Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 22/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 21/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 21/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 21/09/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.390
0
24.700
0
24.390
0
Đô la Mỹ
jpy 167,1
0
174,8
0
170,4
0
Yên Nhật
eur 26.960
0
27.820
0
27.080
0
Euro
chf 0
0
0
0
28.680
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.210
0
33.180
0
32.360
0
Bảng Anh
aud 16.500
0
16.990
0
16.590
0
Đô la Australia
sgd 18.650
0
19.310
0
18.820
0
Đô la Singapore
cad 17.840
0
18.370
0
17.950
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 660
0
750
0
720
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
15.180
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:49 ngày 22/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.390 24.700 24.390 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.700 24.390 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.700 24.390 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.800 24.460 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.510 24.830 24.510 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.770 24.460 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.720 24.400 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.710 24.400 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 167,1 174,8 170,4 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024
JPY Yên Nhật 167,1 174,8 170,4 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 167,1 174,8 170,4 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 167,6 175,5 171 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 169 176,8 172,4 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 169,8 177,7 173,2 17:17:14 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 170,2 178 173,6 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 168,7 176,4 172,1 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.960 27.820 27.080 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024
EUR Euro 26.960 27.820 27.080 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 26.960 27.820 27.080 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 26.950 27.850 27.070 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 26.980 27.840 27.100 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 26.930 27.810 27.050 17:17:25 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 26.840 27.680 26.960 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.730 27.580 26.850 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.680 17:17:36 Chủ nhật 22/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.680 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.680 17:17:36 Thứ sáu 20/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.750 17:17:59 Thứ năm 19/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.840 17:17:40 Thứ tư 18/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.830 17:17:37 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.720 17:17:36 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.560 17:17:35 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 32.210 33.180 32.360 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024
GBP Bảng Anh 32.210 33.180 32.360 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 32.210 33.180 32.360 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 32.110 33.120 32.250 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 31.980 32.940 32.130 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 32.020 33.000 32.160 17:17:46 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 31.860 32.800 32.000 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 31.740 32.700 31.890 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 16.500 16.990 16.590 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024
AUD Đô la Australia 16.500 16.990 16.590 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 16.500 16.990 16.590 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 16.500 17.010 16.600 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024
AUD Đô la Australia 16.430 16.930 16.530 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 16.380 16.850 16.480 17:17:57 Thứ ba 17/09/2024
AUD Đô la Australia 16.270 16.740 16.360 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 16.240 16.720 16.340 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.650 19.310 18.820 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.650 19.310 18.820 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.650 19.310 18.820 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.680 19.350 18.850 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.680 19.330 18.850 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.650 19.300 18.820 17:18:09 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.580 19.230 18.750 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.520 19.160 18.680 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.180 17:18:49 Chủ nhật 22/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.180 17:18:45 Thứ bảy 21/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.180 17:18:53 Thứ sáu 20/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.170 17:19:10 Thứ năm 19/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.140 17:19:03 Thứ tư 18/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.080 17:18:55 Thứ ba 17/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.020 17:18:44 Thứ hai 16/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.000 17:18:48 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:38 Chủ nhật 22/09/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:42 Thứ sáu 20/09/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:59 Thứ năm 19/09/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:51 Thứ tư 18/09/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:42 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:34 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:38 Chủ nhật 15/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:30 Chủ nhật 22/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:34 Thứ sáu 20/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:51 Thứ năm 19/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:41 Thứ tư 18/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:33 Thứ ba 17/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:26 Thứ hai 16/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:29 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 17.840 18.370 17.950 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024
CAD Đô la Canada 17.840 18.370 17.950 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 17.840 18.370 17.950 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024
CAD Đô la Canada 17.820 18.410 17.930 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024
CAD Đô la Canada 17.890 18.410 18.000 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024
CAD Đô la Canada 17.860 18.390 17.970 17:18:22 Thứ ba 17/09/2024
CAD Đô la Canada 17.810 18.340 17.920 17:18:16 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 17.820 18.330 17.920 17:18:20 Chủ nhật 15/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ