Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 29/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 29/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 28/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 28/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 28/09/2023

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.200
0
24.550
0
24.250
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
161,24
0,09
Yên Nhật
eur 25.244
82
26.059
106
25.498
83
Euro
chf 0
0
0
0
26.396
150
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
29.464
130
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
15.487
116
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
17.685
69
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.876
-44
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
655
1
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:46 ngày 29/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 655 17:18:46 Thứ sáu 29/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 654 17:18:40 Thứ năm 28/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 660 17:18:42 Thứ tư 27/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 660 17:18:38 Thứ ba 26/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 667 17:18:34 Thứ hai 25/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 660 17:18:38 Chủ nhật 24/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 660 17:18:40 Thứ bảy 23/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 660 17:18:37 Thứ sáu 22/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.200 24.550 24.250 17:17:04 Thứ sáu 29/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.200 24.550 24.250 17:17:04 Thứ năm 28/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.180 24.530 24.230 17:17:02 Thứ tư 27/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.180 24.530 24.230 17:17:02 Thứ ba 26/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.150 24.500 24.200 17:17:03 Thứ hai 25/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.120 24.470 24.170 17:17:03 Chủ nhật 24/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.120 24.470 24.170 17:17:02 Thứ bảy 23/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.120 24.470 24.170 17:17:02 Thứ sáu 22/09/2023
JPY Yên Nhật 0 0 161,24 17:17:16 Thứ sáu 29/09/2023
JPY Yên Nhật 0 0 161,15 17:17:14 Thứ năm 28/09/2023
JPY Yên Nhật 0 0 161,71 17:17:13 Thứ tư 27/09/2023
JPY Yên Nhật 0 0 161,71 17:17:14 Thứ ba 26/09/2023
JPY Yên Nhật 0 0 162,05 17:17:14 Thứ hai 25/09/2023
JPY Yên Nhật 0 0 162,64 17:17:13 Chủ nhật 24/09/2023
JPY Yên Nhật 0 0 162,64 17:17:13 Thứ bảy 23/09/2023
JPY Yên Nhật 0 0 162,64 17:17:13 Thứ sáu 22/09/2023
EUR Euro 25.244 26.059 25.498 17:17:26 Thứ sáu 29/09/2023
EUR Euro 25.162 25.953 25.415 17:17:24 Thứ năm 28/09/2023
EUR Euro 25.328 26.128 25.582 17:17:26 Thứ tư 27/09/2023
EUR Euro 25.328 26.128 25.582 17:17:25 Thứ ba 26/09/2023
EUR Euro 25.435 26.228 25.691 17:17:24 Thứ hai 25/09/2023
EUR Euro 25.413 26.232 25.669 17:17:23 Chủ nhật 24/09/2023
EUR Euro 25.413 26.232 25.669 17:17:24 Thứ bảy 23/09/2023
EUR Euro 25.413 26.232 25.669 17:17:24 Thứ sáu 22/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.396 17:17:39 Thứ sáu 29/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.246 17:17:37 Thứ năm 28/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.443 17:17:40 Thứ tư 27/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.443 17:17:35 Thứ ba 26/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.567 17:17:34 Thứ hai 25/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.611 17:17:34 Chủ nhật 24/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.611 17:17:38 Thứ bảy 23/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.611 17:17:35 Thứ sáu 22/09/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.464 17:17:50 Thứ sáu 29/09/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.334 17:17:48 Thứ năm 28/09/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.389 17:17:49 Thứ tư 27/09/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.389 17:17:45 Thứ ba 26/09/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.517 17:17:43 Thứ hai 25/09/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.564 17:17:44 Chủ nhật 24/09/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.564 17:17:47 Thứ bảy 23/09/2023
GBP Bảng Anh 0 0 29.564 17:17:44 Thứ sáu 22/09/2023
AUD Đô la Australia 0 0 15.487 17:18:02 Thứ sáu 29/09/2023
AUD Đô la Australia 0 0 15.371 17:17:59 Thứ năm 28/09/2023
AUD Đô la Australia 0 0 15.462 17:18:00 Thứ tư 27/09/2023
AUD Đô la Australia 0 0 15.462 17:17:57 Thứ ba 26/09/2023
AUD Đô la Australia 0 0 15.530 17:17:53 Thứ hai 25/09/2023
AUD Đô la Australia 0 0 15.439 17:17:54 Chủ nhật 24/09/2023
AUD Đô la Australia 0 0 15.439 17:17:58 Thứ bảy 23/09/2023
AUD Đô la Australia 0 0 15.439 17:17:55 Thứ sáu 22/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 17.685 17:18:14 Thứ sáu 29/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 17.616 17:18:11 Thứ năm 28/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 17.650 17:18:11 Thứ tư 27/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 17.650 17:18:08 Thứ ba 26/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 17.663 17:18:04 Thứ hai 25/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 17.622 17:18:08 Chủ nhật 24/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 17.622 17:18:10 Thứ bảy 23/09/2023
SGD Đô la Singapore 0 0 17.622 17:18:07 Thứ sáu 22/09/2023
CAD Đô la Canada 0 0 17.876 17:18:25 Thứ sáu 29/09/2023
CAD Đô la Canada 0 0 17.920 17:18:22 Thứ năm 28/09/2023
CAD Đô la Canada 0 0 17.891 17:18:23 Thứ tư 27/09/2023
CAD Đô la Canada 0 0 17.891 17:18:19 Thứ ba 26/09/2023
CAD Đô la Canada 0 0 17.895 17:18:15 Thứ hai 25/09/2023
CAD Đô la Canada 0 0 17.870 17:18:18 Chủ nhật 24/09/2023
CAD Đô la Canada 0 0 17.870 17:18:22 Thứ bảy 23/09/2023
CAD Đô la Canada 0 0 17.870 17:18:17 Thứ sáu 22/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ