Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 02/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 02/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 01/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 01/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 01/10/2024

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.480
120
24.900
50
24.510
120
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
168,83
0,6
Yên Nhật
eur 26.694
10
27.787
2
26.959
9
Euro
chf 0
0
0
0
28.695
41
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
32.331
-62
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
16.803
75
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
18.890
42
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
18.060
161
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
747
4
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:41 ngày 02/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 747 17:18:41 Thứ tư 02/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 743 17:18:37 Thứ ba 01/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 748 17:18:42 Thứ hai 30/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 746 17:18:39 Chủ nhật 29/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 746 17:18:47 Thứ bảy 28/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 746 17:18:38 Thứ sáu 27/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 739 17:18:38 Thứ năm 26/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 740 17:18:46 Thứ tư 25/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.480 24.900 24.510 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.360 24.850 24.390 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.420 24.850 24.450 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.850 24.460 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.850 24.460 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.850 24.460 17:17:02 Thứ sáu 27/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.850 24.460 17:17:02 Thứ năm 26/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 24.850 24.380 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 168,83 17:17:14 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 168,23 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 0 0 169,89 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 166,62 17:17:13 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 166,62 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 166,62 17:17:13 Thứ sáu 27/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 167,7 17:17:13 Thứ năm 26/09/2024
JPY Yên Nhật 0 0 168,53 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024
EUR Euro 26.694 27.787 26.959 17:17:25 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 26.684 27.785 26.950 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 26.856 27.953 27.123 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 26.869 27.967 27.136 17:17:26 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 26.869 27.967 27.136 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024
EUR Euro 26.869 27.967 27.136 17:17:24 Thứ sáu 27/09/2024
EUR Euro 26.795 27.892 27.061 17:17:25 Thứ năm 26/09/2024
EUR Euro 26.826 27.926 27.093 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.695 17:17:37 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.654 17:17:36 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.832 17:17:36 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.642 17:17:37 Chủ nhật 29/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.642 17:17:36 Thứ bảy 28/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.642 17:17:35 Thứ sáu 27/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.480 17:17:36 Thứ năm 26/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.718 17:17:37 Thứ tư 25/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.331 17:17:47 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.393 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.498 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.547 17:17:47 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.547 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.547 17:17:45 Thứ sáu 27/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.372 17:17:45 Thứ năm 26/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.491 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.803 17:17:58 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.728 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.816 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.733 17:17:58 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.733 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.733 17:17:57 Thứ sáu 27/09/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.626 17:17:57 Thứ năm 26/09/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.695 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.890 17:18:11 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.848 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.955 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.909 17:18:09 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.909 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.909 17:18:08 Thứ sáu 27/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.851 17:18:08 Thứ năm 26/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.849 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.060 17:18:23 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.899 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.977 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.016 17:18:20 Chủ nhật 29/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.016 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.016 17:18:19 Thứ sáu 27/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.036 17:18:19 Thứ năm 26/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.030 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ