Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 20/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 19/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 19/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 19/01/2025

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.080
-50
25.470
-50
25.110
-50
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
159,94
-0,48
Yên Nhật
eur 25.467
-33
26.500
-35
25.722
-34
Euro
chf 0
0
0
0
27.271
-105
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
30.456
-62
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
15.537
-9
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
18.273
-19
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.280
-91
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
721
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:03 ngày 20/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 721 17:19:03 Thứ hai 20/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 721 17:18:53 Chủ nhật 19/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 721 17:18:49 Thứ bảy 18/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 721 17:18:51 Thứ sáu 17/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 723 17:19:16 Thứ năm 16/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 720 17:18:46 Thứ tư 15/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 720 17:19:21 Thứ ba 14/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 718 17:19:00 Thứ hai 13/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.080 25.470 25.110 17:17:02 Thứ hai 20/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.130 25.520 25.160 17:17:02 Chủ nhật 19/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.130 25.520 25.160 17:17:02 Thứ bảy 18/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.130 25.520 25.160 17:17:02 Thứ sáu 17/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.549 25.210 17:17:03 Thứ năm 16/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.563 25.220 17:17:02 Thứ tư 15/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.563 25.220 17:17:03 Thứ ba 14/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.560 25.200 17:17:02 Thứ hai 13/01/2025
JPY Yên Nhật 0 0 159,94 17:17:16 Thứ hai 20/01/2025
JPY Yên Nhật 0 0 160,42 17:17:14 Chủ nhật 19/01/2025
JPY Yên Nhật 0 0 160,42 17:17:14 Thứ bảy 18/01/2025
JPY Yên Nhật 0 0 160,42 17:17:15 Thứ sáu 17/01/2025
JPY Yên Nhật 0 0 159,91 17:17:20 Thứ năm 16/01/2025
JPY Yên Nhật 0 0 158,88 17:17:14 Thứ tư 15/01/2025
JPY Yên Nhật 0 0 158,88 17:17:25 Thứ ba 14/01/2025
JPY Yên Nhật 0 0 158,24 17:17:15 Thứ hai 13/01/2025
EUR Euro 25.467 26.500 25.722 17:17:28 Thứ hai 20/01/2025
EUR Euro 25.500 26.535 25.756 17:17:26 Chủ nhật 19/01/2025
EUR Euro 25.500 26.535 25.756 17:17:32 Thứ bảy 18/01/2025
EUR Euro 25.500 26.535 25.756 17:17:28 Thứ sáu 17/01/2025
EUR Euro 25.557 26.588 25.813 17:17:33 Thứ năm 16/01/2025
EUR Euro 25.453 26.485 25.709 17:17:26 Thứ tư 15/01/2025
EUR Euro 25.453 26.485 25.709 17:17:38 Thứ ba 14/01/2025
EUR Euro 25.384 26.434 25.639 17:17:30 Thứ hai 13/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.271 17:17:44 Thứ hai 20/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.376 17:17:38 Chủ nhật 19/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.376 17:17:44 Thứ bảy 18/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.376 17:17:42 Thứ sáu 17/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.405 17:17:54 Thứ năm 16/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.314 17:17:38 Thứ tư 15/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.314 17:17:58 Thứ ba 14/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.250 17:17:43 Thứ hai 13/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.456 17:17:55 Thứ hai 20/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.518 17:17:48 Chủ nhật 19/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.518 17:17:54 Thứ bảy 18/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.518 17:17:53 Thứ sáu 17/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.679 17:18:13 Thứ năm 16/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.619 17:17:48 Thứ tư 15/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.619 17:18:17 Thứ ba 14/01/2025
GBP Bảng Anh 0 0 30.542 17:17:53 Thứ hai 13/01/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.537 17:18:09 Thứ hai 20/01/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.546 17:18:00 Chủ nhật 19/01/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.546 17:18:06 Thứ bảy 18/01/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.546 17:18:05 Thứ sáu 17/01/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.633 17:18:25 Thứ năm 16/01/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.516 17:18:01 Thứ tư 15/01/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.516 17:18:35 Thứ ba 14/01/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.422 17:18:09 Thứ hai 13/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.273 17:18:30 Thứ hai 20/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.292 17:18:18 Chủ nhật 19/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.292 17:18:17 Thứ bảy 18/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.292 17:18:16 Thứ sáu 17/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.319 17:18:37 Thứ năm 16/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.300 17:18:13 Thứ tư 15/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.300 17:18:46 Thứ ba 14/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.246 17:18:21 Thứ hai 13/01/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.280 17:18:42 Thứ hai 20/01/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.371 17:18:30 Chủ nhật 19/01/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.371 17:18:29 Thứ bảy 18/01/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.371 17:18:29 Thứ sáu 17/01/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.487 17:18:53 Thứ năm 16/01/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.432 17:18:25 Thứ tư 15/01/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.432 17:18:59 Thứ ba 14/01/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.355 17:18:34 Thứ hai 13/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ