Tỷ giá DongA ngày 28/09/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 28/09/2024Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 27/09/2024
Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 27/09/2024
Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 27/09/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.470
0 |
24.790 0 |
24.470
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
164,6
0 |
172,3 0 |
167,9
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.030
0 |
27.920 0 |
27.150
0 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
28.730
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.470
0 |
33.480 0 |
32.620
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.670
0 |
17.190 0 |
16.770
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.790
0 |
19.460 0 |
18.960
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.990
0 |
18.520 0 |
18.100
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
2.900
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
680
0 |
770 0 |
740
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
15.360
0 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:57 ngày 28/09/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 24.470 | 24.790 | 24.470 | 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.470 | 24.790 | 24.470 | 17:17:02 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.470 | 24.790 | 24.470 | 17:17:02 Thứ năm 26/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.400 | 24.720 | 24.400 | 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.480 | 24.790 | 24.480 | 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.500 | 24.810 | 24.500 | 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.390 | 24.700 | 24.390 | 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.390 | 24.700 | 24.390 | 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Yên Nhật | 164,6 | 172,3 | 167,9 | 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Yên Nhật | 164,6 | 172,3 | 167,9 | 17:17:13 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Yên Nhật | 164,9 | 172,6 | 168,2 | 17:17:13 Thứ năm 26/09/2024 | |
Yên Nhật | 166 | 173,7 | 169,4 | 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024 | |
Yên Nhật | 166,1 | 173,9 | 169,5 | 17:17:13 Thứ ba 24/09/2024 | |
Yên Nhật | 166,5 | 174,2 | 169,8 | 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024 | |
Yên Nhật | 167,1 | 174,8 | 170,4 | 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Yên Nhật | 167,1 | 174,8 | 170,4 | 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Euro | 27.030 | 27.920 | 27.150 | 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Euro | 27.030 | 27.920 | 27.150 | 17:17:24 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Euro | 26.970 | 27.860 | 27.090 | 17:17:25 Thứ năm 26/09/2024 | |
Euro | 27.030 | 27.890 | 27.150 | 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024 | |
Euro | 26.900 | 27.780 | 27.020 | 17:17:24 Thứ ba 24/09/2024 | |
Euro | 26.940 | 27.760 | 27.060 | 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024 | |
Euro | 26.960 | 27.820 | 27.080 | 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Euro | 26.960 | 27.820 | 27.080 | 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.730 | 17:17:36 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.730 | 17:17:35 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.620 | 17:17:36 Thứ năm 26/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.820 | 17:17:37 Thứ tư 25/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.740 | 17:17:35 Thứ ba 24/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.630 | 17:17:34 Thứ hai 23/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.680 | 17:17:36 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.680 | 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.470 | 33.480 | 32.620 | 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.470 | 33.480 | 32.620 | 17:17:45 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.330 | 33.340 | 32.480 | 17:17:45 Thứ năm 26/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.460 | 33.440 | 32.600 | 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.380 | 33.380 | 32.530 | 17:17:45 Thứ ba 24/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.210 | 33.190 | 32.360 | 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.210 | 33.180 | 32.360 | 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.210 | 33.180 | 32.360 | 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.670 | 17.190 | 16.770 | 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.670 | 17.190 | 16.770 | 17:17:57 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.590 | 17.110 | 16.690 | 17:17:57 Thứ năm 26/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.680 | 17.160 | 16.780 | 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.630 | 17.100 | 16.730 | 17:17:55 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.520 | 17.020 | 16.620 | 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.500 | 16.990 | 16.590 | 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.500 | 16.990 | 16.590 | 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.790 | 19.460 | 18.960 | 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.790 | 19.460 | 18.960 | 17:18:08 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.770 | 19.440 | 18.940 | 17:18:08 Thứ năm 26/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.760 | 19.420 | 18.930 | 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.720 | 19.380 | 18.880 | 17:18:07 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.690 | 19.350 | 18.860 | 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.650 | 19.310 | 18.820 | 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.650 | 19.310 | 18.820 | 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.360 | 17:18:57 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.360 | 17:18:49 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.270 | 17:18:48 Thứ năm 26/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.420 | 17:18:57 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.270 | 17:18:49 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.200 | 17:18:44 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.180 | 17:18:49 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.180 | 17:18:45 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 680 | 770 | 740 | 17:18:47 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 680 | 770 | 740 | 17:18:38 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 680 | 770 | 740 | 17:18:38 Thứ năm 26/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 670 | 760 | 740 | 17:18:46 Thứ tư 25/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 670 | 760 | 730 | 17:18:38 Thứ ba 24/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 670 | 760 | 730 | 17:18:33 Thứ hai 23/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 660 | 750 | 720 | 17:18:38 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 660 | 750 | 720 | 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:37 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:30 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:29 Thứ năm 26/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:36 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:30 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:25 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:30 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.990 | 18.520 | 18.100 | 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.990 | 18.520 | 18.100 | 17:18:19 Thứ sáu 27/09/2024 | |
Đô la Canada | 18.020 | 18.560 | 18.130 | 17:18:19 Thứ năm 26/09/2024 | |
Đô la Canada | 18.020 | 18.540 | 18.130 | 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.960 | 18.480 | 18.070 | 17:18:18 Thứ ba 24/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.900 | 18.420 | 18.010 | 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.840 | 18.370 | 17.950 | 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.840 | 18.370 | 17.950 | 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ