Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 25/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 24/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 24/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 24/07/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.160
-30
25.478
1
25.160
-30
Đô la Mỹ
jpy 161,5
3,3
169,8
3,7
164,8
3,5
Yên Nhật
eur 27.040
-10
27.920
20
27.160
-10
Euro
chf 0
0
0
0
28.440
370
Franc Thụy sĩ
gbp 32.150
-10
33.240
20
32.300
0
Bảng Anh
aud 16.270
-180
16.820
-170
16.360
-190
Đô la Australia
sgd 18.490
40
19.180
60
18.660
40
Đô la Singapore
cad 18.000
-70
18.570
-80
18.140
-80
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 630
0
720
0
680
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
14.820
-50
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:35 ngày 25/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.160 25.478 25.160 17:17:02 Thứ năm 25/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.477 25.190 17:17:02 Thứ tư 24/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.477 25.180 17:17:02 Thứ ba 23/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.474 25.180 17:17:01 Thứ hai 22/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.458 25.160 17:17:02 Chủ nhật 21/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.458 25.160 17:17:02 Thứ bảy 20/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.458 25.160 17:17:02 Thứ sáu 19/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.450 25.150 17:17:02 Thứ năm 18/07/2024
JPY Yên Nhật 161,5 169,8 164,8 17:17:12 Thứ năm 25/07/2024
JPY Yên Nhật 158,2 166,1 161,3 17:17:12 Thứ tư 24/07/2024
JPY Yên Nhật 156,6 164,6 159,7 17:17:12 Thứ ba 23/07/2024
JPY Yên Nhật 155,8 163,7 158,9 17:17:12 Thứ hai 22/07/2024
JPY Yên Nhật 155,8 163,7 158,9 17:17:12 Chủ nhật 21/07/2024
JPY Yên Nhật 155,8 163,7 158,9 17:17:13 Thứ bảy 20/07/2024
JPY Yên Nhật 155,8 163,7 158,9 17:17:12 Thứ sáu 19/07/2024
JPY Yên Nhật 156,8 164,8 159,9 17:17:12 Thứ năm 18/07/2024
EUR Euro 27.040 27.920 27.160 17:17:22 Thứ năm 25/07/2024
EUR Euro 27.050 27.900 27.170 17:17:22 Thứ tư 24/07/2024
EUR Euro 27.140 28.010 27.260 17:17:22 Thứ ba 23/07/2024
EUR Euro 27.140 28.010 27.260 17:17:22 Thứ hai 22/07/2024
EUR Euro 27.110 27.970 27.230 17:17:23 Chủ nhật 21/07/2024
EUR Euro 27.110 27.970 27.230 17:17:23 Thứ bảy 20/07/2024
EUR Euro 27.110 27.970 27.230 17:17:22 Thứ sáu 19/07/2024
EUR Euro 27.210 28.080 27.340 17:17:22 Thứ năm 18/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.440 17:17:33 Thứ năm 25/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.070 17:17:32 Thứ tư 24/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.110 17:17:33 Thứ ba 23/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.140 17:17:32 Thứ hai 22/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.110 17:17:33 Chủ nhật 21/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.110 17:17:33 Thứ bảy 20/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.110 17:17:32 Thứ sáu 19/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.240 17:17:32 Thứ năm 18/07/2024
GBP Bảng Anh 32.150 33.240 32.300 17:17:40 Thứ năm 25/07/2024
GBP Bảng Anh 32.160 33.220 32.300 17:17:39 Thứ tư 24/07/2024
GBP Bảng Anh 32.200 33.300 32.350 17:17:41 Thứ ba 23/07/2024
GBP Bảng Anh 32.200 33.280 32.340 17:17:40 Thứ hai 22/07/2024
GBP Bảng Anh 32.210 33.280 32.360 17:17:42 Chủ nhật 21/07/2024
GBP Bảng Anh 32.210 33.280 32.360 17:17:41 Thứ bảy 20/07/2024
GBP Bảng Anh 32.210 33.280 32.360 17:17:40 Thứ sáu 19/07/2024
GBP Bảng Anh 32.350 33.450 32.500 17:17:40 Thứ năm 18/07/2024
AUD Đô la Australia 16.270 16.820 16.360 17:17:50 Thứ năm 25/07/2024
AUD Đô la Australia 16.450 16.990 16.550 17:17:50 Thứ tư 24/07/2024
AUD Đô la Australia 16.510 17.070 16.610 17:17:51 Thứ ba 23/07/2024
AUD Đô la Australia 16.610 17.170 16.710 17:17:50 Thứ hai 22/07/2024
AUD Đô la Australia 16.660 17.220 16.760 17:17:53 Chủ nhật 21/07/2024
AUD Đô la Australia 16.660 17.220 16.760 17:17:51 Thứ bảy 20/07/2024
AUD Đô la Australia 16.660 17.220 16.760 17:17:50 Thứ sáu 19/07/2024
AUD Đô la Australia 16.740 17.280 16.840 17:17:50 Thứ năm 18/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.490 19.180 18.660 17:17:59 Thứ năm 25/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.450 19.120 18.620 17:17:59 Thứ tư 24/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.440 19.120 18.600 17:18:01 Thứ ba 23/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.440 19.120 18.610 17:18:00 Thứ hai 22/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.430 19.100 18.600 17:18:05 Chủ nhật 21/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.430 19.100 18.600 17:18:01 Thứ bảy 20/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.430 19.100 18.600 17:18:01 Thứ sáu 19/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.470 19.150 18.640 17:17:59 Thứ năm 18/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.820 17:18:35 Thứ năm 25/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.870 17:18:35 Thứ tư 24/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.930 17:18:39 Thứ ba 23/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.020 17:18:36 Thứ hai 22/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.080 17:18:42 Chủ nhật 21/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.080 17:18:38 Thứ bảy 20/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.080 17:18:37 Thứ sáu 19/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.180 17:18:35 Thứ năm 18/07/2024
THB Bạt Thái Lan 630 720 680 17:18:25 Thứ năm 25/07/2024
THB Bạt Thái Lan 630 720 680 17:18:26 Thứ tư 24/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:28 Thứ ba 23/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:26 Thứ hai 22/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:32 Chủ nhật 21/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:28 Thứ bảy 20/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:28 Thứ sáu 19/07/2024
THB Bạt Thái Lan 630 720 690 17:18:25 Thứ năm 18/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:18 Thứ năm 25/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:19 Thứ tư 24/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:21 Thứ ba 23/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:19 Thứ hai 22/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:24 Chủ nhật 21/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:21 Thứ bảy 20/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:20 Thứ sáu 19/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:18 Thứ năm 18/07/2024
CAD Đô la Canada 18.000 18.570 18.140 17:18:09 Thứ năm 25/07/2024
CAD Đô la Canada 18.070 18.650 18.220 17:18:09 Thứ tư 24/07/2024
CAD Đô la Canada 18.080 18.660 18.220 17:18:11 Thứ ba 23/07/2024
CAD Đô la Canada 18.120 18.710 18.270 17:18:10 Thứ hai 22/07/2024
CAD Đô la Canada 18.140 18.720 18.280 17:18:15 Chủ nhật 21/07/2024
CAD Đô la Canada 18.140 18.720 18.280 17:18:12 Thứ bảy 20/07/2024
CAD Đô la Canada 18.140 18.720 18.280 17:18:11 Thứ sáu 19/07/2024
CAD Đô la Canada 18.160 18.760 18.320 17:18:09 Thứ năm 18/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ