Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 27/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 27/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 26/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 26/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 26/02/2025

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.330
10
25.710
10
25.360
10
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
168,61
-0,36
Yên Nhật
eur 26.155
-91
27.214
-93
26.416
-92
Euro
chf 0
0
0
0
28.096
-101
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.918
-12
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
15.905
-71
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
18.819
-42
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.562
-49
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
743
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:59 ngày 27/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 743 17:18:59 Thứ năm 27/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 743 17:19:02 Thứ tư 26/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 748 17:19:54 Thứ ba 25/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 748 17:18:59 Thứ hai 24/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 746 17:19:08 Chủ nhật 23/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 746 17:18:52 Thứ bảy 22/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 746 17:19:07 Thứ sáu 21/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 745 17:19:00 Thứ năm 20/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.710 25.360 17:17:02 Thứ năm 27/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.350 17:17:02 Thứ tư 26/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.280 25.660 25.310 17:17:02 Thứ ba 25/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.350 17:17:02 Thứ hai 24/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.280 25.660 25.310 17:17:02 Chủ nhật 23/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.280 25.660 25.310 17:17:02 Thứ bảy 22/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.280 25.660 25.310 17:17:02 Thứ sáu 21/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.350 17:17:02 Thứ năm 20/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 168,61 17:17:17 Thứ năm 27/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 168,97 17:17:15 Thứ tư 26/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 167,05 17:17:15 Thứ ba 25/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 168,69 17:17:16 Thứ hai 24/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 167,06 17:17:15 Chủ nhật 23/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 167,06 17:17:13 Thứ bảy 22/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 167,06 17:17:21 Thứ sáu 21/02/2025
JPY Yên Nhật 0 0 166,48 17:17:16 Thứ năm 20/02/2025
EUR Euro 26.155 27.214 26.416 17:17:32 Thứ năm 27/02/2025
EUR Euro 26.246 27.307 26.508 17:17:28 Thứ tư 26/02/2025
EUR Euro 26.057 27.108 26.318 17:17:33 Thứ ba 25/02/2025
EUR Euro 26.198 27.262 26.460 17:17:30 Thứ hai 24/02/2025
EUR Euro 26.157 27.213 26.418 17:17:29 Chủ nhật 23/02/2025
EUR Euro 26.157 27.213 26.418 17:17:26 Thứ bảy 22/02/2025
EUR Euro 26.157 27.213 26.418 17:17:35 Thứ sáu 21/02/2025
EUR Euro 26.011 27.054 26.271 17:17:29 Thứ năm 20/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.096 17:17:46 Thứ năm 27/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.197 17:17:41 Thứ tư 26/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.958 17:18:03 Thứ ba 25/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.020 17:17:46 Thứ hai 24/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.922 17:17:43 Chủ nhật 23/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.922 17:17:39 Thứ bảy 22/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.922 17:17:47 Thứ sáu 21/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.853 17:17:43 Thứ năm 20/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.918 17:17:56 Thứ năm 27/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.930 17:17:51 Thứ tư 26/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.729 17:18:28 Thứ ba 25/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.911 17:17:56 Thứ hai 24/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.856 17:17:53 Chủ nhật 23/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.856 17:17:50 Thứ bảy 22/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.856 17:18:00 Thứ sáu 21/02/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.713 17:17:58 Thứ năm 20/02/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.905 17:18:12 Thứ năm 27/02/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.976 17:18:04 Thứ tư 26/02/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.971 17:18:53 Thứ ba 25/02/2025
AUD Đô la Australia 0 0 16.052 17:18:09 Thứ hai 24/02/2025
AUD Đô la Australia 0 0 16.132 17:18:08 Chủ nhật 23/02/2025
AUD Đô la Australia 0 0 16.132 17:18:02 Thứ bảy 22/02/2025
AUD Đô la Australia 0 0 16.132 17:18:14 Thứ sáu 21/02/2025
AUD Đô la Australia 0 0 16.021 17:18:10 Thứ năm 20/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.819 17:18:24 Thứ năm 27/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.861 17:18:17 Thứ tư 26/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.780 17:19:12 Thứ ba 25/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.879 17:18:23 Thứ hai 24/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.847 17:18:21 Chủ nhật 23/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.847 17:18:14 Thứ bảy 22/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.847 17:18:26 Thứ sáu 21/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.780 17:18:23 Thứ năm 20/02/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.562 17:18:38 Thứ năm 27/02/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.611 17:18:38 Thứ tư 26/02/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.629 17:19:25 Thứ ba 25/02/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.739 17:18:37 Thứ hai 24/02/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.754 17:18:38 Chủ nhật 23/02/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.754 17:18:26 Thứ bảy 22/02/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.754 17:18:44 Thứ sáu 21/02/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.711 17:18:36 Thứ năm 20/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ