Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 25/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 25/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 24/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 24/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2023

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.230
20
24.530
20
24.230
20
Đô la Mỹ
jpy 159,7
0,1
166,4
0
162,9
0,1
Yên Nhật
eur 25.600
10
26.190
0
25.710
0
Euro
chf 22.610
0
23.080
0
26.570
-70
Franc Thụy sĩ
gbp 29.430
0
30.160
-10
29.570
10
Bảng Anh
aud 15.430
-30
15.810
-30
15.520
-30
Đô la Australia
sgd 17.540
10
18.030
10
17.700
10
Đô la Singapore
cad 17.840
10
18.280
0
17.950
10
Đô la Canada
hkd 2.410
0
3.060
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 610
0
690
0
660
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
14.390
10
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:44 ngày 25/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.230 24.530 24.230 17:17:03 Thứ hai 25/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.210 24.510 24.210 17:17:03 Chủ nhật 24/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.210 24.510 24.210 17:17:02 Thứ bảy 23/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.210 24.510 24.210 17:17:02 Thứ sáu 22/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.170 24.470 24.170 17:17:03 Thứ năm 21/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.170 24.470 24.170 17:17:03 Thứ tư 20/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.240 24.540 24.240 17:17:03 Thứ ba 19/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.240 24.540 24.240 17:17:02 Thứ hai 18/09/2023
JPY Yên Nhật 159,7 166,4 162,9 17:17:14 Thứ hai 25/09/2023
JPY Yên Nhật 159,6 166,4 162,8 17:17:13 Chủ nhật 24/09/2023
JPY Yên Nhật 159,6 166,4 162,8 17:17:13 Thứ bảy 23/09/2023
JPY Yên Nhật 159,6 166,4 162,8 17:17:13 Thứ sáu 22/09/2023
JPY Yên Nhật 159,4 166,3 162,6 17:17:15 Thứ năm 21/09/2023
JPY Yên Nhật 159,4 166,2 162,6 17:17:14 Thứ tư 20/09/2023
JPY Yên Nhật 160,5 167,3 163,7 17:17:15 Thứ ba 19/09/2023
JPY Yên Nhật 160,7 167,4 163,9 17:17:12 Thứ hai 18/09/2023
EUR Euro 25.600 26.190 25.710 17:17:24 Thứ hai 25/09/2023
EUR Euro 25.590 26.190 25.710 17:17:23 Chủ nhật 24/09/2023
EUR Euro 25.590 26.190 25.710 17:17:24 Thứ bảy 23/09/2023
EUR Euro 25.590 26.190 25.710 17:17:24 Thứ sáu 22/09/2023
EUR Euro 25.570 26.200 25.690 17:17:26 Thứ năm 21/09/2023
EUR Euro 25.640 26.260 25.750 17:17:25 Thứ tư 20/09/2023
EUR Euro 25.730 26.350 25.850 17:17:26 Thứ ba 19/09/2023
EUR Euro 25.700 26.280 25.810 17:17:25 Thứ hai 18/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 26.570 17:17:34 Thứ hai 25/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 26.640 17:17:34 Chủ nhật 24/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 26.640 17:17:38 Thứ bảy 23/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 26.640 17:17:35 Thứ sáu 22/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 26.530 17:17:36 Thứ năm 21/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 26.810 17:17:35 Thứ tư 20/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 26.920 17:17:36 Thứ ba 19/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 22.610 23.080 26.970 17:17:36 Thứ hai 18/09/2023
GBP Bảng Anh 29.430 30.160 29.570 17:17:43 Thứ hai 25/09/2023
GBP Bảng Anh 29.430 30.170 29.560 17:17:44 Chủ nhật 24/09/2023
GBP Bảng Anh 29.430 30.170 29.560 17:17:47 Thứ bảy 23/09/2023
GBP Bảng Anh 29.430 30.170 29.560 17:17:44 Thứ sáu 22/09/2023
GBP Bảng Anh 29.520 30.290 29.650 17:17:45 Thứ năm 21/09/2023
GBP Bảng Anh 29.650 30.410 29.780 17:17:44 Thứ tư 20/09/2023
GBP Bảng Anh 29.830 30.590 29.960 17:17:45 Thứ ba 19/09/2023
GBP Bảng Anh 29.840 30.570 29.970 17:17:47 Thứ hai 18/09/2023
AUD Đô la Australia 15.430 15.810 15.520 17:17:53 Thứ hai 25/09/2023
AUD Đô la Australia 15.460 15.840 15.550 17:17:54 Chủ nhật 24/09/2023
AUD Đô la Australia 15.460 15.840 15.550 17:17:58 Thứ bảy 23/09/2023
AUD Đô la Australia 15.460 15.840 15.550 17:17:55 Thứ sáu 22/09/2023
AUD Đô la Australia 15.340 15.750 15.440 17:17:56 Thứ năm 21/09/2023
AUD Đô la Australia 15.480 15.870 15.570 17:17:54 Thứ tư 20/09/2023
AUD Đô la Australia 15.460 15.860 15.550 17:17:56 Thứ ba 19/09/2023
AUD Đô la Australia 15.490 15.860 15.580 17:18:02 Thứ hai 18/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.540 18.030 17.700 17:18:04 Thứ hai 25/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.530 18.020 17.690 17:18:08 Chủ nhật 24/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.530 18.020 17.690 17:18:10 Thứ bảy 23/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.530 18.020 17.690 17:18:07 Thứ sáu 22/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.460 17.960 17.610 17:18:07 Thứ năm 21/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.500 18.000 17.660 17:18:06 Thứ tư 20/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.560 18.070 17.720 17:18:07 Thứ ba 19/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.590 18.060 17.740 17:18:12 Thứ hai 18/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.390 17:18:44 Thứ hai 25/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.380 17:18:47 Chủ nhật 24/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.380 17:18:53 Thứ bảy 23/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.380 17:18:48 Thứ sáu 22/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.260 17:18:47 Thứ năm 21/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.310 17:18:46 Thứ tư 20/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.320 17:18:51 Thứ ba 19/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.290 17:18:55 Thứ hai 18/09/2023
THB Bạt Thái Lan 610 690 660 17:18:34 Thứ hai 25/09/2023
THB Bạt Thái Lan 610 690 660 17:18:38 Chủ nhật 24/09/2023
THB Bạt Thái Lan 610 690 660 17:18:40 Thứ bảy 23/09/2023
THB Bạt Thái Lan 610 690 660 17:18:37 Thứ sáu 22/09/2023
THB Bạt Thái Lan 600 690 660 17:18:36 Thứ năm 21/09/2023
THB Bạt Thái Lan 600 690 660 17:18:36 Thứ tư 20/09/2023
THB Bạt Thái Lan 610 700 660 17:18:40 Thứ ba 19/09/2023
THB Bạt Thái Lan 610 700 670 17:18:43 Thứ hai 18/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 3.060 2.900 17:18:25 Thứ hai 25/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 3.060 2.900 17:18:30 Chủ nhật 24/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 3.060 2.900 17:18:32 Thứ bảy 23/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 3.060 2.900 17:18:26 Thứ sáu 22/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 3.060 2.900 17:18:28 Thứ năm 21/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 3.060 2.900 17:18:27 Thứ tư 20/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 3.060 2.900 17:18:30 Thứ ba 19/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.410 3.060 2.900 17:18:34 Thứ hai 18/09/2023
CAD Đô la Canada 17.840 18.280 17.950 17:18:15 Thứ hai 25/09/2023
CAD Đô la Canada 17.830 18.280 17.940 17:18:18 Chủ nhật 24/09/2023
CAD Đô la Canada 17.830 18.280 17.940 17:18:22 Thứ bảy 23/09/2023
CAD Đô la Canada 17.830 18.280 17.940 17:18:17 Thứ sáu 22/09/2023
CAD Đô la Canada 17.750 18.220 17.860 17:18:18 Thứ năm 21/09/2023
CAD Đô la Canada 17.800 18.250 17.910 17:18:16 Thứ tư 20/09/2023
CAD Đô la Canada 17.850 18.310 17.960 17:18:19 Thứ ba 19/09/2023
CAD Đô la Canada 17.810 18.240 17.920 17:18:23 Thứ hai 18/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ