Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 18/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 17/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 17/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 17/10/2024

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.030
40
25.400
0
25.060
40
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
165,53
-0,52
Yên Nhật
eur 26.711
-33
27.800
-31
26.977
-33
Euro
chf 0
0
0
0
28.682
42
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.399
99
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
16.711
27
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
18.934
-6
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
18.052
-25
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
748
3
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:06 ngày 18/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 748 17:19:06 Thứ sáu 18/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 745 17:18:55 Thứ năm 17/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 735 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 736 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 734 17:18:40 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 731 17:18:51 Chủ nhật 13/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 731 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 731 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.030 25.400 25.060 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.990 25.400 25.020 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.740 25.150 24.770 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.730 25.150 24.760 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 25.100 24.650 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.100 24.680 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.100 24.680 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.100 24.680 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 165,53 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 166,05 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 164,46 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 164,06 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 163,51 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 164,57 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 164,57 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 164,57 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.711 27.800 26.977 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024
EUR Euro 26.744 27.831 27.010 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 26.512 27.592 26.776 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.553 27.635 26.818 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 26.462 27.657 26.726 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.540 27.622 26.804 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.540 27.622 26.804 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 26.540 27.622 26.804 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.682 17:17:41 Thứ sáu 18/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.640 17:17:41 Thứ năm 17/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.482 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.421 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.417 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.558 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.558 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.558 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.399 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.300 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.137 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.105 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.925 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.021 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.021 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.021 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.711 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.684 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.446 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.543 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.487 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.556 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.556 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.556 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.934 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.940 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.779 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.762 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.705 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.774 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.774 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.774 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.052 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.077 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.843 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.825 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.756 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.827 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.827 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.827 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ