Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 30/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 30/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 29/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 29/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 29/06/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.280
0
25.473
0
25.280
0
Đô la Mỹ
jpy 153,3
0
161,2
0
156,4
0
Yên Nhật
eur 26.790
0
27.600
0
26.910
0
Euro
chf 0
0
0
0
27.950
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.650
0
32.720
0
31.790
0
Bảng Anh
aud 16.600
0
17.150
0
16.750
0
Đô la Australia
sgd 18.370
0
19.040
0
18.530
0
Đô la Singapore
cad 18.240
0
18.790
0
18.360
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 620
0
710
0
670
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
15.280
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:35 ngày 30/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.280 25.473 25.280 17:17:02 Chủ nhật 30/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.280 25.473 25.280 17:17:02 Thứ bảy 29/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.280 25.473 25.280 17:17:02 Thứ sáu 28/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.280 25.477 25.280 17:17:02 Thứ năm 27/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.280 25.470 25.280 17:17:02 Thứ tư 26/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.270 25.465 25.270 17:17:02 Thứ ba 25/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.270 25.475 25.270 17:17:01 Thứ hai 24/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.468 25.260 17:17:02 Chủ nhật 23/06/2024
JPY Yên Nhật 153,3 161,2 156,4 17:17:13 Chủ nhật 30/06/2024
JPY Yên Nhật 153,3 161,2 156,4 17:17:12 Thứ bảy 29/06/2024
JPY Yên Nhật 153,3 161,2 156,4 17:17:11 Thứ sáu 28/06/2024
JPY Yên Nhật 153,8 161,7 156,8 17:17:15 Thứ năm 27/06/2024
JPY Yên Nhật 154,3 162,2 157,4 17:17:11 Thứ tư 26/06/2024
JPY Yên Nhật 154,6 162,5 157,7 17:17:13 Thứ ba 25/06/2024
JPY Yên Nhật 154,3 162,2 157,4 17:17:11 Thứ hai 24/06/2024
JPY Yên Nhật 155,1 163 158,2 17:17:13 Chủ nhật 23/06/2024
EUR Euro 26.790 27.600 26.910 17:17:23 Chủ nhật 30/06/2024
EUR Euro 26.790 27.600 26.910 17:17:21 Thứ bảy 29/06/2024
EUR Euro 26.790 27.600 26.910 17:17:21 Thứ sáu 28/06/2024
EUR Euro 26.770 27.640 26.890 17:17:26 Thứ năm 27/06/2024
EUR Euro 26.830 27.690 26.950 17:17:21 Thứ tư 26/06/2024
EUR Euro 26.880 27.730 27.000 17:17:24 Thứ ba 25/06/2024
EUR Euro 26.830 27.680 26.950 17:17:21 Thứ hai 24/06/2024
EUR Euro 26.820 27.670 26.930 17:17:22 Chủ nhật 23/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.950 17:17:33 Chủ nhật 30/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.950 17:17:31 Thứ bảy 29/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.950 17:17:31 Thứ sáu 28/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.030 17:17:35 Thứ năm 27/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.080 17:17:31 Thứ tư 26/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.160 17:17:34 Thứ ba 25/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.110 17:17:31 Thứ hai 24/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.170 17:17:32 Chủ nhật 23/06/2024
GBP Bảng Anh 31.650 32.720 31.790 17:17:42 Chủ nhật 30/06/2024
GBP Bảng Anh 31.650 32.720 31.790 17:17:40 Thứ bảy 29/06/2024
GBP Bảng Anh 31.650 32.720 31.790 17:17:40 Thứ sáu 28/06/2024
GBP Bảng Anh 31.630 32.710 31.770 17:17:43 Thứ năm 27/06/2024
GBP Bảng Anh 31.770 32.850 31.910 17:17:39 Thứ tư 26/06/2024
GBP Bảng Anh 31.770 32.850 31.920 17:17:42 Thứ ba 25/06/2024
GBP Bảng Anh 31.690 32.760 31.840 17:17:39 Thứ hai 24/06/2024
GBP Bảng Anh 31.690 32.760 31.830 17:17:40 Chủ nhật 23/06/2024
AUD Đô la Australia 16.600 17.150 16.750 17:17:51 Chủ nhật 30/06/2024
AUD Đô la Australia 16.600 17.150 16.750 17:17:51 Thứ bảy 29/06/2024
AUD Đô la Australia 16.600 17.150 16.750 17:17:52 Thứ sáu 28/06/2024
AUD Đô la Australia 16.630 17.170 16.780 17:17:53 Thứ năm 27/06/2024
AUD Đô la Australia 16.680 17.190 16.780 17:17:49 Thứ tư 26/06/2024
AUD Đô la Australia 16.650 17.210 16.750 17:17:52 Thứ ba 25/06/2024
AUD Đô la Australia 16.630 17.190 16.730 17:17:49 Thứ hai 24/06/2024
AUD Đô la Australia 16.650 17.210 16.750 17:17:49 Chủ nhật 23/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.370 19.040 18.530 17:18:01 Chủ nhật 30/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.370 19.040 18.530 17:18:01 Thứ bảy 29/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.370 19.040 18.530 17:18:02 Thứ sáu 28/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.360 19.040 18.530 17:18:03 Thứ năm 27/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.400 19.090 18.570 17:17:59 Thứ tư 26/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.430 19.110 18.600 17:18:02 Thứ ba 25/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.410 19.090 18.580 17:17:58 Thứ hai 24/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.410 19.090 18.580 17:17:59 Chủ nhật 23/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.280 17:18:35 Chủ nhật 30/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.280 17:18:38 Thứ bảy 29/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.280 17:18:40 Thứ sáu 28/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.290 17:18:39 Thứ năm 27/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.380 17:18:34 Thứ tư 26/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.390 17:18:38 Thứ ba 25/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.400 17:18:34 Thứ hai 24/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.390 17:18:34 Chủ nhật 23/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 670 17:18:26 Chủ nhật 30/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 670 17:18:28 Thứ bảy 29/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 670 17:18:30 Thứ sáu 28/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 670 17:18:29 Thứ năm 27/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 670 17:18:25 Thứ tư 26/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:28 Thứ ba 25/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 680 17:18:24 Thứ hai 24/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 680 17:18:24 Chủ nhật 23/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:19 Chủ nhật 30/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:20 Thứ bảy 29/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:22 Thứ sáu 28/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:21 Thứ năm 27/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:17 Thứ tư 26/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:21 Thứ ba 25/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:17 Thứ hai 24/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:17 Chủ nhật 23/06/2024
CAD Đô la Canada 18.240 18.790 18.360 17:18:10 Chủ nhật 30/06/2024
CAD Đô la Canada 18.240 18.790 18.360 17:18:11 Thứ bảy 29/06/2024
CAD Đô la Canada 18.240 18.790 18.360 17:18:14 Thứ sáu 28/06/2024
CAD Đô la Canada 18.250 18.830 18.400 17:18:12 Thứ năm 27/06/2024
CAD Đô la Canada 18.310 18.890 18.460 17:18:09 Thứ tư 26/06/2024
CAD Đô la Canada 18.320 18.890 18.460 17:18:12 Thứ ba 25/06/2024
CAD Đô la Canada 18.270 18.790 18.390 17:18:08 Thứ hai 24/06/2024
CAD Đô la Canada 18.280 18.820 18.450 17:18:08 Chủ nhật 23/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ