Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 21/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 20/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 20/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 20/07/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.160
0
25.458
0
25.160
0
Đô la Mỹ
jpy 155,8
0
163,7
0
158,9
0
Yên Nhật
eur 27.110
0
27.970
0
27.230
0
Euro
chf 0
0
0
0
28.110
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.210
0
33.280
0
32.360
0
Bảng Anh
aud 16.660
0
17.220
0
16.760
0
Đô la Australia
sgd 18.430
0
19.100
0
18.600
0
Đô la Singapore
cad 18.140
0
18.720
0
18.280
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 620
0
720
0
680
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
15.080
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:42 ngày 21/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.160 25.458 25.160 17:17:02 Chủ nhật 21/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.458 25.160 17:17:02 Thứ bảy 20/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.458 25.160 17:17:02 Thứ sáu 19/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.450 25.150 17:17:02 Thứ năm 18/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.468 25.190 17:17:02 Thứ tư 17/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.457 25.200 17:17:02 Thứ ba 16/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.457 25.200 17:17:01 Thứ hai 15/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.460 25.240 17:17:02 Chủ nhật 14/07/2024
JPY Yên Nhật 155,8 163,7 158,9 17:17:12 Chủ nhật 21/07/2024
JPY Yên Nhật 155,8 163,7 158,9 17:17:13 Thứ bảy 20/07/2024
JPY Yên Nhật 155,8 163,7 158,9 17:17:12 Thứ sáu 19/07/2024
JPY Yên Nhật 156,8 164,8 159,9 17:17:12 Thứ năm 18/07/2024
JPY Yên Nhật 156,4 164,5 159,5 17:17:12 Thứ tư 17/07/2024
JPY Yên Nhật 155,1 163 158,2 17:17:12 Thứ ba 16/07/2024
JPY Yên Nhật 155,7 163,8 158,8 17:17:11 Thứ hai 15/07/2024
JPY Yên Nhật 154,7 162,7 157,8 17:17:12 Chủ nhật 14/07/2024
EUR Euro 27.110 27.970 27.230 17:17:23 Chủ nhật 21/07/2024
EUR Euro 27.110 27.970 27.230 17:17:23 Thứ bảy 20/07/2024
EUR Euro 27.110 27.970 27.230 17:17:22 Thứ sáu 19/07/2024
EUR Euro 27.210 28.080 27.340 17:17:22 Thứ năm 18/07/2024
EUR Euro 27.220 28.110 27.350 17:17:22 Thứ tư 17/07/2024
EUR Euro 27.200 28.080 27.320 17:17:22 Thứ ba 16/07/2024
EUR Euro 27.220 28.120 27.340 17:17:21 Thứ hai 15/07/2024
EUR Euro 27.200 28.100 27.330 17:17:21 Chủ nhật 14/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.110 17:17:33 Chủ nhật 21/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.110 17:17:33 Thứ bảy 20/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.110 17:17:32 Thứ sáu 19/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.240 17:17:32 Thứ năm 18/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.080 17:17:32 Thứ tư 17/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.970 17:17:31 Thứ ba 16/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.000 17:17:31 Thứ hai 15/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.010 17:17:31 Chủ nhật 14/07/2024
GBP Bảng Anh 32.210 33.280 32.360 17:17:42 Chủ nhật 21/07/2024
GBP Bảng Anh 32.210 33.280 32.360 17:17:41 Thứ bảy 20/07/2024
GBP Bảng Anh 32.210 33.280 32.360 17:17:40 Thứ sáu 19/07/2024
GBP Bảng Anh 32.350 33.450 32.500 17:17:40 Thứ năm 18/07/2024
GBP Bảng Anh 32.460 33.570 32.600 17:17:41 Thứ tư 17/07/2024
GBP Bảng Anh 32.370 33.480 32.520 17:17:39 Thứ ba 16/07/2024
GBP Bảng Anh 32.420 33.540 32.560 17:17:40 Thứ hai 15/07/2024
GBP Bảng Anh 32.340 33.450 32.490 17:17:39 Chủ nhật 14/07/2024
AUD Đô la Australia 16.660 17.220 16.760 17:17:53 Chủ nhật 21/07/2024
AUD Đô la Australia 16.660 17.220 16.760 17:17:51 Thứ bảy 20/07/2024
AUD Đô la Australia 16.660 17.220 16.760 17:17:50 Thứ sáu 19/07/2024
AUD Đô la Australia 16.740 17.280 16.840 17:17:50 Thứ năm 18/07/2024
AUD Đô la Australia 16.780 17.340 16.890 17:17:51 Thứ tư 17/07/2024
AUD Đô la Australia 16.820 17.390 16.920 17:17:49 Thứ ba 16/07/2024
AUD Đô la Australia 16.910 17.500 17.010 17:17:51 Thứ hai 15/07/2024
AUD Đô la Australia 16.910 17.490 17.020 17:17:49 Chủ nhật 14/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.430 19.100 18.600 17:18:05 Chủ nhật 21/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.430 19.100 18.600 17:18:01 Thứ bảy 20/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.430 19.100 18.600 17:18:01 Thứ sáu 19/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.470 19.150 18.640 17:17:59 Thứ năm 18/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.520 19.220 18.690 17:18:01 Thứ tư 17/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.500 19.180 18.660 17:17:59 Thứ ba 16/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.520 19.220 18.680 17:18:01 Thứ hai 15/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.530 19.220 18.690 17:17:59 Chủ nhật 14/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.080 17:18:42 Chủ nhật 21/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.080 17:18:38 Thứ bảy 20/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.080 17:18:37 Thứ sáu 19/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.180 17:18:35 Thứ năm 18/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.240 17:18:41 Thứ tư 17/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.190 17:18:35 Thứ ba 16/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.280 17:18:36 Thứ hai 15/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 15.330 17:18:36 Chủ nhật 14/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:32 Chủ nhật 21/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:28 Thứ bảy 20/07/2024
THB Bạt Thái Lan 620 720 680 17:18:28 Thứ sáu 19/07/2024
THB Bạt Thái Lan 630 720 690 17:18:25 Thứ năm 18/07/2024
THB Bạt Thái Lan 630 730 690 17:18:31 Thứ tư 17/07/2024
THB Bạt Thái Lan 630 720 680 17:18:26 Thứ ba 16/07/2024
THB Bạt Thái Lan 630 720 680 17:18:27 Thứ hai 15/07/2024
THB Bạt Thái Lan 630 720 680 17:18:26 Chủ nhật 14/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:24 Chủ nhật 21/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:21 Thứ bảy 20/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:20 Thứ sáu 19/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:18 Thứ năm 18/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:21 Thứ tư 17/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:18 Thứ ba 16/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:19 Thứ hai 15/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:18 Chủ nhật 14/07/2024
CAD Đô la Canada 18.140 18.720 18.280 17:18:15 Chủ nhật 21/07/2024
CAD Đô la Canada 18.140 18.720 18.280 17:18:12 Thứ bảy 20/07/2024
CAD Đô la Canada 18.140 18.720 18.280 17:18:11 Thứ sáu 19/07/2024
CAD Đô la Canada 18.160 18.760 18.320 17:18:09 Thứ năm 18/07/2024
CAD Đô la Canada 18.220 18.810 18.350 17:18:11 Thứ tư 17/07/2024
CAD Đô la Canada 18.230 18.790 18.350 17:18:09 Thứ ba 16/07/2024
CAD Đô la Canada 18.270 18.860 18.420 17:18:11 Thứ hai 15/07/2024
CAD Đô la Canada 18.330 18.900 18.460 17:18:09 Chủ nhật 14/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ