Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 22/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 21/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 21/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 21/06/2024

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.230
0
25.468
0
25.260
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
157,55
0
Yên Nhật
eur 26.614
0
27.690
0
26.879
0
Euro
chf 0
0
0
0
28.117
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.783
0
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
16.745
0
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
18.519
0
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
18.340
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
680
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:24 ngày 22/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 680 17:18:24 Thứ bảy 22/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 680 17:18:29 Thứ sáu 21/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:26 Thứ năm 20/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 681 17:18:26 Thứ tư 19/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 683 17:18:23 Thứ ba 18/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 683 17:18:30 Thứ hai 17/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 683 17:18:27 Chủ nhật 16/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 683 17:18:25 Thứ bảy 15/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.468 25.260 17:17:02 Thứ bảy 22/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.468 25.260 17:17:02 Thứ sáu 21/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 0 0 17:17:02 Thứ năm 20/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.469 25.260 17:17:02 Thứ tư 19/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.457 25.270 17:17:01 Thứ ba 18/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.457 25.270 17:17:03 Thứ hai 17/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.457 25.270 17:17:01 Chủ nhật 16/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.457 25.270 17:17:02 Thứ bảy 15/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 157,55 17:17:12 Thứ bảy 22/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 157,55 17:17:12 Thứ sáu 21/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:17:12 Thứ năm 20/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 158,66 17:17:12 Thứ tư 19/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 159,72 17:17:11 Thứ ba 18/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 159,72 17:17:13 Thứ hai 17/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 159,72 17:17:12 Chủ nhật 16/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 159,72 17:17:12 Thứ bảy 15/06/2024
EUR Euro 26.614 27.690 26.879 17:17:22 Thứ bảy 22/06/2024
EUR Euro 26.614 27.690 26.879 17:17:22 Thứ sáu 21/06/2024
EUR Euro 26.711 0 0 17:17:22 Thứ năm 20/06/2024
EUR Euro 26.702 27.779 26.967 17:17:21 Thứ tư 19/06/2024
EUR Euro 26.875 27.951 27.142 17:17:21 Thứ ba 18/06/2024
EUR Euro 26.875 27.951 27.142 17:17:23 Thứ hai 17/06/2024
EUR Euro 26.875 27.951 27.142 17:17:22 Chủ nhật 16/06/2024
EUR Euro 26.875 27.951 27.142 17:17:21 Thứ bảy 15/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.117 17:17:31 Thứ bảy 22/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.117 17:17:31 Thứ sáu 21/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:31 Thứ năm 20/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.365 17:17:31 Thứ tư 19/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.048 17:17:31 Thứ ba 18/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.048 17:17:33 Thứ hai 17/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.048 17:17:31 Chủ nhật 16/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.048 17:17:31 Thứ bảy 15/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.783 17:17:39 Thứ bảy 22/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.783 17:17:40 Thứ sáu 21/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:17:39 Thứ năm 20/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.894 17:17:39 Thứ tư 19/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.125 17:17:39 Thứ ba 18/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.125 17:17:43 Thứ hai 17/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.125 17:17:40 Chủ nhật 16/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.125 17:17:39 Thứ bảy 15/06/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.745 17:17:49 Thứ bảy 22/06/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.745 17:17:49 Thứ sáu 21/06/2024
AUD Đô la Australia 0 0 0 17:17:50 Thứ năm 20/06/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.729 17:17:49 Thứ tư 19/06/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.714 17:17:48 Thứ ba 18/06/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.714 17:17:52 Thứ hai 17/06/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.714 17:17:50 Chủ nhật 16/06/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.714 17:17:49 Thứ bảy 15/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.519 17:17:58 Thứ bảy 22/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.519 17:18:01 Thứ sáu 21/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:18:00 Thứ năm 20/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.569 17:17:58 Thứ tư 19/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.612 17:17:58 Thứ ba 18/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.612 17:18:02 Thứ hai 17/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.612 17:18:00 Chủ nhật 16/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.612 17:17:59 Thứ bảy 15/06/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.340 17:18:08 Thứ bảy 22/06/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.340 17:18:11 Thứ sáu 21/06/2024
CAD Đô la Canada 0 0 0 17:18:09 Thứ năm 20/06/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.301 17:18:08 Thứ tư 19/06/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.285 17:18:07 Thứ ba 18/06/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.285 17:18:12 Thứ hai 17/06/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.285 17:18:10 Chủ nhật 16/06/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.285 17:18:09 Thứ bảy 15/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ