Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 08/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 08/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 07/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 07/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 07/03/2025

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.300
0
25.680
0
25.330
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
169,84
0
Yên Nhật
eur 26.881
0
27.972
0
27.148
0
Euro
chf 0
0
0
0
28.459
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.429
0
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
15.957
0
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
18.895
0
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.608
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
742
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:13 ngày 08/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 742 17:19:13 Thứ bảy 08/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 742 17:19:01 Thứ sáu 07/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 742 17:19:47 Thứ năm 06/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 745 17:18:59 Thứ tư 05/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 735 17:19:00 Thứ ba 04/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 735 17:19:34 Thứ hai 03/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 736 17:18:58 Chủ nhật 02/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 736 17:19:31 Thứ bảy 01/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.680 25.330 17:17:02 Thứ bảy 08/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.680 25.330 17:17:02 Thứ sáu 07/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.280 25.660 25.310 17:17:02 Thứ năm 06/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.680 25.330 17:17:02 Thứ tư 05/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.400 25.780 25.430 17:17:02 Thứ ba 04/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.400 25.780 25.430 17:17:02 Thứ hai 03/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.720 25.370 17:17:02 Chủ nhật 02/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.720 25.370 17:17:01 Thứ bảy 01/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 169,84 17:17:15 Thứ bảy 08/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 169,84 17:17:14 Thứ sáu 07/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 169,17 17:17:16 Thứ năm 06/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 167,85 17:17:17 Thứ tư 05/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 167,68 17:17:14 Thứ ba 04/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 167,68 17:17:16 Thứ hai 03/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 168,42 17:17:15 Chủ nhật 02/03/2025
JPY Yên Nhật 0 0 168,42 17:17:13 Thứ bảy 01/03/2025
EUR Euro 26.881 27.972 27.148 17:17:29 Thứ bảy 08/03/2025
EUR Euro 26.881 27.972 27.148 17:17:27 Thứ sáu 07/03/2025
EUR Euro 26.917 28.006 27.184 17:17:28 Thứ năm 06/03/2025
EUR Euro 26.592 27.656 26.857 17:17:33 Thứ tư 05/03/2025
EUR Euro 26.069 27.116 26.330 17:17:27 Thứ ba 04/03/2025
EUR Euro 26.069 27.116 26.330 17:17:35 Thứ hai 03/03/2025
EUR Euro 25.967 27.024 26.227 17:17:30 Chủ nhật 02/03/2025
EUR Euro 25.967 27.024 26.227 17:17:30 Thứ bảy 01/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.459 17:17:42 Thứ bảy 08/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.459 17:17:40 Thứ sáu 07/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.152 17:17:47 Thứ năm 06/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.284 17:17:45 Thứ tư 05/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.966 17:17:40 Thứ ba 04/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.966 17:18:15 Thứ hai 03/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.987 17:17:42 Chủ nhật 02/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.987 17:17:44 Thứ bảy 01/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.429 17:17:52 Thứ bảy 08/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.429 17:17:52 Thứ sáu 07/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.448 17:18:01 Thứ năm 06/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 32.227 17:17:56 Thứ tư 05/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.832 17:17:51 Thứ ba 04/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.832 17:18:28 Thứ hai 03/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.740 17:17:56 Chủ nhật 02/03/2025
GBP Bảng Anh 0 0 31.740 17:17:55 Thứ bảy 01/03/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.957 17:18:05 Thứ bảy 08/03/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.957 17:18:11 Thứ sáu 07/03/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.968 17:18:23 Thứ năm 06/03/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.818 17:18:11 Thứ tư 05/03/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.741 17:18:06 Thứ ba 04/03/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.741 17:18:41 Thứ hai 03/03/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.725 17:18:10 Chủ nhật 02/03/2025
AUD Đô la Australia 0 0 15.725 17:18:09 Thứ bảy 01/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.895 17:18:20 Thứ bảy 08/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.895 17:18:24 Thứ sáu 07/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.862 17:19:03 Thứ năm 06/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.811 17:18:24 Thứ tư 05/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.713 17:18:21 Thứ ba 04/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.713 17:18:54 Thứ hai 03/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.707 17:18:23 Chủ nhật 02/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 0 18.707 17:18:26 Thứ bảy 01/03/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.608 17:18:33 Thứ bảy 08/03/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.608 17:18:39 Thứ sáu 07/03/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.543 17:19:24 Thứ năm 06/03/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.469 17:18:37 Thứ tư 05/03/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.493 17:18:37 Thứ ba 04/03/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.493 17:19:07 Thứ hai 03/03/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.463 17:18:36 Chủ nhật 02/03/2025
CAD Đô la Canada 0 0 17.463 17:18:50 Thứ bảy 01/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ