Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 15/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 14/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 14/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 14/11/2024

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.170
30
25.512
8
25.200
30
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
159,84
-0,36
Yên Nhật
eur 26.136
-36
27.194
-35
26.397
-36
Euro
chf 0
0
0
0
28.113
-64
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.743
-38
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
16.184
-64
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
18.621
0
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.818
-54
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
714
2
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:45 ngày 15/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 714 17:18:45 Thứ sáu 15/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 712 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 715 17:18:50 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 720 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 724 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 731 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 731 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 731 17:18:47 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.512 25.200 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.504 25.170 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.502 25.160 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.480 25.140 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.476 25.110 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.491 25.180 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.491 25.180 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.491 25.180 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 159,84 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 160,2 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 161,13 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 162,3 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 162,75 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 163,03 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 163,03 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 163,03 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 26.136 27.194 26.397 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 26.172 27.229 26.433 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.298 27.363 26.560 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 26.362 27.431 26.625 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 26.416 27.597 26.680 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.742 27.844 27.008 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.742 27.844 27.008 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.742 27.844 27.008 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.113 17:17:38 Thứ sáu 15/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.177 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.298 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.342 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.356 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.670 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.670 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.670 17:17:38 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.743 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.781 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.867 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.154 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.174 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.488 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.488 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.488 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.184 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.248 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.356 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.439 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.413 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.683 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.683 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.683 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.621 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.621 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.679 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.731 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.766 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.936 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.936 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.936 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.818 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.872 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.931 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.947 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.894 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.052 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.052 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.052 17:18:25 Thứ sáu 08/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ