Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 14/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 14/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.470
0
25.850
0
25.500
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
175,93
0
Yên Nhật
eur 28.356
0
29.471
0
28.635
0
Euro
chf 0
0
0
0
30.804
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.954
0
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
15.799
0
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
19.071
0
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
18.178
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
747
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:06 ngày 14/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 747 17:19:06 Thứ hai 14/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 747 17:19:16 Chủ nhật 13/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 747 17:18:49 Thứ bảy 12/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 747 17:18:55 Thứ sáu 11/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 742 17:19:23 Thứ năm 10/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 732 17:19:46 Thứ tư 09/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 738 17:19:40 Thứ ba 08/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 744 17:18:49 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.470 25.850 25.500 17:17:02 Thứ hai 14/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.470 25.850 25.500 17:17:02 Chủ nhật 13/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.470 25.850 25.500 17:17:02 Thứ bảy 12/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.470 25.850 25.500 17:17:02 Thứ sáu 11/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.650 26.030 25.680 17:17:02 Thứ năm 10/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.800 26.180 25.830 17:17:02 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.730 26.110 25.760 17:17:02 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.430 25.810 25.460 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 175,93 17:17:15 Thứ hai 14/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 175,93 17:17:24 Chủ nhật 13/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 175,93 17:17:14 Thứ bảy 12/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 175,93 17:17:14 Thứ sáu 11/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 173,03 17:17:18 Thứ năm 10/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 175,85 17:17:19 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 173,19 17:17:14 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 0 0 168,08 17:17:14 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 28.356 29.471 28.635 17:17:33 Thứ hai 14/04/2025
EUR Euro 28.356 29.471 28.635 17:17:38 Chủ nhật 13/04/2025
EUR Euro 28.356 29.471 28.635 17:17:27 Thứ bảy 12/04/2025
EUR Euro 28.356 29.471 28.635 17:17:27 Thứ sáu 11/04/2025
EUR Euro 27.749 28.851 28.024 17:17:37 Thứ năm 10/04/2025
EUR Euro 27.994 29.144 28.271 17:17:34 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 27.765 28.915 28.039 17:17:33 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.013 28.104 27.281 17:17:26 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 30.804 17:17:53 Thứ hai 14/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 30.804 17:17:50 Chủ nhật 13/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 30.804 17:17:40 Thứ bảy 12/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 30.804 17:17:40 Thứ sáu 11/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 29.822 17:17:57 Thứ năm 10/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 30.377 17:17:46 Thứ tư 09/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 29.807 17:17:57 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.540 17:17:38 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.954 17:18:03 Thứ hai 14/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.954 17:18:01 Chủ nhật 13/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.954 17:17:51 Thứ bảy 12/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.954 17:17:51 Thứ sáu 11/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.742 17:18:18 Thứ năm 10/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.917 17:18:10 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.710 17:18:14 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.703 17:17:49 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.799 17:18:20 Thứ hai 14/04/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.799 17:18:14 Chủ nhật 13/04/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.799 17:18:03 Thứ bảy 12/04/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.799 17:18:04 Thứ sáu 11/04/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.637 17:18:32 Thứ năm 10/04/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.307 17:18:40 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.404 17:18:28 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.927 17:18:01 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 19.071 17:18:32 Thứ hai 14/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 19.071 17:18:26 Chủ nhật 13/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 19.071 17:18:14 Thứ bảy 12/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 19.071 17:18:17 Thứ sáu 11/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.987 17:18:44 Thứ năm 10/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.987 17:18:54 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.954 17:18:51 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.917 17:18:13 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 0 0 18.178 17:18:44 Thứ hai 14/04/2025
CAD Đô la Canada 0 0 18.178 17:18:39 Chủ nhật 13/04/2025
CAD Đô la Canada 0 0 18.178 17:18:27 Thứ bảy 12/04/2025
CAD Đô la Canada 0 0 18.178 17:18:32 Thứ sáu 11/04/2025
CAD Đô la Canada 0 0 18.097 17:18:58 Thứ năm 10/04/2025
CAD Đô la Canada 0 0 18.016 17:19:18 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 0 0 18.038 17:19:13 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.704 17:18:26 Thứ hai 07/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ