Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 15/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 15/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 14/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 14/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 14/07/2024

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.200
0
25.457
-3
25.230
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
158,13
0,86
Yên Nhật
eur 27.052
49
28.147
52
27.321
50
Euro
chf 0
0
0
0
27.921
-26
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.527
140
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
16.992
28
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
18.662
4
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
18.368
-31
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
692
-1
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:27 ngày 15/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 692 17:18:27 Thứ hai 15/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 693 17:18:26 Chủ nhật 14/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 693 17:18:30 Thứ bảy 13/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 693 17:18:25 Thứ sáu 12/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 690 17:18:26 Thứ năm 11/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 687 17:18:28 Thứ tư 10/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 684 17:18:24 Thứ ba 09/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 684 17:18:27 Thứ hai 08/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.457 25.230 17:17:01 Thứ hai 15/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.460 25.230 17:17:02 Chủ nhật 14/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.460 25.230 17:17:02 Thứ bảy 13/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.460 25.230 17:17:02 Thứ sáu 12/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.465 25.220 17:17:02 Thứ năm 11/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.459 25.220 17:17:02 Thứ tư 10/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.458 25.270 17:17:02 Thứ ba 09/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.458 25.270 17:17:02 Thứ hai 08/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 158,13 17:17:11 Thứ hai 15/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 157,27 17:17:12 Chủ nhật 14/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 157,27 17:17:12 Thứ bảy 13/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 157,27 17:17:12 Thứ sáu 12/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 154,8 17:17:13 Thứ năm 11/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 155,06 17:17:12 Thứ tư 10/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 155,52 17:17:12 Thứ ba 09/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 155,52 17:17:13 Thứ hai 08/07/2024
EUR Euro 27.052 28.147 27.321 17:17:21 Thứ hai 15/07/2024
EUR Euro 27.003 28.095 27.271 17:17:21 Chủ nhật 14/07/2024
EUR Euro 27.003 28.095 27.271 17:17:22 Thứ bảy 13/07/2024
EUR Euro 27.003 28.095 27.271 17:17:22 Thứ sáu 12/07/2024
EUR Euro 26.904 27.994 27.172 17:17:23 Thứ năm 11/07/2024
EUR Euro 26.855 27.939 27.122 17:17:22 Thứ tư 10/07/2024
EUR Euro 26.894 27.975 27.162 17:17:22 Thứ ba 09/07/2024
EUR Euro 26.894 27.975 27.162 17:17:22 Thứ hai 08/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.921 17:17:31 Thứ hai 15/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.947 17:17:31 Chủ nhật 14/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.947 17:17:31 Thứ bảy 13/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.947 17:17:32 Thứ sáu 12/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.858 17:17:33 Thứ năm 11/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.903 17:17:31 Thứ tư 10/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.860 17:17:31 Thứ ba 09/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.860 17:17:33 Thứ hai 08/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.527 17:17:40 Thứ hai 15/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.387 17:17:39 Chủ nhật 14/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.387 17:17:40 Thứ bảy 13/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.387 17:17:40 Thứ sáu 12/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.234 17:17:41 Thứ năm 11/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.074 17:17:41 Thứ tư 10/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.051 17:17:39 Thứ ba 09/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.051 17:17:41 Thứ hai 08/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.992 17:17:51 Thứ hai 15/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.964 17:17:49 Chủ nhật 14/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.964 17:17:50 Thứ bảy 13/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.964 17:17:50 Thứ sáu 12/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.947 17:17:50 Thứ năm 11/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.923 17:17:51 Thứ tư 10/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.917 17:17:48 Thứ ba 09/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.917 17:17:51 Thứ hai 08/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.662 17:18:01 Thứ hai 15/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.658 17:17:59 Chủ nhật 14/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.658 17:18:00 Thứ bảy 13/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.658 17:17:59 Thứ sáu 12/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.578 17:18:00 Thứ năm 11/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.554 17:18:01 Thứ tư 10/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.571 17:17:58 Thứ ba 09/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.571 17:18:01 Thứ hai 08/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.368 17:18:11 Thứ hai 15/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.399 17:18:09 Chủ nhật 14/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.399 17:18:13 Thứ bảy 13/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.399 17:18:09 Thứ sáu 12/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.410 17:18:09 Thứ năm 11/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.397 17:18:11 Thứ tư 10/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.442 17:18:07 Thứ ba 09/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.442 17:18:10 Thứ hai 08/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ