Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 20/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 19/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 19/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 19/01/2025

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.150
-20
25.480
-20
25.150
-20
Đô la Mỹ
jpy 157,4
-0,7
164,8
-0,6
160,6
-0,6
Yên Nhật
eur 25.610
-20
26.460
-10
25.720
-30
Euro
chf 0
0
0
0
27.390
-90
Franc Thụy sĩ
gbp 30.390
-30
31.350
0
30.530
-20
Bảng Anh
aud 15.470
-20
15.960
-20
15.560
-30
Đô la Australia
sgd 18.170
-10
18.820
-10
18.330
-10
Đô la Singapore
cad 17.260
-70
17.790
-60
17.360
-80
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 660
0
750
0
720
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
14.030
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:15 ngày 20/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.150 25.480 25.150 17:17:02 Thứ hai 20/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.500 25.170 17:17:02 Chủ nhật 19/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.500 25.170 17:17:02 Thứ bảy 18/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.500 25.170 17:17:02 Thứ sáu 17/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.230 25.554 25.230 17:17:03 Thứ năm 16/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.230 25.554 25.230 17:17:02 Thứ tư 15/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.240 25.560 25.240 17:17:03 Thứ ba 14/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.260 25.560 25.260 17:17:02 Thứ hai 13/01/2025
JPY Yên Nhật 157,4 164,8 160,6 17:17:16 Thứ hai 20/01/2025
JPY Yên Nhật 158,1 165,4 161,2 17:17:14 Chủ nhật 19/01/2025
JPY Yên Nhật 158,1 165,4 161,2 17:17:14 Thứ bảy 18/01/2025
JPY Yên Nhật 158,1 165,4 161,2 17:17:15 Thứ sáu 17/01/2025
JPY Yên Nhật 155,9 163 159,1 17:17:20 Thứ năm 16/01/2025
JPY Yên Nhật 155,9 163 159,1 17:17:14 Thứ tư 15/01/2025
JPY Yên Nhật 156,4 163,5 159,5 17:17:25 Thứ ba 14/01/2025
JPY Yên Nhật 156,6 163,8 159,7 17:17:15 Thứ hai 13/01/2025
EUR Euro 25.610 26.460 25.720 17:17:28 Thứ hai 20/01/2025
EUR Euro 25.630 26.470 25.750 17:17:26 Chủ nhật 19/01/2025
EUR Euro 25.630 26.470 25.750 17:17:32 Thứ bảy 18/01/2025
EUR Euro 25.630 26.470 25.750 17:17:28 Thứ sáu 17/01/2025
EUR Euro 25.710 26.520 25.820 17:17:33 Thứ năm 16/01/2025
EUR Euro 25.710 26.520 25.820 17:17:26 Thứ tư 15/01/2025
EUR Euro 25.590 26.400 25.700 17:17:38 Thứ ba 14/01/2025
EUR Euro 25.510 26.350 25.620 17:17:30 Thứ hai 13/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.390 17:17:44 Thứ hai 20/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.480 17:17:38 Chủ nhật 19/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.480 17:17:44 Thứ bảy 18/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.480 17:17:42 Thứ sáu 17/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.500 17:17:54 Thứ năm 16/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.500 17:17:38 Thứ tư 15/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.400 17:17:58 Thứ ba 14/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.380 17:17:43 Thứ hai 13/01/2025
GBP Bảng Anh 30.390 31.350 30.530 17:17:55 Thứ hai 20/01/2025
GBP Bảng Anh 30.420 31.350 30.550 17:17:48 Chủ nhật 19/01/2025
GBP Bảng Anh 30.420 31.350 30.550 17:17:54 Thứ bảy 18/01/2025
GBP Bảng Anh 30.420 31.350 30.550 17:17:53 Thứ sáu 17/01/2025
GBP Bảng Anh 30.500 31.410 30.640 17:18:13 Thứ năm 16/01/2025
GBP Bảng Anh 30.500 31.410 30.640 17:17:48 Thứ tư 15/01/2025
GBP Bảng Anh 30.530 31.440 30.670 17:18:17 Thứ ba 14/01/2025
GBP Bảng Anh 30.360 31.270 30.490 17:17:53 Thứ hai 13/01/2025
AUD Đô la Australia 15.470 15.960 15.560 17:18:09 Thứ hai 20/01/2025
AUD Đô la Australia 15.490 15.980 15.590 17:18:00 Chủ nhật 19/01/2025
AUD Đô la Australia 15.490 15.980 15.590 17:18:06 Thứ bảy 18/01/2025
AUD Đô la Australia 15.490 15.980 15.590 17:18:05 Thứ sáu 17/01/2025
AUD Đô la Australia 15.470 15.930 15.570 17:18:25 Thứ năm 16/01/2025
AUD Đô la Australia 15.470 15.930 15.570 17:18:01 Thứ tư 15/01/2025
AUD Đô la Australia 15.460 15.940 15.550 17:18:35 Thứ ba 14/01/2025
AUD Đô la Australia 15.370 15.840 15.470 17:18:09 Thứ hai 13/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.170 18.820 18.330 17:18:30 Thứ hai 20/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.180 18.830 18.340 17:18:18 Chủ nhật 19/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.180 18.830 18.340 17:18:17 Thứ bảy 18/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.180 18.830 18.340 17:18:16 Thứ sáu 17/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.200 18.820 18.360 17:18:37 Thứ năm 16/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.200 18.820 18.360 17:18:13 Thứ tư 15/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.180 18.810 18.350 17:18:46 Thứ ba 14/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.140 18.770 18.300 17:18:21 Thứ hai 13/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.030 17:19:15 Thứ hai 20/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.030 17:19:04 Chủ nhật 19/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.030 17:19:01 Thứ bảy 18/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.030 17:19:03 Thứ sáu 17/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.070 17:19:30 Thứ năm 16/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.070 17:18:57 Thứ tư 15/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.080 17:19:35 Thứ ba 14/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.950 17:19:13 Thứ hai 13/01/2025
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:19:03 Thứ hai 20/01/2025
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:53 Chủ nhật 19/01/2025
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:49 Thứ bảy 18/01/2025
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:51 Thứ sáu 17/01/2025
THB Bạt Thái Lan 650 740 710 17:19:16 Thứ năm 16/01/2025
THB Bạt Thái Lan 650 740 710 17:18:46 Thứ tư 15/01/2025
THB Bạt Thái Lan 660 740 720 17:19:21 Thứ ba 14/01/2025
THB Bạt Thái Lan 650 740 710 17:19:00 Thứ hai 13/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:54 Thứ hai 20/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:44 Chủ nhật 19/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:40 Thứ bảy 18/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:41 Thứ sáu 17/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:19:07 Thứ năm 16/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:36 Thứ tư 15/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:19:11 Thứ ba 14/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:49 Thứ hai 13/01/2025
CAD Đô la Canada 17.260 17.790 17.360 17:18:42 Thứ hai 20/01/2025
CAD Đô la Canada 17.330 17.850 17.440 17:18:30 Chủ nhật 19/01/2025
CAD Đô la Canada 17.330 17.850 17.440 17:18:29 Thứ bảy 18/01/2025
CAD Đô la Canada 17.330 17.850 17.440 17:18:29 Thứ sáu 17/01/2025
CAD Đô la Canada 17.450 17.940 17.550 17:18:53 Thứ năm 16/01/2025
CAD Đô la Canada 17.450 17.940 17.550 17:18:25 Thứ tư 15/01/2025
CAD Đô la Canada 17.400 17.920 17.510 17:18:59 Thứ ba 14/01/2025
CAD Đô la Canada 17.350 17.880 17.450 17:18:34 Thứ hai 13/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ