Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 01/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 01/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 30/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 30/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 30/11/2024

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.150
0
25.463
0
25.180
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
165,87
0
Yên Nhật
eur 26.193
0
27.251
0
26.454
0
Euro
chf 0
0
0
0
28.344
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.792
0
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
16.298
0
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
18.660
0
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.875
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
725
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:46 ngày 01/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 725 17:18:46 Chủ nhật 01/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 725 17:18:45 Thứ bảy 30/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 725 17:18:51 Thứ sáu 29/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 722 17:18:59 Thứ năm 28/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 720 17:19:07 Thứ tư 27/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 719 17:18:55 Thứ ba 26/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 726 17:19:44 Thứ hai 25/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 719 17:18:59 Chủ nhật 24/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.463 25.180 17:17:02 Chủ nhật 01/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.463 25.180 17:17:02 Thứ bảy 30/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.463 25.180 17:17:02 Thứ sáu 29/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.484 25.190 17:17:02 Thứ năm 28/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.509 25.230 17:17:02 Thứ tư 27/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.509 25.230 17:17:02 Thứ ba 26/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.506 25.240 17:17:02 Thứ hai 25/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.509 25.230 17:17:02 Chủ nhật 24/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 165,87 17:17:14 Chủ nhật 01/12/2024
JPY Yên Nhật 0 0 165,87 17:17:15 Thứ bảy 30/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 165,87 17:17:14 Thứ sáu 29/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 164,75 17:17:14 Thứ năm 28/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 163,75 17:17:20 Thứ tư 27/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 162,56 17:17:16 Thứ ba 26/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 162,45 17:17:17 Thứ hai 25/11/2024
JPY Yên Nhật 0 0 162,29 17:17:15 Chủ nhật 24/11/2024
EUR Euro 26.193 27.251 26.454 17:17:26 Chủ nhật 01/12/2024
EUR Euro 26.193 27.251 26.454 17:17:26 Thứ bảy 30/11/2024
EUR Euro 26.193 27.251 26.454 17:17:27 Thứ sáu 29/11/2024
EUR Euro 26.165 27.224 26.426 17:17:26 Thứ năm 28/11/2024
EUR Euro 26.047 27.101 26.308 17:17:35 Thứ tư 27/11/2024
EUR Euro 25.946 26.993 26.206 17:17:32 Thứ ba 26/11/2024
EUR Euro 26.046 27.100 26.306 17:17:33 Thứ hai 25/11/2024
EUR Euro 25.997 27.049 26.257 17:17:28 Chủ nhật 24/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.344 17:17:38 Chủ nhật 01/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.344 17:17:38 Thứ bảy 30/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.344 17:17:40 Thứ sáu 29/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.309 17:17:37 Thứ năm 28/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.276 17:17:48 Thứ tư 27/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.211 17:17:44 Thứ ba 26/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.093 17:17:56 Thứ hai 25/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.229 17:17:40 Chủ nhật 24/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.792 17:17:48 Chủ nhật 01/12/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.792 17:17:48 Thứ bảy 30/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.792 17:17:51 Thứ sáu 29/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.730 17:17:47 Thứ năm 28/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.529 17:17:59 Thứ tư 27/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.418 17:17:54 Thứ ba 26/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.619 17:18:10 Thứ hai 25/11/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.565 17:17:52 Chủ nhật 24/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.298 17:18:00 Chủ nhật 01/12/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.298 17:18:00 Thứ bảy 30/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.298 17:18:05 Thứ sáu 29/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.278 17:17:59 Thứ năm 28/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.264 17:18:12 Thứ tư 27/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.220 17:18:07 Thứ ba 26/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.428 17:18:24 Thứ hai 25/11/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.347 17:18:05 Chủ nhật 24/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.660 17:18:13 Chủ nhật 01/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.660 17:18:13 Thứ bảy 30/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.660 17:18:17 Thứ sáu 29/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.647 17:18:12 Thứ năm 28/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.621 17:18:24 Thứ tư 27/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.581 17:18:19 Thứ ba 26/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.678 17:18:41 Thứ hai 25/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.621 17:18:18 Chủ nhật 24/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.875 17:18:25 Chủ nhật 01/12/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.875 17:18:25 Thứ bảy 30/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.875 17:18:29 Thứ sáu 29/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.869 17:18:24 Thứ năm 28/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.847 17:18:36 Thứ tư 27/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.744 17:18:32 Thứ ba 26/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.007 17:18:53 Thứ hai 25/11/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.940 17:18:30 Chủ nhật 24/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ