Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 26/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 25/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 25/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 25/03/2025

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.430
0
25.810
0
25.460
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
168,08
0,7
Yên Nhật
eur 27.013
-55
28.104
-57
27.281
-56
Euro
chf 0
0
0
0
28.540
-13
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.703
35
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
15.927
8
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
18.917
23
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.704
34
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
744
3
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:10 ngày 26/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 744 17:19:10 Thứ tư 26/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 741 17:19:03 Thứ ba 25/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 743 17:18:51 Thứ hai 24/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 743 17:18:55 Chủ nhật 23/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 743 17:18:57 Thứ bảy 22/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 743 17:19:29 Thứ sáu 21/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 747 17:19:19 Thứ năm 20/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 746 17:19:21 Thứ tư 19/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.430 25.810 25.460 17:17:02 Thứ tư 26/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.430 25.810 25.460 17:17:02 Thứ ba 25/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.430 25.810 25.460 17:17:02 Thứ hai 24/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.730 25.380 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.730 25.380 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.730 25.380 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.720 25.370 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.710 25.360 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 168,08 17:17:18 Thứ tư 26/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 167,38 17:17:21 Thứ ba 25/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 168,55 17:17:16 Thứ hai 24/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 168,74 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 168,74 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 168,74 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 169,52 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 168,14 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
EUR Euro 27.013 28.104 27.281 17:17:31 Thứ tư 26/03/2025
EUR Euro 27.068 28.161 27.337 17:17:36 Thứ ba 25/03/2025
EUR Euro 27.128 28.229 27.397 17:17:28 Thứ hai 24/03/2025
EUR Euro 27.060 28.196 27.329 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025
EUR Euro 27.060 28.196 27.329 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
EUR Euro 27.060 28.196 27.329 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025
EUR Euro 27.186 28.339 27.456 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
EUR Euro 27.270 28.400 27.540 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.540 17:17:49 Thứ tư 26/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.553 17:17:48 Thứ ba 25/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.542 17:17:41 Thứ hai 24/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.475 17:17:42 Chủ nhật 23/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.475 17:17:41 Thứ bảy 22/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.475 17:18:02 Thứ sáu 21/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.641 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.625 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.703 17:18:00 Thứ tư 26/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.668 17:17:58 Thứ ba 25/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.703 17:17:51 Thứ hai 24/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.658 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.658 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.658 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.748 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.748 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.927 17:18:15 Thứ tư 26/03/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.919 17:18:12 Thứ ba 25/03/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.923 17:18:03 Thứ hai 24/03/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.888 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.888 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.888 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.955 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
AUD Đô la Australia 0 0 16.035 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.917 17:18:28 Thứ tư 26/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.894 17:18:26 Thứ ba 25/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.941 17:18:17 Thứ hai 24/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.871 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.871 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.871 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.937 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.912 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.704 17:18:43 Thứ tư 26/03/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.670 17:18:40 Thứ ba 25/03/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.652 17:18:29 Thứ hai 24/03/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.598 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.598 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.598 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.561 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.607 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ