Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 06/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 05/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 05/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 05/08/2024

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.940
40
25.452
-1
24.970
40
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
169,92
-0,53
Yên Nhật
eur 26.920
107
28.015
121
27.188
116
Euro
chf 0
0
0
0
28.974
64
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.723
12
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
16.186
40
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
18.737
39
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.972
104
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
697
-1
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:32 ngày 06/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 697 17:18:32 Thứ ba 06/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 698 17:18:31 Thứ hai 05/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 699 17:18:27 Chủ nhật 04/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 699 17:18:37 Thứ bảy 03/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 699 17:18:36 Thứ sáu 02/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 701 17:18:29 Thứ năm 01/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 694 17:18:29 Thứ tư 31/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 691 17:18:26 Thứ ba 30/07/2024
USD Đô la Mỹ 24.940 25.452 24.970 17:17:02 Thứ ba 06/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.900 25.453 24.930 17:17:02 Thứ hai 05/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.030 25.454 25.060 17:17:02 Chủ nhật 04/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.030 25.454 25.060 17:17:01 Thứ bảy 03/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.030 25.454 25.060 17:17:01 Thứ sáu 02/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.050 25.457 25.080 17:17:02 Thứ năm 01/08/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.467 25.110 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.469 25.120 17:17:02 Thứ ba 30/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 169,92 17:17:12 Thứ ba 06/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 170,45 17:17:13 Thứ hai 05/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 166,02 17:17:13 Chủ nhật 04/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 166,02 17:17:12 Thứ bảy 03/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 166,02 17:17:12 Thứ sáu 02/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 165,95 17:17:13 Thứ năm 01/08/2024
JPY Yên Nhật 0 0 163,43 17:17:12 Thứ tư 31/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 161,86 17:17:11 Thứ ba 30/07/2024
EUR Euro 26.920 28.015 27.188 17:17:23 Thứ ba 06/08/2024
EUR Euro 26.813 27.894 27.072 17:17:23 Thứ hai 05/08/2024
EUR Euro 26.612 27.693 26.877 17:17:23 Chủ nhật 04/08/2024
EUR Euro 26.612 27.693 26.877 17:17:23 Thứ bảy 03/08/2024
EUR Euro 26.612 27.693 26.877 17:17:23 Thứ sáu 02/08/2024
EUR Euro 26.722 27.805 26.988 17:17:23 Thứ năm 01/08/2024
EUR Euro 26.729 27.812 26.995 17:17:22 Thứ tư 31/07/2024
EUR Euro 26.716 27.799 26.982 17:17:21 Thứ ba 30/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.974 17:17:34 Thứ ba 06/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.910 17:17:34 Thứ hai 05/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.465 17:17:33 Chủ nhật 04/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.465 17:17:37 Thứ bảy 03/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.465 17:17:34 Thứ sáu 02/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.358 17:17:33 Thứ năm 01/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.242 17:17:32 Thứ tư 31/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.103 17:17:31 Thứ ba 30/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.723 17:17:42 Thứ ba 06/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.711 17:17:43 Thứ hai 05/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.697 17:17:41 Chủ nhật 04/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.697 17:17:46 Thứ bảy 03/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.697 17:17:42 Thứ sáu 02/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.028 17:17:41 Thứ năm 01/08/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.039 17:17:40 Thứ tư 31/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.066 17:17:39 Thứ ba 30/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.186 17:17:53 Thứ ba 06/08/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.146 17:17:54 Thứ hai 05/08/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.186 17:17:51 Chủ nhật 04/08/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.186 17:17:57 Thứ bảy 03/08/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.186 17:17:54 Thứ sáu 02/08/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.330 17:17:52 Thứ năm 01/08/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.312 17:17:50 Thứ tư 31/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.338 17:17:49 Thứ ba 30/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.737 17:18:03 Thứ ba 06/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.698 17:18:04 Thứ hai 05/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.623 17:18:00 Chủ nhật 04/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.623 17:18:08 Thứ bảy 03/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.623 17:18:07 Thứ sáu 02/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.638 17:18:02 Thứ năm 01/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.587 17:18:00 Thứ tư 31/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.552 17:17:59 Thứ ba 30/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.972 17:18:13 Thứ ba 06/08/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.868 17:18:14 Thứ hai 05/08/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.942 17:18:10 Chủ nhật 04/08/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.942 17:18:19 Thứ bảy 03/08/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.942 17:18:18 Thứ sáu 02/08/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.044 17:18:12 Thứ năm 01/08/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.017 17:18:11 Thứ tư 31/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.010 17:18:09 Thứ ba 30/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ