Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 19/05/2024

Cập nhật lúc 00:00:30 ngày 19/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 18/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 18/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 18/05/2024

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
Không tìm thấy dữ liệu cho Tỷ giá EXIMBANK (EXIM) ngày 19/05/2024
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 00:00:00 ngày 19/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
EUR Euro 27.102 28.011 27.183 17:30:04 Thứ bảy 18/05/2024
EUR Euro 27.102 28.011 27.183 17:30:04 Thứ sáu 17/05/2024
EUR Euro 27.176 28.089 27.258 17:30:04 Thứ năm 16/05/2024
EUR Euro 27.061 27.957 27.142 17:30:04 Thứ tư 15/05/2024
EUR Euro 26.985 27.880 27.066 17:30:04 Thứ ba 14/05/2024
EUR Euro 26.948 27.838 27.029 17:30:04 Thứ hai 13/05/2024
EUR Euro 26.950 27.835 27.031 17:30:04 Chủ nhật 12/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.496 25.451 25.200 17:30:04 Thứ bảy 18/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.496 25.451 25.200 17:30:03 Thứ sáu 17/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.496 25.452 25.200 17:30:03 Thứ năm 16/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.516 25.481 25.220 17:30:04 Thứ tư 15/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.516 25.481 25.220 17:30:03 Thứ ba 14/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.516 25.478 25.220 17:30:04 Thứ hai 13/05/2024
USD (1,2) USD (1,2) 24.516 25.484 25.220 17:30:04 Chủ nhật 12/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.451 25.200 17:17:04 Thứ bảy 18/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.451 25.200 17:17:04 Thứ sáu 17/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.452 25.200 17:17:04 Thứ năm 16/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.481 25.220 17:17:12 Thứ tư 15/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.481 25.220 17:17:03 Thứ ba 14/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.478 25.220 17:17:04 Thứ hai 13/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.484 25.220 17:17:06 Chủ nhật 12/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 18/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 17/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 16/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 15/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 14/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 13/05/2024
JPY Yên Nhật 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 12/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 18/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 17/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ năm 16/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 15/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 14/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Thứ hai 13/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:30:05 Chủ nhật 12/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 18/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 17/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 16/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 15/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 14/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 13/05/2024
GBP Bảng Anh 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 12/05/2024
AUD Đô la Australia 16.614 17.206 16.664 17:30:05 Thứ bảy 18/05/2024
AUD Đô la Australia 16.614 17.206 16.664 17:30:04 Thứ sáu 17/05/2024
AUD Đô la Australia 16.672 17.266 16.722 17:30:04 Thứ năm 16/05/2024
AUD Đô la Australia 16.565 17.148 16.615 17:30:05 Thứ tư 15/05/2024
AUD Đô la Australia 16.490 17.070 16.539 17:30:04 Thứ ba 14/05/2024
AUD Đô la Australia 16.490 17.068 16.539 17:30:04 Thứ hai 13/05/2024
AUD Đô la Australia 16.484 17.059 16.533 17:30:05 Chủ nhật 12/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 18/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 17/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 16/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 15/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 14/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 13/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 12/05/2024
CAD Đô la Canada 18.321 18.936 18.376 17:30:05 Thứ bảy 18/05/2024
CAD Đô la Canada 18.321 18.936 18.376 17:30:05 Thứ sáu 17/05/2024
CAD Đô la Canada 18.344 18.960 18.399 17:30:05 Thứ năm 16/05/2024
CAD Đô la Canada 18.322 18.929 18.377 17:30:05 Thứ tư 15/05/2024
CAD Đô la Canada 18.295 18.901 18.350 17:30:05 Thứ ba 14/05/2024
CAD Đô la Canada 18.282 18.885 18.337 17:30:05 Thứ hai 13/05/2024
CAD Đô la Canada 18.264 18.864 18.319 17:30:05 Chủ nhật 12/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ bảy 18/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ sáu 17/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 16/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 15/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:06 Thứ ba 14/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 13/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:30:07 Chủ nhật 12/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Thứ bảy 18/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ sáu 17/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ năm 16/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ tư 15/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ ba 14/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:08 Thứ hai 13/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:30:09 Chủ nhật 12/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Thứ bảy 18/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ sáu 17/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ năm 16/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ tư 15/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ ba 14/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:07 Thứ hai 13/05/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:30:08 Chủ nhật 12/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.451 25.200 17:30:04 Thứ bảy 18/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.451 25.200 17:30:03 Thứ sáu 17/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.020 25.452 25.200 17:30:03 Thứ năm 16/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.040 25.481 25.220 17:30:03 Thứ tư 15/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.040 25.481 25.220 17:30:03 Thứ ba 14/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.040 25.478 25.220 17:30:03 Thứ hai 13/05/2024
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 25.040 25.484 25.220 17:30:04 Chủ nhật 12/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ bảy 18/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ sáu 17/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ năm 16/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ tư 15/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:05 Thứ ba 14/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Thứ hai 13/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:30:06 Chủ nhật 12/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.120 25.451 25.200 17:30:03 Thứ bảy 18/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.120 25.451 25.200 17:30:03 Thứ sáu 17/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.120 25.452 25.200 17:30:03 Thứ năm 16/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.140 25.481 25.220 17:30:03 Thứ tư 15/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.140 25.481 25.220 17:30:02 Thứ ba 14/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.140 25.478 25.220 17:30:03 Thứ hai 13/05/2024
USD (50,100) USD (50,100) 25.140 25.484 25.220 17:30:03 Chủ nhật 12/05/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ