Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 15/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 14/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 14/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 14/08/2024

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.860
-70
25.466
-7
24.890
-70
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
167,56
-0,65
Yên Nhật
eur 26.969
-87
28.064
-29
27.237
-28
Euro
chf 0
0
0
0
28.545
-65
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.738
-160
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
16.316
-160
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
18.766
-40
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
18.040
-45
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
705
3
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:33 ngày 15/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 705 17:18:33 Thứ năm 15/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 702 17:18:36 Thứ tư 14/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 702 17:18:36 Thứ ba 13/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 700 17:18:35 Thứ hai 12/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 702 17:18:35 Chủ nhật 11/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 702 17:18:34 Thứ bảy 10/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 702 17:18:34 Thứ sáu 09/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 696 17:18:37 Thứ năm 08/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.860 25.466 24.890 17:17:02 Thứ năm 15/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.930 25.473 24.960 17:17:02 Thứ tư 14/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.468 24.970 17:17:02 Thứ ba 13/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.910 25.468 24.940 17:17:02 Thứ hai 12/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.950 25.473 24.980 17:17:02 Chủ nhật 11/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.950 25.473 24.980 17:17:02 Thứ bảy 10/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.950 25.473 24.980 17:17:02 Thứ sáu 09/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.960 25.475 24.990 17:17:02 Thứ năm 08/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 167,56 17:17:13 Thứ năm 15/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 168,21 17:17:13 Thứ tư 14/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 168,25 17:17:13 Thứ ba 13/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 168,47 17:17:12 Thứ hai 12/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 168,23 17:17:13 Chủ nhật 11/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 168,23 17:17:12 Thứ bảy 10/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 168,23 17:17:13 Thứ sáu 09/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 169,56 17:17:13 Thứ năm 08/08/2024
EUR Euro 26.969 28.064 27.237 17:17:24 Thứ năm 15/08/2024
EUR Euro 27.056 28.093 27.265 17:17:24 Thứ tư 14/08/2024
EUR Euro 26.851 27.940 27.118 17:17:24 Thứ ba 13/08/2024
EUR Euro 26.810 27.893 27.077 17:17:24 Thứ hai 12/08/2024
EUR Euro 26.838 27.927 27.105 17:17:24 Chủ nhật 11/08/2024
EUR Euro 26.838 27.927 27.105 17:17:23 Thứ bảy 10/08/2024
EUR Euro 26.838 27.927 27.105 17:17:24 Thứ sáu 09/08/2024
EUR Euro 26.816 28.018 27.083 17:17:24 Thứ năm 08/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.545 17:17:35 Thứ năm 15/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.610 17:17:35 Thứ tư 14/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.611 17:17:35 Thứ ba 13/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.588 17:17:34 Thứ hai 12/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.601 17:17:38 Chủ nhật 11/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.601 17:17:34 Thứ bảy 10/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.601 17:17:34 Thứ sáu 09/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.783 17:17:35 Thứ năm 08/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.738 17:17:43 Thứ năm 15/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.898 17:17:44 Thứ tư 14/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.668 17:17:44 Thứ ba 13/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.628 17:17:44 Thứ hai 12/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.631 17:17:47 Chủ nhật 11/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.631 17:17:42 Thứ bảy 10/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.631 17:17:44 Thứ sáu 09/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.440 17:17:43 Thứ năm 08/08/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.316 17:17:54 Thứ năm 15/08/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.476 17:17:55 Thứ tư 14/08/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.335 17:17:55 Thứ ba 13/08/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.323 17:17:55 Thứ hai 12/08/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.372 17:17:57 Chủ nhật 11/08/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.372 17:17:53 Thứ bảy 10/08/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.372 17:17:55 Thứ sáu 09/08/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.240 17:17:54 Thứ năm 08/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.766 17:18:05 Thứ năm 15/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.806 17:18:07 Thứ tư 14/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.712 17:18:06 Thứ ba 13/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.715 17:18:06 Thứ hai 12/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.709 17:18:08 Chủ nhật 11/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.709 17:18:04 Thứ bảy 10/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.709 17:18:06 Thứ sáu 09/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.678 17:18:05 Thứ năm 08/08/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.040 17:18:16 Thứ năm 15/08/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.085 17:18:17 Thứ tư 14/08/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.050 17:18:17 Thứ ba 13/08/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.042 17:18:17 Thứ hai 12/08/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.071 17:18:19 Chủ nhật 11/08/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.071 17:18:14 Thứ bảy 10/08/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.071 17:18:16 Thứ sáu 09/08/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.037 17:18:18 Thứ năm 08/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ