Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 31/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 31/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 30/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 30/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 30/07/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.090
-30
25.430
-10
25.090
-30
Đô la Mỹ
jpy 162,7
3,7
171
4
166
3,8
Yên Nhật
eur 26.870
-40
27.730
-30
26.990
-40
Euro
chf 0
0
0
0
28.310
150
Franc Thụy sĩ
gbp 31.890
-70
32.980
-50
32.040
-60
Bảng Anh
aud 16.120
-150
16.660
-150
16.220
-150
Đô la Australia
sgd 18.470
50
19.140
40
18.630
40
Đô la Singapore
cad 17.920
-10
18.500
0
18.060
-10
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 630
0
730
10
690
10
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
14.770
70
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:39 ngày 31/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.090 25.430 25.090 17:17:01 Thứ tư 31/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.440 25.120 17:17:02 Thứ ba 30/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.450 25.130 16:17:03 Thứ hai 29/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.440 25.140 17:17:02 Chủ nhật 28/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.440 25.140 14:17:02 Thứ bảy 27/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.440 25.140 17:17:02 Thứ sáu 26/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.478 25.160 17:17:02 Thứ năm 25/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.477 25.190 17:17:02 Thứ tư 24/07/2024
JPY Yên Nhật 162,7 171 166 17:17:12 Thứ tư 31/07/2024
JPY Yên Nhật 159 167 162,2 17:17:11 Thứ ba 30/07/2024
JPY Yên Nhật 159,9 168 163,1 16:17:13 Thứ hai 29/07/2024
JPY Yên Nhật 159,4 167,6 162,6 17:17:11 Chủ nhật 28/07/2024
JPY Yên Nhật 159,4 167,6 162,6 14:17:11 Thứ bảy 27/07/2024
JPY Yên Nhật 159,4 167,6 162,6 17:17:12 Thứ sáu 26/07/2024
JPY Yên Nhật 161,5 169,8 164,8 17:17:12 Thứ năm 25/07/2024
JPY Yên Nhật 158,2 166,1 161,3 17:17:12 Thứ tư 24/07/2024
EUR Euro 26.870 27.730 26.990 17:17:22 Thứ tư 31/07/2024
EUR Euro 26.910 27.760 27.030 17:17:21 Thứ ba 30/07/2024
EUR Euro 27.030 27.900 27.150 16:17:26 Thứ hai 29/07/2024
EUR Euro 26.980 27.860 27.110 17:17:21 Chủ nhật 28/07/2024
EUR Euro 26.980 27.860 27.110 14:17:21 Thứ bảy 27/07/2024
EUR Euro 26.980 27.860 27.110 17:17:22 Thứ sáu 26/07/2024
EUR Euro 27.040 27.920 27.160 17:17:22 Thứ năm 25/07/2024
EUR Euro 27.050 27.900 27.170 17:17:22 Thứ tư 24/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.310 17:17:32 Thứ tư 31/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.160 17:17:31 Thứ ba 30/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.300 16:17:47 Thứ hai 29/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.300 17:17:32 Chủ nhật 28/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.300 14:17:30 Thứ bảy 27/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.300 17:17:32 Thứ sáu 26/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.440 17:17:33 Thứ năm 25/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.070 17:17:32 Thứ tư 24/07/2024
GBP Bảng Anh 31.890 32.980 32.040 17:17:40 Thứ tư 31/07/2024
GBP Bảng Anh 31.960 33.030 32.100 17:17:39 Thứ ba 30/07/2024
GBP Bảng Anh 32.050 33.130 32.200 16:17:59 Thứ hai 29/07/2024
GBP Bảng Anh 31.980 33.070 32.120 17:17:43 Chủ nhật 28/07/2024
GBP Bảng Anh 31.980 33.070 32.120 14:17:39 Thứ bảy 27/07/2024
GBP Bảng Anh 31.980 33.070 32.120 17:17:39 Thứ sáu 26/07/2024
GBP Bảng Anh 32.150 33.240 32.300 17:17:40 Thứ năm 25/07/2024
GBP Bảng Anh 32.160 33.220 32.300 17:17:39 Thứ tư 24/07/2024
AUD Đô la Australia 16.120 16.660 16.220 17:17:50 Thứ tư 31/07/2024
AUD Đô la Australia 16.270 16.810 16.370 17:17:49 Thứ ba 30/07/2024
AUD Đô la Australia 16.300 16.850 16.390 16:18:11 Thứ hai 29/07/2024
AUD Đô la Australia 16.270 16.800 16.370 17:17:59 Chủ nhật 28/07/2024
AUD Đô la Australia 16.270 16.800 16.370 14:17:48 Thứ bảy 27/07/2024
AUD Đô la Australia 16.270 16.800 16.370 17:17:49 Thứ sáu 26/07/2024
AUD Đô la Australia 16.270 16.820 16.360 17:17:50 Thứ năm 25/07/2024
AUD Đô la Australia 16.450 16.990 16.550 17:17:50 Thứ tư 24/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.470 19.140 18.630 17:18:00 Thứ tư 31/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.420 19.100 18.590 17:17:59 Thứ ba 30/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.460 19.140 18.620 16:18:30 Thứ hai 29/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.430 19.120 18.600 17:18:09 Chủ nhật 28/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.430 19.120 18.600 14:17:58 Thứ bảy 27/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.430 19.120 18.600 17:17:59 Thứ sáu 26/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.490 19.180 18.660 17:17:59 Thứ năm 25/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.450 19.120 18.620 17:17:59 Thứ tư 24/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.770 17:18:39 Thứ tư 31/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.700 17:18:36 Thứ ba 30/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.730 16:19:47 Thứ hai 29/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.710 17:18:47 Chủ nhật 28/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.710 14:18:33 Thứ bảy 27/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.710 17:18:34 Thứ sáu 26/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.820 17:18:35 Thứ năm 25/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.870 17:18:35 Thứ tư 24/07/2024
THB Bạt Thái Lan 630 730 690 17:18:29 Thứ tư 31/07/2024
THB Bạt Thái Lan 630 720 680 17:18:26 Thứ ba 30/07/2024
THB Bạt Thái Lan 630 730 690 16:19:30 Thứ hai 29/07/2024
THB Bạt Thái Lan 630 720 680 17:18:37 Chủ nhật 28/07/2024
THB Bạt Thái Lan 630 720 680 14:18:24 Thứ bảy 27/07/2024
THB Bạt Thái Lan 630 720 680 17:18:25 Thứ sáu 26/07/2024
THB Bạt Thái Lan 630 720 680 17:18:25 Thứ năm 25/07/2024
THB Bạt Thái Lan 630 720 680 17:18:26 Thứ tư 24/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:21 Thứ tư 31/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:19 Thứ ba 30/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 16:19:18 Thứ hai 29/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:29 Chủ nhật 28/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 14:18:17 Thứ bảy 27/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:17 Thứ sáu 26/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:18 Thứ năm 25/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:19 Thứ tư 24/07/2024
CAD Đô la Canada 17.920 18.500 18.060 17:18:11 Thứ tư 31/07/2024
CAD Đô la Canada 17.930 18.500 18.070 17:18:09 Thứ ba 30/07/2024
CAD Đô la Canada 17.970 18.560 18.120 16:18:55 Thứ hai 29/07/2024
CAD Đô la Canada 17.970 18.560 18.120 17:18:18 Chủ nhật 28/07/2024
CAD Đô la Canada 17.970 18.560 18.120 14:18:08 Thứ bảy 27/07/2024
CAD Đô la Canada 17.970 18.560 18.120 17:18:09 Thứ sáu 26/07/2024
CAD Đô la Canada 18.000 18.570 18.140 17:18:09 Thứ năm 25/07/2024
CAD Đô la Canada 18.070 18.650 18.220 17:18:09 Thứ tư 24/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ