Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá DongA ngày 19/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 19/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA tăng so với ngày hôm trước 18/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA giảm so với ngày hôm trước 18/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá DongA không thay đổi so với ngày hôm trước 18/12/2024

Ngân hàng Đông Á

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.310
90
25.519
36
25.310
90
Đô la Mỹ
jpy 159,7
-0,4
167,1
-0,7
162,9
-0,4
Yên Nhật
eur 25.980
-330
26.850
-300
26.090
-330
Euro
chf 0
0
0
0
27.960
-110
Franc Thụy sĩ
gbp 31.550
-190
32.520
-250
31.690
-200
Bảng Anh
aud 15.600
-280
16.080
-340
15.690
-280
Đô la Australia
sgd 18.330
-130
18.980
-170
18.490
-140
Đô la Singapore
cad 17.370
-160
17.890
-240
17.480
-160
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
2.900
0
Đô la Hồng Kông
thb 660
-10
750
-10
720
-10
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
14.160
-330
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:07 ngày 19/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá DongA Xem biểu đồ tỷ giá DongA


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đông Á trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá DongA 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá DongA, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.310 25.519 25.310 17:17:02 Thứ năm 19/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.483 25.220 17:17:02 Thứ tư 18/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.483 25.220 17:17:02 Thứ ba 17/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.485 25.200 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.471 25.240 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.471 25.240 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.471 25.240 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.471 25.240 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 159,7 167,1 162,9 17:17:14 Thứ năm 19/12/2024
JPY Yên Nhật 160,1 167,8 163,3 17:17:18 Thứ tư 18/12/2024
JPY Yên Nhật 160,1 167,8 163,3 17:17:14 Thứ ba 17/12/2024
JPY Yên Nhật 160,4 167,7 163,6 17:17:14 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 161,9 169,2 165,2 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 161,9 169,2 165,2 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 161,9 169,2 165,2 17:17:15 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 161,9 169,2 165,2 17:17:21 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 25.980 26.850 26.090 17:17:28 Thứ năm 19/12/2024
EUR Euro 26.310 27.150 26.420 17:17:31 Thứ tư 18/12/2024
EUR Euro 26.310 27.150 26.420 17:17:30 Thứ ba 17/12/2024
EUR Euro 26.330 27.110 26.450 17:17:26 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 26.230 27.090 26.350 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 26.230 27.090 26.350 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 26.230 27.090 26.350 17:17:32 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 26.230 27.090 26.350 17:17:33 Thứ năm 12/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 27.960 17:17:41 Thứ năm 19/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.070 17:17:43 Thứ tư 18/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.070 17:17:46 Thứ ba 17/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.210 17:17:41 Thứ hai 16/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.420 17:17:42 Chủ nhật 15/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.420 17:17:41 Thứ bảy 14/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.420 17:17:51 Thứ sáu 13/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 28.420 17:17:46 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 31.550 32.520 31.690 17:17:55 Thứ năm 19/12/2024
GBP Bảng Anh 31.740 32.770 31.890 17:17:54 Thứ tư 18/12/2024
GBP Bảng Anh 31.740 32.770 31.890 17:18:05 Thứ ba 17/12/2024
GBP Bảng Anh 31.630 32.580 31.770 17:17:53 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 31.930 32.870 32.070 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 31.930 32.870 32.070 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 31.930 32.870 32.070 17:18:05 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 31.930 32.870 32.070 17:17:56 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 15.600 16.080 15.690 17:18:08 Thứ năm 19/12/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.420 15.970 17:18:06 Thứ tư 18/12/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.420 15.970 17:18:21 Thứ ba 17/12/2024
AUD Đô la Australia 15.920 16.420 16.020 17:18:05 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 16.020 16.500 16.110 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 16.020 16.500 16.110 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 16.020 16.500 16.110 17:18:19 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 16.020 16.500 16.110 17:18:17 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.330 18.980 18.490 17:18:20 Thứ năm 19/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.460 19.150 18.630 17:18:19 Thứ tư 18/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.460 19.150 18.630 17:18:34 Thứ ba 17/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.480 19.120 18.650 17:18:19 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.540 19.180 18.710 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.540 19.180 18.710 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.540 19.180 18.710 17:18:32 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.540 19.180 18.710 17:18:33 Thứ năm 12/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.160 17:19:07 Thứ năm 19/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.490 17:19:10 Thứ tư 18/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.490 17:19:25 Thứ ba 17/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.530 17:19:06 Thứ hai 16/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.580 17:19:21 Chủ nhật 15/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.580 17:19:06 Thứ bảy 14/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.580 17:19:39 Thứ sáu 13/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.580 17:19:33 Thứ năm 12/12/2024
THB Bạt Thái Lan 660 750 720 17:18:54 Thứ năm 19/12/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:57 Thứ tư 18/12/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:19:11 Thứ ba 17/12/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:54 Thứ hai 16/12/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:19:03 Chủ nhật 15/12/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:18:52 Thứ bảy 14/12/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:19:26 Thứ sáu 13/12/2024
THB Bạt Thái Lan 670 760 730 17:19:20 Thứ năm 12/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:45 Thứ năm 19/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:47 Thứ tư 18/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:19:00 Thứ ba 17/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:44 Thứ hai 16/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:50 Chủ nhật 15/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:18:43 Thứ bảy 14/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:19:16 Thứ sáu 13/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 2.900 17:19:10 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 17.370 17.890 17.480 17:18:33 Thứ năm 19/12/2024
CAD Đô la Canada 17.530 18.130 17.640 17:18:34 Thứ tư 18/12/2024
CAD Đô la Canada 17.530 18.130 17.640 17:18:47 Thứ ba 17/12/2024
CAD Đô la Canada 17.570 18.120 17.670 17:18:32 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 17.660 18.200 17.760 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 17.660 18.200 17.760 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 17.660 18.200 17.760 17:18:57 Thứ sáu 13/12/2024
CAD Đô la Canada 17.660 18.200 17.760 17:18:56 Thứ năm 12/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đông Á trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng DongA trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ