Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 11/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 10/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 10/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 10/11/2024

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.080
-70
25.476
-15
25.110
-70
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
162,75
-0,28
Yên Nhật
eur 26.416
-326
27.597
-247
26.680
-328
Euro
chf 0
0
0
0
28.356
-314
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.174
-314
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
16.413
-270
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
18.766
-170
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.894
-158
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
724
-7
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:53 ngày 11/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 724 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 731 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 731 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 731 17:18:47 Thứ sáu 08/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 726 17:19:23 Thứ năm 07/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 736 17:18:41 Thứ tư 06/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 736 17:18:45 Thứ ba 05/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 734 17:18:54 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.476 25.110 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.491 25.180 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.491 25.180 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.491 25.180 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.497 25.200 17:17:03 Thứ năm 07/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.470 25.150 17:17:02 Thứ tư 06/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.460 25.130 17:17:01 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.465 25.110 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 162,75 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 163,03 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 163,03 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 163,03 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 161,34 17:17:14 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 163,33 17:17:14 Thứ tư 06/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 163,88 17:17:14 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 163,93 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 26.416 27.597 26.680 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.742 27.844 27.008 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.742 27.844 27.008 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.742 27.844 27.008 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 26.581 27.769 26.846 17:17:25 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 26.842 27.928 27.109 17:17:26 Thứ tư 06/11/2024
EUR Euro 26.906 27.995 27.174 17:17:26 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 26.908 27.999 27.176 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.356 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.670 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.670 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.670 17:17:38 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.428 17:17:39 Thứ năm 07/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.729 17:17:39 Thứ tư 06/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.843 17:17:37 Thứ ba 05/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.755 17:17:37 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.174 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.488 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.488 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.488 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.220 17:18:10 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.419 17:17:48 Thứ tư 06/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.353 17:17:47 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.381 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.413 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.683 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.683 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.683 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.446 17:18:32 Thứ năm 07/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.495 17:18:00 Thứ tư 06/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.472 17:17:58 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.501 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.766 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.936 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.936 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.936 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.728 17:18:45 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.921 17:18:11 Thứ tư 06/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.921 17:18:13 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.912 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.894 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.052 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.052 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.052 17:18:25 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.942 17:19:02 Thứ năm 07/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.998 17:18:22 Thứ tư 06/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.981 17:18:25 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.945 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ