Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 01/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 01/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 30/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 30/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 30/06/2024

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.240
0
25.473
0
25.270
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
155,56
0
Yên Nhật
eur 26.597
0
27.684
0
26.861
0
Euro
chf 0
0
0
0
27.850
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
31.720
0
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
16.674
0
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
18.464
0
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
18.300
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
679
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:25 ngày 01/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 679 17:18:25 Thứ hai 01/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 679 17:18:26 Chủ nhật 30/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 679 17:18:28 Thứ bảy 29/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 679 17:18:30 Thứ sáu 28/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 676 17:18:29 Thứ năm 27/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 680 17:18:25 Thứ tư 26/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 683 17:18:28 Thứ ba 25/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:24 Thứ hai 24/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.473 25.270 17:17:02 Thứ hai 01/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.473 25.270 17:17:02 Chủ nhật 30/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.473 25.270 17:17:02 Thứ bảy 29/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.473 25.270 17:17:02 Thứ sáu 28/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.477 25.270 17:17:02 Thứ năm 27/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.470 25.260 17:17:02 Thứ tư 26/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.465 25.260 17:17:02 Thứ ba 25/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 0 0 17:17:01 Thứ hai 24/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 155,56 17:17:12 Thứ hai 01/07/2024
JPY Yên Nhật 0 0 155,56 17:17:13 Chủ nhật 30/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 155,56 17:17:12 Thứ bảy 29/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 155,56 17:17:11 Thứ sáu 28/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 155,96 17:17:15 Thứ năm 27/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 156,8 17:17:11 Thứ tư 26/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 157,24 17:17:13 Thứ ba 25/06/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:17:11 Thứ hai 24/06/2024
EUR Euro 26.597 27.684 26.861 17:17:23 Thứ hai 01/07/2024
EUR Euro 26.597 27.684 26.861 17:17:23 Chủ nhật 30/06/2024
EUR Euro 26.597 27.684 26.861 17:17:21 Thứ bảy 29/06/2024
EUR Euro 26.597 27.684 26.861 17:17:21 Thứ sáu 28/06/2024
EUR Euro 26.563 27.632 26.827 17:17:26 Thứ năm 27/06/2024
EUR Euro 26.626 27.703 26.891 17:17:21 Thứ tư 26/06/2024
EUR Euro 26.692 27.768 26.957 17:17:24 Thứ ba 25/06/2024
EUR Euro 26.574 0 0 17:17:21 Thứ hai 24/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.850 17:17:33 Thứ hai 01/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.850 17:17:33 Chủ nhật 30/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.850 17:17:31 Thứ bảy 29/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.850 17:17:31 Thứ sáu 28/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.951 17:17:35 Thứ năm 27/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.999 17:17:31 Thứ tư 26/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.107 17:17:34 Thứ ba 25/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:31 Thứ hai 24/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.720 17:17:41 Thứ hai 01/07/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.720 17:17:42 Chủ nhật 30/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.720 17:17:40 Thứ bảy 29/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.720 17:17:40 Thứ sáu 28/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.681 17:17:43 Thứ năm 27/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.846 17:17:39 Thứ tư 26/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.840 17:17:42 Thứ ba 25/06/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:17:39 Thứ hai 24/06/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.674 17:17:51 Thứ hai 01/07/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.674 17:17:51 Chủ nhật 30/06/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.674 17:17:51 Thứ bảy 29/06/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.674 17:17:52 Thứ sáu 28/06/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.701 17:17:53 Thứ năm 27/06/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.690 17:17:49 Thứ tư 26/06/2024
AUD Đô la Australia 0 0 16.715 17:17:52 Thứ ba 25/06/2024
AUD Đô la Australia 0 0 0 17:17:49 Thứ hai 24/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.464 17:18:00 Thứ hai 01/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.464 17:18:01 Chủ nhật 30/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.464 17:18:01 Thứ bảy 29/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.464 17:18:02 Thứ sáu 28/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.456 17:18:03 Thứ năm 27/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.512 17:17:59 Thứ tư 26/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 18.544 17:18:02 Thứ ba 25/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:17:58 Thứ hai 24/06/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.300 17:18:10 Thứ hai 01/07/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.300 17:18:10 Chủ nhật 30/06/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.300 17:18:11 Thứ bảy 29/06/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.300 17:18:14 Thứ sáu 28/06/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.317 17:18:12 Thứ năm 27/06/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.370 17:18:09 Thứ tư 26/06/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.387 17:18:12 Thứ ba 25/06/2024
CAD Đô la Canada 0 0 0 17:18:08 Thứ hai 24/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ