Tỷ giá DongA ngày 22/10/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/10/2024Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 21/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 21/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 21/10/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.220
110 |
25.452 22 |
25.220
110 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
163,3
-0,4 |
170,5 -0,6 |
166,5
-0,4 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.990
30 |
27.780 -50 |
27.110
20 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
29.010
140 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.480
60 |
33.410 30 |
32.620
50 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.680
30 |
17.120 -20 |
16.780
30 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.930
60 |
19.560 50 |
19.100
60 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.090
50 |
18.570 30 |
18.200
50 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
2.900
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
680
0 |
770 0 |
740
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
15.170
10 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:12 ngày 22/10/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.220 | 25.452 | 25.220 | 17:17:02 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.110 | 25.430 | 25.110 | 17:17:02 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.010 | 25.370 | 25.010 | 17:17:02 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.010 | 25.370 | 25.010 | 17:17:02 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.010 | 25.370 | 25.010 | 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.030 | 25.350 | 25.030 | 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.860 | 25.180 | 24.860 | 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.780 | 25.100 | 24.780 | 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,3 | 170,5 | 166,5 | 17:17:16 Thứ ba 22/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,7 | 171,1 | 166,9 | 17:17:13 Thứ hai 21/10/2024 | |
Yên Nhật | 162,9 | 170,2 | 166,1 | 17:17:16 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Yên Nhật | 162,9 | 170,2 | 166,1 | 17:17:13 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Yên Nhật | 162,9 | 170,2 | 166,1 | 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,1 | 170,5 | 166,4 | 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024 | |
Yên Nhật | 162,5 | 170 | 165,8 | 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024 | |
Yên Nhật | 162 | 169,5 | 165,2 | 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024 | |
Euro | 26.990 | 27.780 | 27.110 | 17:17:30 Thứ ba 22/10/2024 | |
Euro | 26.960 | 27.830 | 27.090 | 17:17:25 Thứ hai 21/10/2024 | |
Euro | 26.810 | 27.690 | 26.940 | 17:17:31 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Euro | 26.810 | 27.690 | 26.940 | 17:17:24 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Euro | 26.810 | 27.690 | 26.940 | 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Euro | 26.870 | 27.750 | 26.990 | 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024 | |
Euro | 26.750 | 27.620 | 26.870 | 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024 | |
Euro | 26.670 | 27.540 | 26.790 | 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 29.010 | 17:17:42 Thứ ba 22/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.870 | 17:17:37 Thứ hai 21/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.710 | 17:17:46 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.710 | 17:17:35 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.710 | 17:17:41 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.760 | 17:17:41 Thứ năm 17/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.670 | 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.560 | 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.480 | 33.410 | 32.620 | 17:17:51 Thứ ba 22/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.420 | 33.380 | 32.570 | 17:17:48 Thứ hai 21/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.350 | 33.300 | 32.500 | 17:17:59 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.350 | 33.300 | 32.500 | 17:17:44 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.350 | 33.300 | 32.500 | 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.210 | 33.170 | 32.360 | 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.000 | 32.970 | 32.150 | 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.030 | 33.030 | 32.170 | 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.680 | 17.120 | 16.780 | 17:18:05 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.650 | 17.140 | 16.750 | 17:18:03 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.680 | 17.140 | 16.780 | 17:18:11 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.680 | 17.140 | 16.780 | 17:17:55 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.680 | 17.140 | 16.780 | 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.600 | 17.060 | 16.690 | 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.490 | 16.970 | 16.590 | 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.490 | 16.980 | 16.580 | 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.930 | 19.560 | 19.100 | 17:18:23 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.870 | 19.510 | 19.040 | 17:18:18 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.800 | 19.450 | 18.970 | 17:18:23 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.800 | 19.450 | 18.970 | 17:18:07 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.800 | 19.450 | 18.970 | 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.790 | 19.440 | 18.960 | 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.740 | 19.400 | 18.910 | 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.650 | 19.310 | 18.810 | 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.170 | 17:19:12 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.160 | 17:19:11 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.120 | 17:19:16 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.120 | 17:18:49 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.120 | 17:19:21 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.080 | 17:19:06 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.000 | 17:18:55 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.980 | 17:18:55 Thứ ba 15/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 680 | 770 | 740 | 17:18:54 Thứ ba 22/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 680 | 770 | 740 | 17:18:59 Thứ hai 21/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 680 | 770 | 740 | 17:19:04 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 680 | 770 | 740 | 17:18:37 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 680 | 770 | 740 | 17:19:06 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 680 | 770 | 740 | 17:18:55 Thứ năm 17/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 670 | 760 | 730 | 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 670 | 760 | 730 | 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:45 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:50 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:54 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:29 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:53 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:46 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024 | |
Đô la Canada | 18.090 | 18.570 | 18.200 | 17:18:34 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Canada | 18.040 | 18.540 | 18.150 | 17:18:36 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Canada | 18.010 | 18.500 | 18.120 | 17:18:41 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Canada | 18.010 | 18.500 | 18.120 | 17:18:18 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Canada | 18.010 | 18.500 | 18.120 | 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la Canada | 18.030 | 18.530 | 18.140 | 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.900 | 18.400 | 18.000 | 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.790 | 18.310 | 17.890 | 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ