Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 05/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 05/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 04/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 04/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 04/11/2024

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.100
20
25.460
-5
25.130
20
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
163,88
-0,05
Yên Nhật
eur 26.906
-2
27.995
-4
27.174
-2
Euro
chf 0
0
0
0
28.843
88
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.353
-28
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
16.472
-29
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
18.921
9
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.981
36
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
736
2
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:45 ngày 05/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 736 17:18:45 Thứ ba 05/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 734 17:18:54 Thứ hai 04/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 736 17:18:44 Chủ nhật 03/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 736 17:18:48 Thứ bảy 02/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 736 17:18:53 Thứ sáu 01/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 736 17:18:48 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 739 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 737 17:19:14 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.460 25.130 17:17:01 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.465 25.110 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.092 25.455 25.120 17:17:02 Chủ nhật 03/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.092 25.455 25.120 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.092 25.455 25.120 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.092 25.455 25.120 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.458 25.120 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.464 25.150 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 163,88 17:17:14 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 163,93 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 162,18 17:17:15 Chủ nhật 03/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 162,18 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 162,18 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 162,18 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 162,8 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 163,01 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 26.906 27.995 27.174 17:17:26 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 26.908 27.999 27.176 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 26.827 27.912 27.093 17:17:27 Chủ nhật 03/11/2024
EUR Euro 26.827 27.912 27.093 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 26.827 27.912 27.093 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 26.827 27.912 27.093 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 26.774 27.857 27.041 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.800 27.889 27.066 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.843 17:17:37 Thứ ba 05/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.755 17:17:37 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.766 17:17:39 Chủ nhật 03/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.766 17:17:38 Thứ bảy 02/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.766 17:17:38 Thứ sáu 01/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.766 17:17:38 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.786 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.881 17:17:46 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.353 17:17:47 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.381 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.327 17:17:49 Chủ nhật 03/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.327 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.327 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.327 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.518 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.458 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.472 17:17:58 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.501 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.406 17:18:01 Chủ nhật 03/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.406 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.406 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.406 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.410 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.457 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.921 17:18:13 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.912 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.854 17:18:12 Chủ nhật 03/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.854 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.854 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.854 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.873 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.899 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.981 17:18:25 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.945 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.935 17:18:24 Chủ nhật 03/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.935 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.935 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.935 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.956 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.004 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ