Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 24/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 23/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 23/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 23/11/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.270
0
25.509
0
25.270
0
Đô la Mỹ
jpy 159,8
0
166,9
0
162,9
0
Yên Nhật
eur 26.230
0
26.940
0
26.350
0
Euro
chf 0
0
0
0
28.360
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.530
0
32.440
0
31.670
0
Bảng Anh
aud 16.300
0
16.800
0
16.400
0
Đô la Australia
sgd 18.530
0
19.150
0
18.690
0
Đô la Singapore
cad 17.940
0
18.430
0
18.050
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 660
0
740
0
710
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
14.670
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:18 ngày 24/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.270 25.509 25.270 17:17:02 Chủ nhật 24/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.270 25.509 25.270 17:17:02 Thứ bảy 23/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.270 25.509 25.270 17:17:02 Thứ sáu 22/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.270 25.504 25.270 17:17:02 Thứ năm 21/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.499 25.250 17:17:02 Thứ tư 20/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.507 25.240 17:17:02 Thứ ba 19/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.500 25.230 17:17:02 Thứ hai 18/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.512 25.230 17:17:02 Chủ nhật 17/11/2024
JPY Yên Nhật 159,8 166,9 162,9 17:17:15 Chủ nhật 24/11/2024
JPY Yên Nhật 159,8 166,9 162,9 17:17:15 Thứ bảy 23/11/2024
JPY Yên Nhật 159,8 166,9 162,9 17:17:14 Thứ sáu 22/11/2024
JPY Yên Nhật 159,2 166,3 162,4 17:17:14 Thứ năm 21/11/2024
JPY Yên Nhật 159,2 166,4 162,4 17:17:14 Thứ tư 20/11/2024
JPY Yên Nhật 159,9 167,1 163,1 17:17:15 Thứ ba 19/11/2024
JPY Yên Nhật 159,2 166,4 162,4 17:17:14 Thứ hai 18/11/2024
JPY Yên Nhật 157,7 164,7 160,9 17:17:15 Chủ nhật 17/11/2024
EUR Euro 26.230 26.940 26.350 17:17:28 Chủ nhật 24/11/2024
EUR Euro 26.230 26.940 26.350 17:17:29 Thứ bảy 23/11/2024
EUR Euro 26.230 26.940 26.350 17:17:26 Thứ sáu 22/11/2024
EUR Euro 26.380 27.200 26.500 17:17:27 Thứ năm 21/11/2024
EUR Euro 26.480 27.270 26.600 17:17:26 Thứ tư 20/11/2024
EUR Euro 26.460 27.250 26.580 17:17:29 Thứ ba 19/11/2024
EUR Euro 26.300 27.150 26.420 17:17:26 Thứ hai 18/11/2024
EUR Euro 26.330 27.100 26.450 17:17:29 Chủ nhật 17/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.360 17:17:40 Chủ nhật 24/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.360 17:17:43 Thứ bảy 23/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.360 17:17:40 Thứ sáu 22/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.480 17:17:39 Thứ năm 21/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.460 17:17:37 Thứ tư 20/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.450 17:17:40 Thứ ba 19/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.270 17:17:40 Thứ hai 18/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.250 17:17:41 Chủ nhật 17/11/2024
GBP Bảng Anh 31.530 32.440 31.670 17:17:52 Chủ nhật 24/11/2024
GBP Bảng Anh 31.530 32.440 31.670 17:17:53 Thứ bảy 23/11/2024
GBP Bảng Anh 31.530 32.440 31.670 17:17:51 Thứ sáu 22/11/2024
GBP Bảng Anh 31.710 32.640 31.860 17:17:50 Thứ năm 21/11/2024
GBP Bảng Anh 31.760 32.690 31.910 17:17:47 Thứ tư 20/11/2024
GBP Bảng Anh 31.730 32.670 31.870 17:17:50 Thứ ba 19/11/2024
GBP Bảng Anh 31.600 32.550 31.750 17:17:50 Thứ hai 18/11/2024
GBP Bảng Anh 31.740 32.660 31.890 17:17:52 Chủ nhật 17/11/2024
AUD Đô la Australia 16.300 16.800 16.400 17:18:05 Chủ nhật 24/11/2024
AUD Đô la Australia 16.300 16.800 16.400 17:18:05 Thứ bảy 23/11/2024
AUD Đô la Australia 16.300 16.800 16.400 17:18:04 Thứ sáu 22/11/2024
AUD Đô la Australia 16.310 16.780 16.410 17:18:04 Thứ năm 21/11/2024
AUD Đô la Australia 16.350 16.810 16.450 17:17:59 Thứ tư 20/11/2024
AUD Đô la Australia 16.280 16.720 16.380 17:18:03 Thứ ba 19/11/2024
AUD Đô la Australia 16.190 16.660 16.290 17:18:02 Thứ hai 18/11/2024
AUD Đô la Australia 16.160 16.610 16.260 17:18:04 Chủ nhật 17/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.530 19.150 18.690 17:18:18 Chủ nhật 24/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.530 19.150 18.690 17:18:17 Thứ bảy 23/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.530 19.150 18.690 17:18:16 Thứ sáu 22/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.580 19.210 18.750 17:18:23 Thứ năm 21/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.620 19.260 18.790 17:18:11 Thứ tư 20/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.610 19.250 18.770 17:18:15 Thứ ba 19/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.560 19.200 18.720 17:18:16 Thứ hai 18/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.540 19.160 18.710 17:18:17 Chủ nhật 17/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.670 17:19:18 Chủ nhật 24/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.670 17:19:02 Thứ bảy 23/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.670 17:19:21 Thứ sáu 22/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.800 17:19:15 Thứ năm 21/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.860 17:18:56 Thứ tư 20/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.800 17:19:00 Thứ ba 19/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.740 17:19:05 Thứ hai 18/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.740 17:19:17 Chủ nhật 17/11/2024
THB Bạt Thái Lan 660 740 710 17:18:59 Chủ nhật 24/11/2024
THB Bạt Thái Lan 660 740 710 17:18:50 Thứ bảy 23/11/2024
THB Bạt Thái Lan 660 740 710 17:18:53 Thứ sáu 22/11/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:57 Thứ năm 21/11/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:44 Thứ tư 20/11/2024
THB Bạt Thái Lan 660 740 720 17:18:48 Thứ ba 19/11/2024
THB Bạt Thái Lan 650 740 710 17:18:50 Thứ hai 18/11/2024
THB Bạt Thái Lan 650 740 710 17:19:00 Chủ nhật 17/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:45 Chủ nhật 24/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:41 Thứ bảy 23/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:41 Thứ sáu 22/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:48 Thứ năm 21/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:36 Thứ tư 20/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:39 Thứ ba 19/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:41 Thứ hai 18/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:51 Chủ nhật 17/11/2024
CAD Đô la Canada 17.940 18.430 18.050 17:18:30 Chủ nhật 24/11/2024
CAD Đô la Canada 17.940 18.430 18.050 17:18:29 Thứ bảy 23/11/2024
CAD Đô la Canada 17.940 18.430 18.050 17:18:28 Thứ sáu 22/11/2024
CAD Đô la Canada 17.940 18.410 18.050 17:18:35 Thứ năm 21/11/2024
CAD Đô la Canada 17.950 18.430 18.050 17:18:24 Thứ tư 20/11/2024
CAD Đô la Canada 17.880 18.340 17.980 17:18:27 Thứ ba 19/11/2024
CAD Đô la Canada 17.770 18.280 17.880 17:18:29 Thứ hai 18/11/2024
CAD Đô la Canada 17.780 18.300 17.890 17:18:39 Chủ nhật 17/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ