Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay
Thứ 7, 11/01/2025 0:07:59

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 22/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 21/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 21/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 21/12/2024

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.240
0
25.540
0
25.270
0
Đô la Mỹ
jpy -- -- 159
0
Yên Nhật
eur 25.788
0
26.830
0
26.046
0
Euro
chf -- -- 27.908
0
Franc Thụy sĩ
gbp -- -- 31.380
0
Bảng Anh
aud -- -- 15.655
0
Đô la Australia
sgd -- -- 18.456
0
Đô la Singapore
cad -- -- 17.430
0
Đô la Canada
thb -- -- 723
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:46 ngày 22/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan -- -- 723 17:18:46 Chủ nhật 22/12/2024
-- -- 723 17:19:07 Thứ bảy 21/12/2024
-- -- 723 17:19:03 Thứ sáu 20/12/2024
-- -- 723 17:18:54 Thứ năm 19/12/2024
-- -- 734 17:18:57 Thứ tư 18/12/2024
-- -- 735 17:19:11 Thứ ba 17/12/2024
-- -- 735 17:18:54 Thứ hai 16/12/2024
-- -- 739 17:19:03 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.540 25.270 17:17:02 Chủ nhật 22/12/2024
25.240 25.540 25.270 17:17:02 Thứ bảy 21/12/2024
25.240 25.540 25.270 17:17:02 Thứ sáu 20/12/2024
25.210 25.519 25.240 17:17:02 Thứ năm 19/12/2024
25.210 25.491 25.240 17:17:02 Thứ tư 18/12/2024
25.170 25.485 25.200 17:17:02 Thứ ba 17/12/2024
25.170 25.485 25.200 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024
25.160 25.471 25.190 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật -- -- 159 17:17:14 Chủ nhật 22/12/2024
-- -- 159 17:17:14 Thứ bảy 21/12/2024
-- -- 159 17:17:15 Thứ sáu 20/12/2024
-- -- 161,78 17:17:14 Thứ năm 19/12/2024
-- -- 163,04 17:17:18 Thứ tư 18/12/2024
-- -- 162,85 17:17:14 Thứ ba 17/12/2024
-- -- 162,85 17:17:14 Thứ hai 16/12/2024
-- -- 164,16 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 25.788 26.830 26.046 17:17:26 Chủ nhật 22/12/2024
25.788 26.830 26.046 17:17:38 Thứ bảy 21/12/2024
25.788 26.830 26.046 17:17:28 Thứ sáu 20/12/2024
25.790 26.836 26.048 17:17:28 Thứ năm 19/12/2024
26.092 27.149 26.353 17:17:31 Thứ tư 18/12/2024
26.109 27.165 26.370 17:17:30 Thứ ba 17/12/2024
26.109 27.165 26.370 17:17:26 Thứ hai 16/12/2024
26.062 27.118 26.323 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ -- -- 27.908 17:17:39 Chủ nhật 22/12/2024
-- -- 27.908 17:17:51 Thứ bảy 21/12/2024
-- -- 27.908 17:17:47 Thứ sáu 20/12/2024
-- -- 27.824 17:17:41 Thứ năm 19/12/2024
-- -- 28.081 17:17:43 Thứ tư 18/12/2024
-- -- 28.078 17:17:46 Thứ ba 17/12/2024
-- -- 28.078 17:17:41 Thứ hai 16/12/2024
-- -- 28.302 17:17:42 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh -- -- 31.380 17:17:50 Chủ nhật 22/12/2024
-- -- 31.380 17:18:02 Thứ bảy 21/12/2024
-- -- 31.380 17:17:59 Thứ sáu 20/12/2024
-- -- 31.593 17:17:55 Thứ năm 19/12/2024
-- -- 31.906 17:17:54 Thứ tư 18/12/2024
-- -- 31.669 17:18:05 Thứ ba 17/12/2024
-- -- 31.669 17:17:53 Thứ hai 16/12/2024
-- -- 31.996 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia -- -- 15.655 17:18:02 Chủ nhật 22/12/2024
-- -- 15.655 17:18:14 Thứ bảy 21/12/2024
-- -- 15.655 17:18:13 Thứ sáu 20/12/2024
-- -- 15.639 17:18:08 Thứ năm 19/12/2024
-- -- 15.910 17:18:06 Thứ tư 18/12/2024
-- -- 15.978 17:18:21 Thứ ba 17/12/2024
-- -- 15.978 17:18:05 Thứ hai 16/12/2024
-- -- 16.075 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore -- -- 18.456 17:18:14 Chủ nhật 22/12/2024
-- -- 18.456 17:18:26 Thứ bảy 21/12/2024
-- -- 18.456 17:18:25 Thứ sáu 20/12/2024
-- -- 18.439 17:18:20 Thứ năm 19/12/2024
-- -- 18.596 17:18:19 Thứ tư 18/12/2024
-- -- 18.594 17:18:34 Thứ ba 17/12/2024
-- -- 18.594 17:18:19 Thứ hai 16/12/2024
-- -- 18.658 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada -- -- 17.430 17:18:25 Chủ nhật 22/12/2024
-- -- 17.430 17:18:41 Thứ bảy 21/12/2024
-- -- 17.430 17:18:38 Thứ sáu 20/12/2024
-- -- 17.376 17:18:33 Thứ năm 19/12/2024
-- -- 17.533 17:18:34 Thứ tư 18/12/2024
-- -- 17.619 17:18:47 Thứ ba 17/12/2024
-- -- 17.619 17:18:32 Thứ hai 16/12/2024
-- -- 17.724 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ

Created with Highcharts v8.0.4 custom buildViệt Nam ĐồngChart context menuTỷ giá GPBANK so với VNĐ trong tuần quaTạo bởi: WebTỷGiáGiá bánGiá muaGiá chuyển khoản22/12/202421/12/202420/12/202419/12/202418/12/202417/12/202416/12/202415/12/20240200400600800