Tỷ giá GPBANK ngày 12/07/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/07/2024Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 11/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 11/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 11/07/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.200
10 |
25.460 -5 |
25.230
10 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
0
0 |
0 0 |
157,27
2,47 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.003
99 |
28.095 101 |
27.271
99 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
27.947
89 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
0
0 |
0 0 |
32.387
153 |
Bảng Anh | ||
aud |
0
0 |
0 0 |
16.964
17 |
Đô la Australia | ||
sgd |
0
0 |
0 0 |
18.658
80 |
Đô la Singapore | ||
cad |
0
0 |
0 0 |
18.399
-11 |
Đô la Canada | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
693
3 |
Bạt Thái Lan | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:25 ngày 12/07/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 693 | 17:18:25 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 690 | 17:18:26 Thứ năm 11/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 687 | 17:18:28 Thứ tư 10/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 684 | 17:18:24 Thứ ba 09/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 684 | 17:18:27 Thứ hai 08/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 684 | 17:18:24 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 684 | 17:18:23 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 684 | 17:18:26 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.200 | 25.460 | 25.230 | 17:17:02 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 25.465 | 25.220 | 17:17:02 Thứ năm 11/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 25.459 | 25.220 | 17:17:02 Thứ tư 10/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.458 | 25.270 | 17:17:02 Thứ ba 09/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.458 | 25.270 | 17:17:02 Thứ hai 08/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.458 | 25.270 | 17:17:01 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.458 | 25.270 | 17:17:02 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.458 | 25.270 | 17:17:02 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 157,27 | 17:17:12 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 154,8 | 17:17:13 Thứ năm 11/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 155,06 | 17:17:12 Thứ tư 10/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 155,52 | 17:17:12 Thứ ba 09/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 155,52 | 17:17:13 Thứ hai 08/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 155,52 | 17:17:12 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 155,52 | 17:17:12 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 155,52 | 17:17:12 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Euro | 27.003 | 28.095 | 27.271 | 17:17:22 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Euro | 26.904 | 27.994 | 27.172 | 17:17:23 Thứ năm 11/07/2024 | |
Euro | 26.855 | 27.939 | 27.122 | 17:17:22 Thứ tư 10/07/2024 | |
Euro | 26.894 | 27.975 | 27.162 | 17:17:22 Thứ ba 09/07/2024 | |
Euro | 26.894 | 27.975 | 27.162 | 17:17:22 Thứ hai 08/07/2024 | |
Euro | 26.894 | 27.975 | 27.162 | 17:17:21 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Euro | 26.894 | 27.975 | 27.162 | 17:17:22 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Euro | 26.894 | 27.975 | 27.162 | 17:17:22 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.947 | 17:17:32 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.858 | 17:17:33 Thứ năm 11/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.903 | 17:17:31 Thứ tư 10/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.860 | 17:17:31 Thứ ba 09/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.860 | 17:17:33 Thứ hai 08/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.860 | 17:17:31 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.860 | 17:17:31 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 27.860 | 17:17:32 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.387 | 17:17:40 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.234 | 17:17:41 Thứ năm 11/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.074 | 17:17:41 Thứ tư 10/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.051 | 17:17:39 Thứ ba 09/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.051 | 17:17:41 Thứ hai 08/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.051 | 17:17:39 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.051 | 17:17:39 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 32.051 | 17:17:40 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.964 | 17:17:50 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.947 | 17:17:50 Thứ năm 11/07/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.923 | 17:17:51 Thứ tư 10/07/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.917 | 17:17:48 Thứ ba 09/07/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.917 | 17:17:51 Thứ hai 08/07/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.917 | 17:17:48 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.917 | 17:17:48 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Đô la Australia | 0 | 0 | 16.917 | 17:17:50 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 18.658 | 17:17:59 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 18.578 | 17:18:00 Thứ năm 11/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 18.554 | 17:18:01 Thứ tư 10/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 18.571 | 17:17:58 Thứ ba 09/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 18.571 | 17:18:01 Thứ hai 08/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 18.571 | 17:17:57 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 18.571 | 17:17:58 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 18.571 | 17:18:00 Thứ sáu 05/07/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 18.399 | 17:18:09 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 18.410 | 17:18:09 Thứ năm 11/07/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 18.397 | 17:18:11 Thứ tư 10/07/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 18.442 | 17:18:07 Thứ ba 09/07/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 18.442 | 17:18:10 Thứ hai 08/07/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 18.442 | 17:18:07 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 18.442 | 17:18:07 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Đô la Canada | 0 | 0 | 18.442 | 17:18:10 Thứ sáu 05/07/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ