Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 22/02/2025

Cập nhật lúc 15:17:02 ngày 22/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 21/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 21/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 21/02/2025

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.260
0
25.590
0
25.260
0
Đô la Mỹ
jpy 161,3
0
168,7
0
164,5
0
Yên Nhật
eur 26.140
0
26.990
0
26.260
0
Euro
chf 0
0
0
0
27.800
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.450
0
32.410
0
31.590
0
Bảng Anh
aud 15.830
0
16.310
0
15.930
0
Đô la Australia
sgd 18.550
0
19.200
0
18.720
0
Đô la Singapore
cad 17.660
0
18.190
0
17.770
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 680
0
770
0
740
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
14.310
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 15:19:28 ngày 22/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.260 25.590 25.260 15:17:02 Thứ bảy 22/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.260 25.590 25.260 17:17:02 Thứ sáu 21/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.260 25.590 25.260 17:17:02 Thứ năm 20/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.260 25.590 25.260 17:17:02 Thứ tư 19/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.260 25.590 25.260 17:17:02 Thứ ba 18/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.260 25.590 25.260 17:17:02 Thứ hai 17/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.260 25.590 25.260 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.260 25.590 25.260 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 161,3 168,7 164,5 15:17:25 Thứ bảy 22/02/2025
JPY Yên Nhật 161,3 168,7 164,5 17:17:21 Thứ sáu 21/02/2025
JPY Yên Nhật 161,3 168,7 164,5 17:17:16 Thứ năm 20/02/2025
JPY Yên Nhật 161,3 168,7 164,5 17:17:19 Thứ tư 19/02/2025
JPY Yên Nhật 161,3 168,7 164,5 17:17:23 Thứ ba 18/02/2025
JPY Yên Nhật 161,3 168,7 164,5 17:17:17 Thứ hai 17/02/2025
JPY Yên Nhật 161,3 168,7 164,5 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 161,3 168,7 164,5 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 26.140 26.990 26.260 15:17:50 Thứ bảy 22/02/2025
EUR Euro 26.140 26.990 26.260 17:17:35 Thứ sáu 21/02/2025
EUR Euro 26.140 26.990 26.260 17:17:29 Thứ năm 20/02/2025
EUR Euro 26.140 26.990 26.260 17:17:34 Thứ tư 19/02/2025
EUR Euro 26.140 26.990 26.260 17:17:35 Thứ ba 18/02/2025
EUR Euro 26.140 26.990 26.260 17:17:34 Thứ hai 17/02/2025
EUR Euro 26.140 26.990 26.260 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 26.140 26.990 26.260 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.800 15:18:04 Thứ bảy 22/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.800 17:17:47 Thứ sáu 21/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.800 17:17:43 Thứ năm 20/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.800 17:17:50 Thứ tư 19/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.800 17:17:48 Thứ ba 18/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.800 17:17:59 Thứ hai 17/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.800 17:17:48 Chủ nhật 16/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.800 17:17:51 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 31.450 32.410 31.590 15:18:16 Thứ bảy 22/02/2025
GBP Bảng Anh 31.450 32.410 31.590 17:18:00 Thứ sáu 21/02/2025
GBP Bảng Anh 31.450 32.410 31.590 17:17:58 Thứ năm 20/02/2025
GBP Bảng Anh 31.450 32.410 31.590 17:18:06 Thứ tư 19/02/2025
GBP Bảng Anh 31.450 32.410 31.590 17:17:58 Thứ ba 18/02/2025
GBP Bảng Anh 31.450 32.410 31.590 17:18:13 Thứ hai 17/02/2025
GBP Bảng Anh 31.450 32.410 31.590 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 31.450 32.410 31.590 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 15.830 16.310 15.930 15:18:30 Thứ bảy 22/02/2025
AUD Đô la Australia 15.830 16.310 15.930 17:18:14 Thứ sáu 21/02/2025
AUD Đô la Australia 15.830 16.310 15.930 17:18:10 Thứ năm 20/02/2025
AUD Đô la Australia 15.830 16.310 15.930 17:18:26 Thứ tư 19/02/2025
AUD Đô la Australia 15.830 16.310 15.930 17:18:12 Thứ ba 18/02/2025
AUD Đô la Australia 15.830 16.310 15.930 17:18:26 Thứ hai 17/02/2025
AUD Đô la Australia 15.830 16.310 15.930 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 15.830 16.310 15.930 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.550 19.200 18.720 15:18:43 Thứ bảy 22/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.550 19.200 18.720 17:18:26 Thứ sáu 21/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.550 19.200 18.720 17:18:23 Thứ năm 20/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.550 19.200 18.720 17:18:46 Thứ tư 19/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.550 19.200 18.720 17:18:24 Thứ ba 18/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.550 19.200 18.720 17:18:42 Thứ hai 17/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.550 19.200 18.720 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.550 19.200 18.720 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.310 15:19:28 Thứ bảy 22/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.310 17:19:23 Thứ sáu 21/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.310 17:19:21 Thứ năm 20/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.310 17:19:51 Thứ tư 19/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.310 17:19:15 Thứ ba 18/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.310 17:19:33 Thứ hai 17/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.310 17:19:29 Chủ nhật 16/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.310 17:19:37 Thứ bảy 15/02/2025
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 15:19:15 Thứ bảy 22/02/2025
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:19:07 Thứ sáu 21/02/2025
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:19:00 Thứ năm 20/02/2025
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:19:36 Thứ tư 19/02/2025
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:19:03 Thứ ba 18/02/2025
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:19:19 Thứ hai 17/02/2025
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:19:16 Chủ nhật 16/02/2025
THB Bạt Thái Lan 680 770 740 17:19:18 Thứ bảy 15/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 15:19:06 Thứ bảy 22/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:56 Thứ sáu 21/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:50 Thứ năm 20/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:19:23 Thứ tư 19/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:54 Thứ ba 18/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:19:08 Thứ hai 17/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:19:05 Chủ nhật 16/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:19:08 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 17.660 18.190 17.770 15:18:55 Thứ bảy 22/02/2025
CAD Đô la Canada 17.660 18.190 17.770 17:18:44 Thứ sáu 21/02/2025
CAD Đô la Canada 17.660 18.190 17.770 17:18:36 Thứ năm 20/02/2025
CAD Đô la Canada 17.660 18.190 17.770 17:19:07 Thứ tư 19/02/2025
CAD Đô la Canada 17.660 18.190 17.770 17:18:42 Thứ ba 18/02/2025
CAD Đô la Canada 17.660 18.190 17.770 17:18:54 Thứ hai 17/02/2025
CAD Đô la Canada 17.660 18.190 17.770 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 17.660 18.190 17.770 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ