Tỷ giá DongA ngày 22/08/2024
Cập nhật lúc 09:17:01 ngày 22/08/2024Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 21/08/2024
Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 21/08/2024
Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 21/08/2024

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.780
0 |
25.070 0 |
24.780
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
166,3
0 |
173,8 -0,1 |
169,7
0,1 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.370
70 |
28.170 60 |
27.500
80 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
28.940
90 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.150
170 |
33.080 150 |
32.290
170 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.510
-10 |
17.020 -30 |
16.610
-10 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.720
10 |
19.350 -10 |
18.890
10 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.050
50 |
18.530 20 |
18.160
50 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
0 0 |
2.900
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
650
0 |
740 0 |
710
0 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
0 0 |
15.160
-10 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:54 ngày 22/08/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 24.780 | 25.070 | 24.780 | 09:17:01 Thứ năm 22/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.780 | 25.070 | 24.780 | 17:17:02 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.790 | 25.060 | 24.790 | 17:17:02 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.870 | 25.170 | 24.870 | 17:17:02 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.940 | 25.220 | 24.940 | 17:17:02 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.940 | 25.220 | 24.940 | 17:17:02 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.940 | 25.220 | 24.940 | 17:17:02 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.920 | 25.230 | 24.920 | 17:17:02 Thứ năm 15/08/2024 | |
Yên Nhật | 166,3 | 173,8 | 169,7 | 17:17:12 Thứ năm 22/08/2024 | |
Yên Nhật | 166,3 | 173,9 | 169,6 | 17:17:13 Thứ tư 21/08/2024 | |
Yên Nhật | 164,8 | 172,1 | 168,1 | 17:17:12 Thứ ba 20/08/2024 | |
Yên Nhật | 166,9 | 174,3 | 170,2 | 17:17:13 Thứ hai 19/08/2024 | |
Yên Nhật | 163,3 | 170,6 | 166,6 | 17:17:13 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Yên Nhật | 163,3 | 170,6 | 166,6 | 17:17:12 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Yên Nhật | 163,3 | 170,6 | 166,6 | 17:17:12 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Yên Nhật | 164,9 | 172,3 | 168,2 | 17:17:13 Thứ năm 15/08/2024 | |
Euro | 27.370 | 28.170 | 27.500 | 17:17:23 Thứ năm 22/08/2024 | |
Euro | 27.300 | 28.110 | 27.420 | 17:17:24 Thứ tư 21/08/2024 | |
Euro | 27.240 | 28.030 | 27.360 | 17:17:24 Thứ ba 20/08/2024 | |
Euro | 27.220 | 27.990 | 27.340 | 17:17:24 Thứ hai 19/08/2024 | |
Euro | 27.130 | 27.900 | 27.250 | 17:17:24 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Euro | 27.130 | 27.900 | 27.250 | 17:17:23 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Euro | 27.130 | 27.900 | 27.250 | 17:17:23 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Euro | 27.160 | 27.950 | 27.280 | 17:17:24 Thứ năm 15/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.940 | 17:17:34 Thứ năm 22/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.850 | 17:17:34 Thứ tư 21/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.630 | 17:17:35 Thứ ba 20/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.670 | 17:17:35 Thứ hai 19/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.460 | 17:17:35 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.460 | 17:17:34 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.460 | 17:17:35 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 28.600 | 17:17:35 Thứ năm 15/08/2024 | |
Bảng Anh | 32.150 | 33.080 | 32.290 | 17:17:42 Thứ năm 22/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.980 | 32.930 | 32.120 | 17:17:44 Thứ tư 21/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.920 | 32.840 | 32.060 | 17:17:44 Thứ ba 20/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.950 | 32.860 | 32.090 | 17:17:44 Thứ hai 19/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.800 | 32.710 | 31.940 | 17:17:46 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.800 | 32.710 | 31.940 | 17:17:43 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.800 | 32.710 | 31.940 | 17:17:44 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Bảng Anh | 31.670 | 32.580 | 31.810 | 17:17:43 Thứ năm 15/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.510 | 17.020 | 16.610 | 17:17:53 Thứ năm 22/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.520 | 17.050 | 16.620 | 17:17:56 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.500 | 17.000 | 16.600 | 17:17:55 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.450 | 16.940 | 16.550 | 17:17:55 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.350 | 16.840 | 16.440 | 17:17:57 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.350 | 16.840 | 16.440 | 17:17:53 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.350 | 16.840 | 16.440 | 17:17:55 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Đô la Australia | 16.320 | 16.810 | 16.410 | 17:17:54 Thứ năm 15/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.720 | 19.350 | 18.890 | 17:18:04 Thứ năm 22/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.710 | 19.360 | 18.880 | 17:18:07 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.690 | 19.320 | 18.860 | 17:18:06 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.730 | 19.360 | 18.900 | 17:18:06 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.630 | 19.240 | 18.790 | 17:18:08 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.630 | 19.240 | 18.790 | 17:18:04 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.630 | 19.240 | 18.790 | 17:18:12 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Đô la Singapore | 18.640 | 19.270 | 18.810 | 17:18:05 Thứ năm 15/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.160 | 17:18:54 Thứ năm 22/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.170 | 17:18:47 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.100 | 17:18:46 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 15.040 | 17:18:46 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.900 | 17:18:50 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.900 | 17:18:46 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.900 | 17:18:59 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 0 | 14.880 | 17:18:43 Thứ năm 15/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 650 | 740 | 710 | 17:18:44 Thứ năm 22/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 650 | 740 | 710 | 17:18:36 Thứ tư 21/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 650 | 740 | 710 | 17:18:35 Thứ ba 20/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 650 | 740 | 710 | 17:18:35 Thứ hai 19/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 640 | 730 | 700 | 17:18:39 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 640 | 730 | 700 | 17:18:35 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 640 | 730 | 700 | 17:18:48 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Bạt Thái Lan | 640 | 720 | 700 | 17:18:33 Thứ năm 15/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:36 Thứ năm 22/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:27 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:27 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:27 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:31 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:27 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:38 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 0 | 2.900 | 17:18:26 Thứ năm 15/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.050 | 18.530 | 18.160 | 17:18:15 Thứ năm 22/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.000 | 18.510 | 18.110 | 17:18:17 Thứ tư 21/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.000 | 18.490 | 18.110 | 17:18:17 Thứ ba 20/08/2024 | |
Đô la Canada | 18.000 | 18.540 | 18.110 | 17:18:17 Thứ hai 19/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.980 | 18.500 | 18.080 | 17:18:21 Chủ nhật 18/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.980 | 18.500 | 18.080 | 17:18:17 Thứ bảy 17/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.980 | 18.500 | 18.080 | 17:18:28 Thứ sáu 16/08/2024 | |
Đô la Canada | 17.970 | 18.510 | 18.080 | 17:18:16 Thứ năm 15/08/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ