Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 23/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 23/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 22/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 22/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 22/07/2024

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.140
10
25.477
3
25.170
10
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
159,12
0,72
Yên Nhật
eur 26.956
-3
28.044
-3
27.224
-3
Euro
chf 0
0
0
0
28.073
-32
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.317
13
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
16.608
-118
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
18.569
-4
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
18.155
-67
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
686
2
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:28 ngày 23/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 686 17:18:28 Thứ ba 23/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 684 17:18:26 Thứ hai 22/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687 17:18:32 Chủ nhật 21/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687 17:18:28 Thứ bảy 20/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687 17:18:28 Thứ sáu 19/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 695 17:18:25 Thứ năm 18/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 696 17:18:31 Thứ tư 17/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 692 17:18:26 Thứ ba 16/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.477 25.170 17:17:02 Thứ ba 23/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.474 25.160 17:17:01 Thứ hai 22/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.458 25.150 17:17:02 Chủ nhật 21/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.458 25.150 17:17:02 Thứ bảy 20/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.458 25.150 17:17:02 Thứ sáu 19/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.463 25.130 17:17:02 Thứ năm 18/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.468 25.190 17:17:02 Thứ tư 17/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.457 25.190 17:17:02 Thứ ba 16/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 159,12 17:17:12 Thứ ba 23/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 158,4 17:17:12 Thứ hai 22/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 158,28 17:17:12 Chủ nhật 21/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 158,28 17:17:13 Thứ bảy 20/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 158,28 17:17:12 Thứ sáu 19/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 159,11 17:17:12 Thứ năm 18/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 157,8 17:17:12 Thứ tư 17/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 157,85 17:17:12 Thứ ba 16/07/2024
EUR Euro 26.956 28.044 27.224 17:17:22 Thứ ba 23/07/2024
EUR Euro 26.959 28.047 27.227 17:17:22 Thứ hai 22/07/2024
EUR Euro 26.926 28.017 27.194 17:17:23 Chủ nhật 21/07/2024
EUR Euro 26.926 28.017 27.194 17:17:23 Thứ bảy 20/07/2024
EUR Euro 26.926 28.017 27.194 17:17:22 Thứ sáu 19/07/2024
EUR Euro 27.006 28.102 27.274 17:17:22 Thứ năm 18/07/2024
EUR Euro 27.020 28.118 27.289 17:17:22 Thứ tư 17/07/2024
EUR Euro 26.997 28.199 27.265 17:17:22 Thứ ba 16/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.073 17:17:33 Thứ ba 23/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.105 17:17:32 Thứ hai 22/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.055 17:17:33 Chủ nhật 21/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.055 17:17:33 Thứ bảy 20/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.055 17:17:32 Thứ sáu 19/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.159 17:17:32 Thứ năm 18/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.970 17:17:32 Thứ tư 17/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.887 17:17:31 Thứ ba 16/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.317 17:17:41 Thứ ba 23/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.304 17:17:40 Thứ hai 22/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.305 17:17:42 Chủ nhật 21/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.305 17:17:41 Thứ bảy 20/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.305 17:17:40 Thứ sáu 19/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.430 17:17:40 Thứ năm 18/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.468 17:17:41 Thứ tư 17/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.456 17:17:39 Thứ ba 16/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.608 17:17:51 Thứ ba 23/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.726 17:17:50 Thứ hai 22/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.738 17:17:53 Chủ nhật 21/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.738 17:17:51 Thứ bảy 20/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.738 17:17:50 Thứ sáu 19/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.818 17:17:50 Thứ năm 18/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.859 17:17:51 Thứ tư 17/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.973 17:17:49 Thứ ba 16/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.569 17:18:01 Thứ ba 23/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.573 17:18:00 Thứ hai 22/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.551 17:18:05 Chủ nhật 21/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.551 17:18:01 Thứ bảy 20/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.551 17:18:01 Thứ sáu 19/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.583 17:17:59 Thứ năm 18/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.612 17:18:01 Thứ tư 17/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.610 17:17:59 Thứ ba 16/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.155 17:18:11 Thứ ba 23/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.222 17:18:10 Thứ hai 22/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.202 17:18:15 Chủ nhật 21/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.202 17:18:12 Thứ bảy 20/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.202 17:18:11 Thứ sáu 19/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.224 17:18:09 Thứ năm 18/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.309 17:18:11 Thứ tư 17/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.328 17:18:09 Thứ ba 16/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ