Tỷ giá GPBANK ngày 15/06/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/06/2024Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 14/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 14/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 14/06/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.230
0 |
25.457 0 |
25.270
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
0
0 |
0 0 |
159,72
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.875
0 |
27.951 0 |
27.142
0 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
28.048
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
0
0 |
0 0 |
32.125
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
0
0 |
0 0 |
16.714
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
0
0 |
0 0 |
18.612
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
0
0 |
0 0 |
18.285
0 |
Đô la Canada | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
683
0 |
Bạt Thái Lan | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:25 ngày 15/06/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Yên Nhật | 0 | 0 | 159,72 | 17:17:12 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 159,72 | 17:17:12 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 159,72 | 17:17:12 Thứ năm 13/06/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 159,41 | 17:17:11 Thứ tư 12/06/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 159,36 | 17:17:14 Thứ ba 11/06/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 159,41 | 17:17:11 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.457 | 25.270 | 17:17:02 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.457 | 25.270 | 17:17:02 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.457 | 25.270 | 17:17:02 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.466 | 25.270 | 17:17:02 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.220 | 25.462 | 25.250 | 17:17:02 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.200 | 25.454 | 25.230 | 17:17:01 Thứ hai 10/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 683 | 17:18:25 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 683 | 17:18:24 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 683 | 17:18:28 Thứ năm 13/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 680 | 17:18:24 Thứ tư 12/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 679 | 17:18:27 Thứ ba 11/06/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 677 | 17:18:31 Thứ hai 10/06/2024 | |
Euro | 26.875 | 27.951 | 27.142 | 17:17:21 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Euro | 26.875 | 27.951 | 27.142 | 17:17:22 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Euro | 26.875 | 27.951 | 27.142 | 17:17:22 Thứ năm 13/06/2024 | |
Euro | 26.686 | 27.763 | 26.952 | 17:17:21 Thứ tư 12/06/2024 | |
Euro | 26.742 | 27.822 | 27.008 | 17:17:23 Thứ ba 11/06/2024 | |
Euro | 26.740 | 27.830 | 27.006 | 17:17:21 Thứ hai 10/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.048 | 17:17:31 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.048 | 17:17:31 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.048 | 17:17:33 Thứ năm 13/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.920 | 17:17:31 Thứ tư 12/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.932 | 17:17:33 Thứ ba 11/06/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.922 | 17:17:31 Thứ hai 10/06/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.125 | 17:17:39 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.125 | 17:17:39 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.125 | 17:17:41 Thứ năm 13/06/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.974 | 17:17:39 Thứ tư 12/06/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.927 | 17:17:40 Thứ ba 11/06/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 31.899 | 17:17:40 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.714 | 17:17:49 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.714 | 17:17:49 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.714 | 17:17:51 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.598 | 17:17:49 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.568 | 17:17:50 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.506 | 17:17:50 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 18.612 | 17:17:59 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 18.612 | 17:17:58 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 18.612 | 17:18:01 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 18.545 | 17:17:58 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 18.522 | 17:18:02 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 18.516 | 17:18:02 Thứ hai 10/06/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 18.285 | 17:18:09 Thứ bảy 15/06/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 18.285 | 17:18:08 Thứ sáu 14/06/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 18.285 | 17:18:10 Thứ năm 13/06/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 18.239 | 17:18:08 Thứ tư 12/06/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 18.224 | 17:18:11 Thứ ba 11/06/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 18.205 | 17:18:12 Thứ hai 10/06/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ