Tỷ giá EXIMBANK ngày 04/06/2024
Cập nhật lúc 00:00:30 ngày 04/06/2024Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 03/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 03/06/2024
Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 03/06/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy dữ liệu cho Tỷ giá EXIMBANK (EXIM) ngày 04/06/2024 | ||||||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 00:00:00 ngày 04/06/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
USD (1,2) | 24.555 | 25.465 | 25.260 | 15:30:03 Thứ tư 29/05/2024 | |
USD (1,2) | 24.555 | 25.468 | 25.260 | 17:30:03 Thứ ba 28/05/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 15:30:06 Thứ tư 29/05/2024 | |
Yên Nhật | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ ba 28/05/2024 | |
Euro | 27.180 | 28.074 | 27.262 | 15:30:04 Thứ tư 29/05/2024 | |
Euro | 27.218 | 28.137 | 27.300 | 17:30:04 Thứ ba 28/05/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 15:30:05 Thứ tư 29/05/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ ba 28/05/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 15:30:05 Thứ tư 29/05/2024 | |
Bảng Anh | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ ba 28/05/2024 | |
Đô la Australia | 16.622 | 17.203 | 16.672 | 15:30:04 Thứ tư 29/05/2024 | |
Đô la Australia | 16.647 | 17.244 | 16.697 | 17:30:04 Thứ ba 28/05/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 15:30:07 Thứ tư 29/05/2024 | |
Đô la Singapore | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ ba 28/05/2024 | |
Đô la Canada | 18.337 | 18.940 | 18.392 | 15:30:04 Thứ tư 29/05/2024 | |
Đô la Canada | 18.371 | 18.992 | 18.426 | 17:30:04 Thứ ba 28/05/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 15:30:06 Thứ tư 29/05/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 17:30:06 Thứ ba 28/05/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 15:30:07 Thứ tư 29/05/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:30:08 Thứ ba 28/05/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 15:30:06 Thứ tư 29/05/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 0 | 17:30:07 Thứ ba 28/05/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 15:30:05 Thứ tư 29/05/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:30:05 Thứ ba 28/05/2024 | |
USD (50,100) | 25.230 | 25.465 | 25.260 | 15:30:03 Thứ tư 29/05/2024 | |
USD (50,100) | 25.230 | 25.468 | 25.260 | 17:30:03 Thứ ba 28/05/2024 | |
USD (5,10,20) | 25.080 | 25.465 | 25.260 | 15:30:03 Thứ tư 29/05/2024 | |
USD (5,10,20) | 25.080 | 25.468 | 25.260 | 17:30:03 Thứ ba 28/05/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.465 | 25.260 | 15:17:03 Thứ tư 29/05/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.468 | 25.260 | 17:17:02 Thứ ba 28/05/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ