:44 Thứ tư 23/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.518 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.458 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.520 17:17:46 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.520 17:17:47 Chủ nhật 27/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.520 17:17:48 Thứ bảy 26/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.520 17:17:57 Thứ sáu 25/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.505 17:17:46 Thứ năm 24/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.545 17:17:57 Thứ tư 23/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.410 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.457 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.647 17:17:57 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.647 17:18:03 Chủ nhật 27/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.647 17:18:04 Thứ bảy 26/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.647 17:18:10 Thứ sáu 25/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.686 17:17:58 Thứ năm 24/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.774 17:18:09 Thứ tư 23/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.873 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.899 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 19.012 17:18:09 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 19.012 17:18:18 Chủ nhật 27/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 19.012 17:18:15 Thứ bảy 26/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 19.012 17:18:22 Thứ sáu 25/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.947 17:18:11 Thứ năm 24/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 19.010 17:18:21 Thứ tư 23/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.956 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.004 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.105 17:18:20 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.105 17:18:29 Chủ nhật 27/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.105 17:18:26 Thứ bảy 26/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.105 17:18:35 Thứ sáu 25/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.107 17:18:32 Thứ năm 24/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.142 17:18:34 Thứ tư 23/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ