Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 25/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 24/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 24/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 24/06/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.270
0
25.465
-10
25.270
0
Đô la Mỹ
jpy 154,6
0,3
162,5
0,3
157,7
0,3
Yên Nhật
eur 26.880
50
27.730
50
27.000
50
Euro
chf 0
0
0
0
28.160
50
Franc Thụy sĩ
gbp 31.770
80
32.850
90
31.920
80
Bảng Anh
aud 16.650
20
17.210
20
16.750
20
Đô la Australia
sgd 18.430
20
19.110
20
18.600
20
Đô la Singapore
cad 18.320
50
18.890
100
18.460
70
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 620
0
720
10
680
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
15.390
-10
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:38 ngày 25/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.270 25.465 25.270 17:17:02 Thứ ba 25/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.270 25.475 25.270 17:17:01 Thứ hai 24/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.468 25.260 17:17:02 Chủ nhật 23/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.468 25.260 17:17:02 Thứ bảy 22/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.468 25.260 17:17:02 Thứ sáu 21/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.467 25.260 17:17:02 Thứ năm 20/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.469 25.260 17:17:02 Thứ tư 19/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.290 25.471 25.290 17:17:01 Thứ ba 18/06/2024
JPY Yên Nhật 154,6 162,5 157,7 17:17:13 Thứ ba 25/06/2024
JPY Yên Nhật 154,3 162,2 157,4 17:17:11 Thứ hai 24/06/2024
JPY Yên Nhật 155,1 163 158,2 17:17:13 Chủ nhật 23/06/2024
JPY Yên Nhật 155,1 163 158,2 17:17:12 Thứ bảy 22/06/2024
JPY Yên Nhật 155,1 163 158,2 17:17:12 Thứ sáu 21/06/2024
JPY Yên Nhật 156 163,8 159,1 17:17:12 Thứ năm 20/06/2024
JPY Yên Nhật 156,2 164 159,3 17:17:12 Thứ tư 19/06/2024
JPY Yên Nhật 155,9 163,7 159,8 17:17:11 Thứ ba 18/06/2024
EUR Euro 26.880 27.730 27.000 17:17:24 Thứ ba 25/06/2024
EUR Euro 26.830 27.680 26.950 17:17:21 Thứ hai 24/06/2024
EUR Euro 26.820 27.670 26.930 17:17:22 Chủ nhật 23/06/2024
EUR Euro 26.820 27.670 26.930 17:17:22 Thứ bảy 22/06/2024
EUR Euro 26.820 27.670 26.930 17:17:22 Thứ sáu 21/06/2024
EUR Euro 26.890 27.740 27.010 17:17:22 Thứ năm 20/06/2024
EUR Euro 26.880 27.710 27.000 17:17:21 Thứ tư 19/06/2024
EUR Euro 26.840 27.670 26.960 17:17:21 Thứ ba 18/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.160 17:17:34 Thứ ba 25/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.110 17:17:31 Thứ hai 24/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.170 17:17:32 Chủ nhật 23/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.170 17:17:31 Thứ bảy 22/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.170 17:17:31 Thứ sáu 21/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.410 17:17:31 Thứ năm 20/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.400 17:17:31 Thứ tư 19/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.270 17:17:31 Thứ ba 18/06/2024
GBP Bảng Anh 31.770 32.850 31.920 17:17:42 Thứ ba 25/06/2024
GBP Bảng Anh 31.690 32.760 31.840 17:17:39 Thứ hai 24/06/2024
GBP Bảng Anh 31.690 32.760 31.830 17:17:40 Chủ nhật 23/06/2024
GBP Bảng Anh 31.690 32.760 31.830 17:17:39 Thứ bảy 22/06/2024
GBP Bảng Anh 31.690 32.760 31.830 17:17:40 Thứ sáu 21/06/2024
GBP Bảng Anh 31.820 32.880 31.960 17:17:39 Thứ năm 20/06/2024
GBP Bảng Anh 31.800 32.850 31.950 17:17:39 Thứ tư 19/06/2024
GBP Bảng Anh 31.740 32.780 31.880 17:17:39 Thứ ba 18/06/2024
AUD Đô la Australia 16.650 17.210 16.750 17:17:52 Thứ ba 25/06/2024
AUD Đô la Australia 16.630 17.190 16.730 17:17:49 Thứ hai 24/06/2024
AUD Đô la Australia 16.650 17.210 16.750 17:17:49 Chủ nhật 23/06/2024
AUD Đô la Australia 16.650 17.210 16.750 17:17:49 Thứ bảy 22/06/2024
AUD Đô la Australia 16.650 17.210 16.750 17:17:49 Thứ sáu 21/06/2024
AUD Đô la Australia 16.670 17.230 16.770 17:17:50 Thứ năm 20/06/2024
AUD Đô la Australia 16.660 17.200 16.760 17:17:49 Thứ tư 19/06/2024
AUD Đô la Australia 16.520 17.070 16.620 17:17:48 Thứ ba 18/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.430 19.110 18.600 17:18:02 Thứ ba 25/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.410 19.090 18.580 17:17:58 Thứ hai 24/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.410 19.090 18.580 17:17:59 Chủ nhật 23/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.410 19.090 18.580 17:17:58 Thứ bảy 22/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.410 19.090 18.580 17:18:01 Thứ sáu 21/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.440 19.120 18.610 17:18:00 Thứ năm 20/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.440 19.110 18.610 17:17:58 Thứ tư 19/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.400 19.060 18.570 17:17:58 Thứ ba 18/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.390 17:18:38 Thứ ba 25/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.400 17:18:34 Thứ hai 24/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.390 17:18:34 Chủ nhật 23/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.390 17:18:34 Thứ bảy 22/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.390 17:18:39 Thứ sáu 21/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.420 17:18:35 Thứ năm 20/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.420 17:18:35 Thứ tư 19/06/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.340 17:18:32 Thứ ba 18/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:28 Thứ ba 25/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 680 17:18:24 Thứ hai 24/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 680 17:18:24 Chủ nhật 23/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 680 17:18:24 Thứ bảy 22/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 680 17:18:29 Thứ sáu 21/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 680 17:18:26 Thứ năm 20/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 680 17:18:26 Thứ tư 19/06/2024
THB Bạt Thái Lan 620 710 670 17:18:23 Thứ ba 18/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:21 Thứ ba 25/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:17 Thứ hai 24/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:17 Chủ nhật 23/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:17 Thứ bảy 22/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:22 Thứ sáu 21/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:18 Thứ năm 20/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:19 Thứ tư 19/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:16 Thứ ba 18/06/2024
CAD Đô la Canada 18.320 18.890 18.460 17:18:12 Thứ ba 25/06/2024
CAD Đô la Canada 18.270 18.790 18.390 17:18:08 Thứ hai 24/06/2024
CAD Đô la Canada 18.280 18.820 18.450 17:18:08 Chủ nhật 23/06/2024
CAD Đô la Canada 18.280 18.820 18.450 17:18:08 Thứ bảy 22/06/2024
CAD Đô la Canada 18.280 18.820 18.450 17:18:11 Thứ sáu 21/06/2024
CAD Đô la Canada 18.230 18.770 18.400 17:18:09 Thứ năm 20/06/2024
CAD Đô la Canada 18.220 18.770 18.400 17:18:08 Thứ tư 19/06/2024
CAD Đô la Canada 18.180 18.740 18.360 17:18:07 Thứ ba 18/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ