Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 23/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 23/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 22/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 22/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 22/10/2024

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.170
110
25.462
22
25.200
90
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
164,93
-0,91
Yên Nhật
eur 26.808
73
27.892
118
27.075
74
Euro
chf 0
0
0
0
28.843
-47
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.545
129
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
16.774
174
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
19.010
34
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
18.142
87
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
743
1
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:54 ngày 23/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 743 17:18:54 Thứ tư 23/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 742 17:18:54 Thứ ba 22/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 750 17:18:59 Thứ hai 21/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 748 17:19:04 Chủ nhật 20/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 748 17:18:37 Thứ bảy 19/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 748 17:19:06 Thứ sáu 18/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 745 17:18:55 Thứ năm 17/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 735 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.462 25.200 17:17:02 Thứ tư 23/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 25.440 25.110 17:17:02 Thứ ba 22/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.060 25.430 25.090 17:17:02 Thứ hai 21/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.030 25.400 25.060 17:17:02 Chủ nhật 20/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.030 25.400 25.060 17:17:02 Thứ bảy 19/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.030 25.400 25.060 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.990 25.400 25.020 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.740 25.150 24.770 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 164,93 17:17:15 Thứ tư 23/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 165,84 17:17:16 Thứ ba 22/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 166,63 17:17:13 Thứ hai 21/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 165,53 17:17:16 Chủ nhật 20/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 165,53 17:17:13 Thứ bảy 19/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 165,53 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 166,05 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 164,46 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.808 27.892 27.075 17:17:26 Thứ tư 23/10/2024
EUR Euro 26.735 27.774 27.001 17:17:30 Thứ ba 22/10/2024
EUR Euro 26.819 27.906 27.086 17:17:25 Thứ hai 21/10/2024
EUR Euro 26.711 27.800 26.977 17:17:31 Chủ nhật 20/10/2024
EUR Euro 26.711 27.800 26.977 17:17:24 Thứ bảy 19/10/2024
EUR Euro 26.711 27.800 26.977 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024
EUR Euro 26.744 27.831 27.010 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 26.512 27.592 26.776 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.843 17:17:44 Thứ tư 23/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.890 17:17:42 Thứ ba 22/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.749 17:17:37 Thứ hai 21/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.682 17:17:46 Chủ nhật 20/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.682 17:17:35 Thứ bảy 19/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.682 17:17:41 Thứ sáu 18/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.640 17:17:41 Thứ năm 17/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.482 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.545 17:17:57 Thứ tư 23/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.416 17:17:51 Thứ ba 22/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.512 17:17:48 Thứ hai 21/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.399 17:17:59 Chủ nhật 20/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.399 17:17:44 Thứ bảy 19/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.399 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.300 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.137 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.774 17:18:09 Thứ tư 23/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.600 17:18:05 Thứ ba 22/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.754 17:18:03 Thứ hai 21/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.711 17:18:11 Chủ nhật 20/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.711 17:17:55 Thứ bảy 19/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.711 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.684 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.446 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 19.010 17:18:21 Thứ tư 23/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.976 17:18:23 Thứ ba 22/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 19.013 17:18:18 Thứ hai 21/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.934 17:18:23 Chủ nhật 20/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.934 17:18:07 Thứ bảy 19/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.934 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.940 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.779 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.142 17:18:34 Thứ tư 23/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.055 17:18:34 Thứ ba 22/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.063 17:18:36 Thứ hai 21/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.052 17:18:41 Chủ nhật 20/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.052 17:18:18 Thứ bảy 19/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.052 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.077 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.843 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ