Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 27/07/2024

Cập nhật lúc 14:17:02 ngày 27/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 26/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 26/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 26/07/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.140
0
25.440
0
25.140
0
Đô la Mỹ
jpy 159,4
0
167,6
0
162,6
0
Yên Nhật
eur 26.980
0
27.860
0
27.110
0
Euro
chf 0
0
0
0
28.300
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.980
0
33.070
0
32.120
0
Bảng Anh
aud 16.270
0
16.800
0
16.370
0
Đô la Australia
sgd 18.430
0
19.120
0
18.600
0
Đô la Singapore
cad 17.970
0
18.560
0
18.120
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 630
0
720
0
680
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
14.710
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 14:18:33 ngày 27/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.140 25.440 25.140 14:17:02 Thứ bảy 27/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.440 25.140 17:17:02 Thứ sáu 26/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.478 25.160 17:17:02 Thứ năm 25/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.477 25.190 17:17:02 Thứ tư 24/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.477 25.180 17:17:02 Thứ ba 23/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.474 25.180 17:17:01 Thứ hai 22/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.458 25.160 17:17:02 Chủ nhật 21/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.458 25.160 17:17:02 Thứ bảy 20/07/2024
JPY Yên Nhật 159,4 167,6 162,6 14:17:11 Thứ bảy 27/07/2024
JPY Yên Nhật 159,4 167,6 162,6 17:17:12 Thứ sáu 26/07/2024
JPY Yên Nhật 161,5 169,8 164,8 17:17:12 Thứ năm 25/07/2024
JPY Yên Nhật 158,2 166,1 161,3 17:17:12 Thứ tư 24/07/2024
JPY Yên Nhật 156,6 164,6 159,7 17:17:12 Thứ ba 23/07/2024
JPY Yên Nhật 155,8 163,7 158,9 17:17:12 Thứ hai 22/07/2024
JPY Yên Nhật 155,8 163,7 158,9 17:17:12 Chủ nhật 21/07/2024
JPY Yên Nhật 155,8 163,7 158,9 17:17:13 Thứ bảy 20/07/2024
EUR Euro 26.980 27.860 27.110 14:17:21 Thứ bảy 27/07/2024
EUR Euro 26.980 27.860 27.110 17:17:22 Thứ sáu 26/07/2024
EUR Euro 27.040 27.920 27.160 17:17:22 Thứ năm 25/07/2024
EUR Euro 27.050 27.900 27.170 17:17:22 Thứ tư 24/07/2024
EUR Euro 27.140 28.010 27.260 17:17:22 Thứ ba 23/07/2024
EUR Euro 27.140 28.010 27.260 17:17:22 Thứ hai 22/07/2024
EUR Euro 27.110 27.970 27.230 17:17:23 Chủ nhật 21/07/2024
EUR Euro 27.110 27.970 27.230 17:17:23 Thứ bảy 20/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.300 14:17:30 Thứ bảy 27/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.300 17:17:32 Thứ sáu 26/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.440 17:17:33 Thứ năm 25/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.070 17:17:32 Thứ tư 24/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.110 17:17:33 Thứ ba 23/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.140 17:17:32 Thứ hai 22/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.110 17:17:33 Chủ nhật 21/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.110 17:17:33 Thứ bảy 20/07/2024
GBP Bảng Anh 31.980 33.070 32.120 14:17:39 Thứ bảy 27/07/2024
GBP Bảng Anh 31.980 33.070 32.120 17:17:39 Thứ sáu 26/07/2024
GBP Bảng Anh 32.150 33.240 32.300 17:17:40 Thứ năm 25/07/2024
GBP Bảng Anh 32.160 33.220 32.300 17:17:39 Thứ tư 24/07/2024
GBP Bảng Anh 32.200 33.300 32.350 17:17:41 Thứ ba 23/07/2024
GBP Bảng Anh 32.200 33.280 32.340 17:17:40 Thứ hai 22/07/2024
GBP Bảng Anh 32.210 33.280 32.360 17:17:42 Chủ nhật 21/07/2024
GBP Bảng Anh 32.210 33.280 32.360 17:17:41 Thứ bảy 20/07/2024
AUD Đô la Australia 16.270 16.800 16.370 14:17:48 Thứ bảy 27/07/2024
AUD Đô la Australia 16.270 16.800 16.370 17:17:49 Thứ sáu 26/07/2024
AUD Đô la Australia 16.270 16.820 16.360 17:17:50 Thứ năm 25/07/2024
AUD Đô la Australia 16.450 16.990 16.550 17:17:50 Thứ tư 24/07/2024
AUD Đô la Australia 16.510 17.070 16.610 17:17:51 Thứ ba 23/07/2024
AUD Đô la Australia 16.610 17.170 16.710 17:17:50 Thứ hai 22/07/2024
AUD Đô la Australia 16.660 17.220 16.760 17:17:53 Chủ nhật 21/07/2024
AUD Đô la Australia 16.660 17.220 16.760 17:17:51 Thứ bảy 20/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.430 19.120 18.600 14:17:58 Thứ bảy 27/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.430 19.120 18.600 17:17:59 Thứ sáu 26/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.490 19.180 18.660 17:17:59 Thứ năm 25/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.450 19.120 18.620 17:17:59 Thứ tư 24/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.440 19.120 18.600 17:18:01 Thứ ba 23/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.440 19.120 18.610 17:18:00 Thứ hai 22/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.430 19.100 18.600 17:18:05 Chủ nhật 21/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.430 19.100 18.600 17:18:01 Thứ bảy 20/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.710 14:18:33 Thứ bảy 27/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.710 17:18:34 Thứ sáu 26/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.820 17:18:35 Thứ năm 25/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.870 17:18:35 Thứ tư 24/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.930 17:18:39 Thứ ba 23/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.020 17:18:36 Thứ hai 22/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.080 17:18:42 Chủ nhật 21/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.080 17:18:38 Thứ bảy 20/07/2024
THB Bạt Thái Lan 630 720 680 14:18:24 Thứ bảy 27/07/2024
THB Bạt Thái Lan 630 720 680 17:18:25 Thứ sáu 26/07/2024
THB Bạt Thái Lan 630 720 680 17:18:25 Thứ năm 25/07/2024
THB Bạt Thái Lan 630 720 680 17:18:26 Thứ tư 24/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:28 Thứ ba 23/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:26 Thứ hai 22/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:32 Chủ nhật 21/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:28 Thứ bảy 20/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 14:18:17 Thứ bảy 27/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:17 Thứ sáu 26/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:18 Thứ năm 25/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:19 Thứ tư 24/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:21 Thứ ba 23/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:19 Thứ hai 22/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:24 Chủ nhật 21/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:21 Thứ bảy 20/07/2024
CAD Đô la Canada 17.970 18.560 18.120 14:18:08 Thứ bảy 27/07/2024
CAD Đô la Canada 17.970 18.560 18.120 17:18:09 Thứ sáu 26/07/2024
CAD Đô la Canada 18.000 18.570 18.140 17:18:09 Thứ năm 25/07/2024
CAD Đô la Canada 18.070 18.650 18.220 17:18:09 Thứ tư 24/07/2024
CAD Đô la Canada 18.080 18.660 18.220 17:18:11 Thứ ba 23/07/2024
CAD Đô la Canada 18.120 18.710 18.270 17:18:10 Thứ hai 22/07/2024
CAD Đô la Canada 18.140 18.720 18.280 17:18:15 Chủ nhật 21/07/2024
CAD Đô la Canada 18.140 18.720 18.280 17:18:12 Thứ bảy 20/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ