Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 10/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 10/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 09/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 09/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 09/10/2024

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.650
10
25.100
0
24.680
10
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
164,06
-0,89
Yên Nhật
eur 26.554
-81
27.634
-92
26.818
-82
Euro
chf 0
0
0
0
28.445
-104
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.043
-55
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
16.483
-52
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
18.744
-44
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.875
-73
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
730
1
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:43 ngày 10/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 730 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 729 17:18:42 Thứ tư 09/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 730 17:18:40 Thứ ba 08/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 733 17:18:47 Thứ hai 07/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 735 17:18:40 Chủ nhật 06/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 735 17:18:41 Thứ bảy 05/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 735 17:18:39 Thứ sáu 04/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 736 17:18:39 Thứ năm 03/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.100 24.680 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.640 25.100 24.670 17:17:02 Thứ tư 09/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.100 24.680 17:17:01 Thứ ba 08/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.660 25.100 24.690 17:17:02 Thứ hai 07/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.560 25.000 24.590 17:17:02 Chủ nhật 06/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.560 25.000 24.590 17:17:02 Thứ bảy 05/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.560 25.000 24.590 17:17:02 Thứ sáu 04/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.520 25.000 24.550 17:17:02 Thứ năm 03/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 164,06 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 164,95 17:17:14 Thứ tư 09/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 165,37 17:17:13 Thứ ba 08/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 164,84 17:17:22 Thứ hai 07/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 166,24 17:17:13 Chủ nhật 06/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 166,24 17:17:13 Thứ bảy 05/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 166,24 17:17:14 Thứ sáu 04/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 165,58 17:17:14 Thứ năm 03/10/2024
EUR Euro 26.554 27.634 26.818 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.635 27.726 26.900 17:17:26 Thứ tư 09/10/2024
EUR Euro 26.646 27.738 26.911 17:17:24 Thứ ba 08/10/2024
EUR Euro 26.646 27.734 26.911 17:17:33 Thứ hai 07/10/2024
EUR Euro 26.699 27.788 26.964 17:17:25 Chủ nhật 06/10/2024
EUR Euro 26.699 27.788 26.964 17:17:24 Thứ bảy 05/10/2024
EUR Euro 26.699 27.788 26.964 17:17:25 Thứ sáu 04/10/2024
EUR Euro 26.651 27.742 26.916 17:17:25 Thứ năm 03/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.445 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.549 17:17:38 Thứ tư 09/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.658 17:17:36 Thứ ba 08/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.554 17:17:44 Thứ hai 07/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.640 17:17:37 Chủ nhật 06/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.640 17:17:35 Thứ bảy 05/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.640 17:17:36 Thứ sáu 04/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.624 17:17:37 Thứ năm 03/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.043 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.098 17:17:48 Thứ tư 09/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.095 17:17:46 Thứ ba 08/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.193 17:17:54 Thứ hai 07/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.071 17:17:46 Chủ nhật 06/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.071 17:17:45 Thứ bảy 05/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.071 17:17:45 Thứ sáu 04/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.328 17:17:46 Thứ năm 03/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.483 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.535 17:17:59 Thứ tư 09/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.590 17:17:58 Thứ ba 08/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.697 17:18:05 Thứ hai 07/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.737 17:17:58 Chủ nhật 06/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.737 17:17:56 Thứ bảy 05/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.737 17:17:56 Thứ sáu 04/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.775 17:17:57 Thứ năm 03/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.744 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.788 17:18:11 Thứ tư 09/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.804 17:18:09 Thứ ba 08/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.804 17:18:16 Thứ hai 07/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.836 17:18:10 Chủ nhật 06/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.836 17:18:10 Thứ bảy 05/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.836 17:18:08 Thứ sáu 04/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.843 17:18:09 Thứ năm 03/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.875 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.948 17:18:23 Thứ tư 09/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.999 17:18:21 Thứ ba 08/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.062 17:18:27 Thứ hai 07/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.026 17:18:22 Chủ nhật 06/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.026 17:18:21 Thứ bảy 05/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.026 17:18:21 Thứ sáu 04/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.045 17:18:20 Thứ năm 03/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ