Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 25/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 24/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 24/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 24/10/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.240
0
25.467
-6
25.240
0
Đô la Mỹ
jpy 162,3
0,5
169,6
0,3
165,5
0,4
Yên Nhật
eur 27.020
50
27.880
90
27.140
50
Euro
chf 0
0
0
0
28.990
20
Franc Thụy sĩ
gbp 32.440
40
33.400
20
32.590
40
Bảng Anh
aud 16.600
-50
17.050
-80
16.700
-50
Đô la Australia
sgd 18.870
10
19.530
20
19.040
10
Đô la Singapore
cad 18.080
-40
18.550
-90
18.190
-30
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 670
0
760
0
730
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
15.090
-40
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:21 ngày 25/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.240 25.467 25.240 17:17:02 Thứ sáu 25/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.473 25.240 17:17:02 Thứ năm 24/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.462 25.250 17:17:02 Thứ tư 23/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.452 25.220 17:17:02 Thứ ba 22/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.430 25.110 17:17:02 Thứ hai 21/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.370 25.010 17:17:02 Chủ nhật 20/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.370 25.010 17:17:02 Thứ bảy 19/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.010 25.370 25.010 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024
JPY Yên Nhật 162,3 169,6 165,5 17:17:15 Thứ sáu 25/10/2024
JPY Yên Nhật 161,8 169,3 165,1 17:17:13 Thứ năm 24/10/2024
JPY Yên Nhật 162,5 169,6 165,7 17:17:15 Thứ tư 23/10/2024
JPY Yên Nhật 163,3 170,5 166,5 17:17:16 Thứ ba 22/10/2024
JPY Yên Nhật 163,7 171,1 166,9 17:17:13 Thứ hai 21/10/2024
JPY Yên Nhật 162,9 170,2 166,1 17:17:16 Chủ nhật 20/10/2024
JPY Yên Nhật 162,9 170,2 166,1 17:17:13 Thứ bảy 19/10/2024
JPY Yên Nhật 162,9 170,2 166,1 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024
EUR Euro 27.020 27.880 27.140 17:17:32 Thứ sáu 25/10/2024
EUR Euro 26.970 27.790 27.090 17:17:25 Thứ năm 24/10/2024
EUR Euro 26.970 27.730 27.090 17:17:26 Thứ tư 23/10/2024
EUR Euro 26.990 27.780 27.110 17:17:30 Thứ ba 22/10/2024
EUR Euro 26.960 27.830 27.090 17:17:25 Thứ hai 21/10/2024
EUR Euro 26.810 27.690 26.940 17:17:31 Chủ nhật 20/10/2024
EUR Euro 26.810 27.690 26.940 17:17:24 Thứ bảy 19/10/2024
EUR Euro 26.810 27.690 26.940 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.990 17:17:43 Thứ sáu 25/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.970 17:17:36 Thứ năm 24/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.990 17:17:44 Thứ tư 23/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 29.010 17:17:42 Thứ ba 22/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.870 17:17:37 Thứ hai 21/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.710 17:17:46 Chủ nhật 20/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.710 17:17:35 Thứ bảy 19/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.710 17:17:41 Thứ sáu 18/10/2024
GBP Bảng Anh 32.440 33.400 32.590 17:17:57 Thứ sáu 25/10/2024
GBP Bảng Anh 32.400 33.380 32.550 17:17:46 Thứ năm 24/10/2024
GBP Bảng Anh 32.500 33.400 32.650 17:17:57 Thứ tư 23/10/2024
GBP Bảng Anh 32.480 33.410 32.620 17:17:51 Thứ ba 22/10/2024
GBP Bảng Anh 32.420 33.380 32.570 17:17:48 Thứ hai 21/10/2024
GBP Bảng Anh 32.350 33.300 32.500 17:17:59 Chủ nhật 20/10/2024
GBP Bảng Anh 32.350 33.300 32.500 17:17:44 Thứ bảy 19/10/2024
GBP Bảng Anh 32.350 33.300 32.500 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024
AUD Đô la Australia 16.600 17.050 16.700 17:18:10 Thứ sáu 25/10/2024
AUD Đô la Australia 16.650 17.130 16.750 17:17:58 Thứ năm 24/10/2024
AUD Đô la Australia 16.740 17.150 16.840 17:18:09 Thứ tư 23/10/2024
AUD Đô la Australia 16.680 17.120 16.780 17:18:05 Thứ ba 22/10/2024
AUD Đô la Australia 16.650 17.140 16.750 17:18:03 Thứ hai 21/10/2024
AUD Đô la Australia 16.680 17.140 16.780 17:18:11 Chủ nhật 20/10/2024
AUD Đô la Australia 16.680 17.140 16.780 17:17:55 Thứ bảy 19/10/2024
AUD Đô la Australia 16.680 17.140 16.780 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.870 19.530 19.040 17:18:22 Thứ sáu 25/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.860 19.510 19.030 17:18:11 Thứ năm 24/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.920 19.530 19.090 17:18:21 Thứ tư 23/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.930 19.560 19.100 17:18:23 Thứ ba 22/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.870 19.510 19.040 17:18:18 Thứ hai 21/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.800 19.450 18.970 17:18:23 Chủ nhật 20/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.800 19.450 18.970 17:18:07 Thứ bảy 19/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.800 19.450 18.970 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.090 17:19:21 Thứ sáu 25/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.130 17:19:14 Thứ năm 24/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.200 17:19:11 Thứ tư 23/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.170 17:19:12 Thứ ba 22/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.160 17:19:11 Thứ hai 21/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.120 17:19:16 Chủ nhật 20/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.120 17:18:49 Thứ bảy 19/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.120 17:19:21 Thứ sáu 18/10/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:19:00 Thứ sáu 25/10/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:58 Thứ năm 24/10/2024
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:18:54 Thứ tư 23/10/2024
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:18:54 Thứ ba 22/10/2024
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:18:59 Thứ hai 21/10/2024
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:19:04 Chủ nhật 20/10/2024
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:18:37 Thứ bảy 19/10/2024
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:19:06 Thứ sáu 18/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:49 Thứ sáu 25/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:44 Thứ năm 24/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:45 Thứ tư 23/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:45 Thứ ba 22/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:50 Thứ hai 21/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:54 Chủ nhật 20/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:29 Thứ bảy 19/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:53 Thứ sáu 18/10/2024
CAD Đô la Canada 18.080 18.550 18.190 17:18:35 Thứ sáu 25/10/2024
CAD Đô la Canada 18.120 18.640 18.220 17:18:32 Thứ năm 24/10/2024
CAD Đô la Canada 18.130 18.580 18.240 17:18:34 Thứ tư 23/10/2024
CAD Đô la Canada 18.090 18.570 18.200 17:18:34 Thứ ba 22/10/2024
CAD Đô la Canada 18.040 18.540 18.150 17:18:36 Thứ hai 21/10/2024
CAD Đô la Canada 18.010 18.500 18.120 17:18:41 Chủ nhật 20/10/2024
CAD Đô la Canada 18.010 18.500 18.120 17:18:18 Thứ bảy 19/10/2024
CAD Đô la Canada 18.010 18.500 18.120 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ